|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.995.122 | 7.979.615 | 8.152.345 | 8.259.415 | 8.952.622 |
| I. Tiền |
|
|
72.494 | 181.584 | 94.810 | 174.482 | 318.994 |
| 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
72.494 | 181.584 | 94.810 | 174.482 | 268.994 |
| 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
| 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 50.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.806.863 | 3.521.688 | 3.600.022 | 3.647.172 | 3.709.800 |
| 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
3.806.863 | 3.521.688 | 3.614.688 | 3.647.172 | 3.709.800 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
| | -14.667 | | |
| III. Các khoản phải thu |
|
|
938.271 | 862.249 | 993.950 | 907.347 | 984.574 |
| 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
145.861 | 131.113 | 159.996 | 184.718 | 122.113 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
444.441 | 434.878 | 513.799 | 502.259 | 630.059 |
| 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
358.344 | 305.987 | 330.069 | 229.109 | 241.229 |
| 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-10.374 | -9.729 | -9.913 | -8.738 | -8.828 |
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
835 | 823 | 734 | 1.193 | 845 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
835 | 823 | 734 | 1.193 | 845 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.176.659 | 3.413.271 | 3.462.829 | 3.529.221 | 3.938.410 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.110.240 | 1.245.498 | 1.248.287 | 1.283.246 | 1.272.391 |
| 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
20.174 | 17.981 | 10.055 | 8.214 | 5.939 |
| 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.066 | 3.975 | 4.251 | 4.382 | 1.113 |
| 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.042.179 | 2.145.817 | 2.200.236 | 2.233.379 | 2.658.966 |
| VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
486.944 | 839.550 | 936.484 | 859.794 | 868.787 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
14.991 | 15.023 | 15.091 | 14.787 | 16.933 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
14.991 | 15.023 | 15.091 | 14.787 | 16.933 |
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
74.576 | 84.049 | 81.567 | 94.070 | 136.119 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
47.798 | 46.463 | 45.099 | 43.845 | 87.465 |
| - Nguyên giá |
|
|
91.165 | 91.154 | 91.154 | 91.124 | 137.640 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.367 | -44.691 | -46.055 | -47.279 | -50.175 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26.778 | 37.587 | 36.468 | 50.225 | 48.654 |
| - Nguyên giá |
|
|
36.426 | 48.083 | 48.083 | 63.200 | 63.200 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.649 | -10.496 | -11.614 | -12.974 | -14.546 |
| III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
359.072 | 372.908 | 387.809 | 415.412 | 382.957 |
| IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20.000 | 350.333 | 435.000 | 320.000 | 320.000 |
| 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
20.000 | 365.000 | 435.000 | 320.000 | 320.000 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -14.667 | | | |
| VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
18.306 | 17.236 | 17.016 | 15.524 | 12.779 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.306 | | 17.016 | 15.470 | 12.725 |
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
| 17.236 | | 54 | 54 |
| 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
| 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.482.065 | 8.819.165 | 9.088.829 | 9.119.209 | 9.821.410 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
6.505.131 | 6.732.868 | 6.929.865 | 7.077.571 | 7.762.319 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.442.493 | 2.460.924 | 2.523.322 | 2.556.503 | 2.622.747 |
| 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán |
|
|
556.699 | 531.269 | 672.071 | 666.991 | 790.380 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
24.130 | 21.297 | 21.631 | 22.427 | 28.555 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
33.958 | 65.597 | 42.115 | 52.806 | 34.561 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
80.791 | 123.205 | 58.551 | 82.564 | 90.077 |
| 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
1.746.915 | 1.719.556 | 1.728.954 | 1.731.715 | 1.679.174 |
| 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
112.066 | 177.349 | 135.000 | 165.734 | 225.524 |
| 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
112.066 | 177.349 | 135.000 | 165.734 | 225.524 |
| III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
3.942.900 | 4.042.182 | 4.227.747 | 4.303.454 | 4.872.561 |
| 1. Dự phòng phí |
|
|
2.847.088 | 2.943.318 | 3.125.772 | 3.205.709 | 3.258.417 |
| 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
| 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
891.810 | 888.267 | 884.610 | 874.638 | 1.384.812 |
| 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
204.002 | 210.596 | 217.366 | 223.107 | 229.332 |
| 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
| IV. Nợ khác |
|
|
7.672 | 52.412 | 43.795 | 51.880 | 41.487 |
| 1. Chi phí phải trả |
|
|
7.672 | 52.412 | 43.795 | 51.880 | 41.487 |
| 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.976.934 | 2.086.297 | 2.158.964 | 2.041.638 | 2.059.090 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.971.573 | 2.081.259 | 2.158.266 | 2.025.333 | 2.050.000 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.726.725 | 1.726.725 | 1.726.725 | 1.726.725 | 1.726.725 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
67.462 | 72.946 | 76.797 | 79.625 | 80.859 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
177.386 | 281.588 | 354.744 | 218.982 | 242.416 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
5.361 | 5.038 | 698 | 16.305 | 9.090 |
| 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.361 | 5.038 | 698 | 16.305 | 9.090 |
| 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
| 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
| C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.482.065 | 8.819.165 | 9.088.829 | 9.119.209 | 9.821.410 |