|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.635.104 | 1.705.065 | 1.655.165 | 1.706.681 | 1.730.719 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.443 | 53.853 | 53.171 | 48.042 | 64.329 |
| 1. Tiền |
|
|
17.743 | 32.153 | 39.971 | 14.517 | 32.804 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.700 | 21.700 | 13.200 | 33.525 | 31.525 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
136.656 | 122.155 | 124.656 | 125.156 | 116.607 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.468 | 1.468 | 1.468 | 1.468 | 1.468 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
135.188 | 120.687 | 123.188 | 123.688 | 115.139 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
719.826 | 779.260 | 726.344 | 788.779 | 759.783 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
657.398 | 717.222 | 663.103 | 747.968 | 720.466 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
53.916 | 52.594 | 57.158 | 49.834 | 56.043 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
638 | 638 | 638 | 638 | 638 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
64.472 | 72.598 | 68.306 | 55.964 | 52.726 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-56.597 | -63.791 | -62.860 | -65.624 | -70.090 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
684.429 | 688.258 | 705.693 | 696.196 | 735.897 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
684.429 | 688.258 | 705.693 | 697.170 | 736.871 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -974 | -974 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
60.751 | 61.538 | 45.301 | 48.507 | 54.103 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18.341 | 19.350 | 2.216 | 3.061 | 4.830 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
41.186 | 40.526 | 41.997 | 44.415 | 48.436 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.224 | 1.605 | 1.089 | 1.031 | 837 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 57 | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
798.973 | 784.068 | 813.608 | 807.443 | 791.204 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.447 | 1.825 | 1.813 | 1.754 | 1.668 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.447 | 1.825 | 1.813 | 1.754 | 1.668 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
600.744 | 593.252 | 596.869 | 588.416 | 578.987 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
562.281 | 555.184 | 545.137 | 537.077 | 528.170 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.016.283 | 1.018.591 | 1.017.974 | 1.018.711 | 1.018.990 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-454.002 | -463.406 | -472.837 | -481.634 | -490.820 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.971 | 5.856 | 19.799 | 19.685 | 19.443 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.336 | 6.336 | 20.392 | 20.392 | 20.392 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-365 | -480 | -592 | -706 | -948 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
32.491 | 32.212 | 31.933 | 31.653 | 31.374 |
| - Nguyên giá |
|
|
41.081 | 41.081 | 41.081 | 41.081 | 41.081 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.590 | -8.869 | -9.149 | -9.428 | -9.707 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
26.882 | 26.687 | 26.321 | 26.065 | 26.052 |
| - Nguyên giá |
|
|
33.755 | 33.755 | 33.755 | 33.755 | 33.755 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.873 | -7.069 | -7.434 | -7.690 | -7.703 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
46.366 | 46.379 | 46.649 | 46.686 | 47.100 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
46.366 | 46.379 | 46.649 | 46.686 | 47.100 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
32.963 | 32.963 | 31.485 | 29.985 | 29.985 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.896 | 1.896 | 1.896 | 1.896 | 1.896 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
29.567 | 29.567 | 28.089 | 28.089 | 28.089 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
90.571 | 82.961 | 110.470 | 114.537 | 107.412 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
90.571 | 82.961 | 110.470 | 114.537 | 107.412 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.434.077 | 2.489.133 | 2.468.774 | 2.514.124 | 2.521.923 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
987.599 | 1.040.150 | 1.022.124 | 1.067.374 | 1.073.812 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
965.652 | 1.022.558 | 994.555 | 1.046.484 | 1.054.128 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
426.557 | 438.604 | 462.458 | 491.157 | 484.672 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
267.546 | 337.787 | 275.757 | 295.585 | 296.760 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
94.134 | 71.123 | 84.860 | 85.687 | 82.469 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
54.609 | 53.366 | 54.176 | 55.458 | 59.716 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
42.611 | 46.879 | 44.947 | 43.766 | 46.057 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
29.290 | 23.706 | 25.134 | 25.060 | 25.382 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
62 | 184 | 56 | 56 | 56 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.091 | 1.544 | 1.011 | 2.012 | 4.128 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
33.609 | 32.582 | 31.141 | 33.090 | 40.844 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
817 | 2.765 | 1.878 | 203 | 203 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14.327 | 14.016 | 13.137 | 14.409 | 13.841 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
21.947 | 17.593 | 27.569 | 20.890 | 19.684 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
2.712 | 2.785 | 2.706 | 2.712 | 2.763 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.180 | 2.347 | 1.466 | 2.896 | 2.956 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
17.054 | 12.461 | 23.183 | 14.881 | 13.564 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | 213 | 400 | 400 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.446.478 | 1.448.983 | 1.446.649 | 1.446.750 | 1.448.111 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.446.478 | 1.448.983 | 1.446.647 | 1.446.750 | 1.448.111 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.418.634 | 1.418.634 | 1.418.634 | 1.418.634 | 1.418.634 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-1.202 | -1.202 | -1.202 | -1.202 | -1.202 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
32.227 | 32.227 | 32.227 | 32.227 | 32.227 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-38.120 | -35.592 | -37.819 | -37.548 | -36.069 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-41.990 | -41.615 | -38.855 | -41.064 | -41.061 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.870 | 6.023 | 1.036 | 3.516 | 4.992 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
34.939 | 34.916 | 34.807 | 34.639 | 34.521 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | 3 | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | 3 | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.434.077 | 2.489.133 | 2.468.774 | 2.514.124 | 2.521.923 |