|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.952.622 | 9.130.649 | 9.647.137 | 9.985.053 | 10.111.216 |
 | I. Tiền |
|
|
318.994 | 329.566 | 431.001 | 196.288 | 242.499 |
 | 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
268.994 | 329.566 | 431.001 | 146.288 | 242.499 |
 | 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
 | 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50.000 | | | 50.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.709.800 | 4.113.000 | 4.266.000 | 4.751.000 | 4.738.000 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
3.709.800 | 4.113.000 | 4.266.000 | 4.751.000 | 4.738.000 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu |
|
|
984.574 | 682.870 | 1.007.104 | 1.071.854 | 1.180.558 |
 | 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
122.113 | 118.996 | 152.534 | 289.648 | 271.057 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
630.059 | 342.219 | 568.322 | 524.231 | 641.156 |
 | 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
241.229 | 230.463 | 295.518 | 267.414 | 278.317 |
 | 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-8.828 | -8.808 | -9.271 | -9.439 | -9.972 |
 | IV. Hàng tồn kho |
|
|
845 | 768 | 732 | 821 | 748 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
845 | 768 | 732 | 821 | 748 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.938.410 | 4.004.444 | 3.942.300 | 3.965.089 | 3.949.411 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | 1.411.617 |
 | 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.272.391 | 1.303.602 | 1.329.571 | 1.421.444 | |
 | 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.939 | 7.561 | 5.953 | 4.350 | 3.902 |
 | 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.113 | 4.520 | 4.201 | 1.137 | 3.515 |
 | 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.658.966 | 2.688.761 | 2.602.575 | 2.538.158 | 2.530.377 |
 | VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
868.787 | 704.297 | 562.477 | 552.612 | 550.141 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
16.933 | 17.018 | 17.157 | 17.497 | 17.971 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
16.933 | 17.018 | 17.157 | 17.497 | 17.971 |
 | 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
136.119 | 138.691 | 133.956 | 142.525 | 138.268 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
87.465 | 83.931 | 80.674 | 77.514 | 74.375 |
 | - Nguyên giá |
|
|
137.640 | 137.527 | 137.527 | 137.571 | 137.162 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-50.175 | -53.596 | -56.853 | -60.057 | -62.786 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
48.654 | 54.761 | 53.282 | 65.011 | 63.893 |
 | - Nguyên giá |
|
|
63.200 | 70.683 | 70.683 | 84.174 | 84.851 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.546 | -15.923 | -17.401 | -19.163 | -20.958 |
 | III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
382.957 | 385.512 | 390.365 | 382.272 | 385.101 |
 | IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
320.000 | 150.000 | 10.000 | | |
 | 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
320.000 | 150.000 | 10.000 | | |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
12.779 | 13.076 | 10.998 | 10.318 | 8.800 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.725 | 13.076 | 10.998 | 10.318 | 8.800 |
 | 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
54 | | | | |
 | 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
 | 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.821.410 | 9.834.946 | 10.209.614 | 10.537.665 | 10.661.356 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
7.762.319 | 7.695.827 | 7.717.015 | 7.933.127 | 8.042.258 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.622.747 | 2.419.547 | 2.404.525 | 2.478.132 | 2.520.289 |
 | 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán |
|
|
790.380 | 446.151 | 649.767 | 689.621 | 723.083 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
28.555 | 10.897 | 11.475 | 29.702 | 27.572 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
34.561 | 63.752 | 53.595 | 57.831 | 66.311 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
90.077 | 116.777 | 99.448 | 154.479 | 160.540 |
 | 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
1.679.174 | 1.781.970 | 1.590.241 | 1.546.498 | 1.542.783 |
 | 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
225.524 | 379.070 | 431.687 | 564.251 | 672.135 |
 | 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
225.524 | 379.070 | 431.687 | 564.251 | 672.135 |
 | III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
4.872.561 | 4.862.499 | 4.784.460 | 4.773.640 | 4.779.905 |
 | 1. Dự phòng phí |
|
|
3.258.417 | 3.259.236 | 3.221.721 | 3.296.019 | 3.280.066 |
 | 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
 | 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
1.384.812 | 1.478.819 | 1.431.325 | 1.339.404 | 1.355.530 |
 | 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
229.332 | 124.444 | 131.415 | 138.217 | 144.309 |
 | 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
 | IV. Nợ khác |
|
|
41.487 | 34.710 | 96.343 | 117.104 | 69.930 |
 | 1. Chi phí phải trả |
|
|
41.487 | 34.710 | 96.343 | 117.104 | 69.930 |
 | 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.059.090 | 2.139.120 | 2.492.599 | 2.604.538 | 2.619.098 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.050.000 | 2.130.250 | 2.489.726 | 2.588.045 | 2.610.427 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.726.725 | 1.726.725 | 1.985.734 | 2.014.334 | 2.115.035 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
80.859 | 84.871 | 89.894 | 94.096 | 100.251 |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
242.416 | 318.654 | 414.097 | 479.615 | 395.141 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
9.090 | 8.869 | 2.873 | 16.493 | 8.671 |
 | 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.090 | 8.869 | 2.873 | 16.493 | 8.671 |
 | 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
 | 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
 | C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.821.410 | 9.834.946 | 10.209.614 | 10.537.665 | 10.661.356 |