|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
17,02%
|
Sở hữu khác
|
82,98%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
---
|
118.061.773
|
68,37%
|
30/06/2024
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
17.130.725
|
9,92%
|
17/05/2024
|
Quỹ Đầu tư Japan Asia MB Capital
|
---
|
4.153.942
|
2,53%
|
07/12/2020
|
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư MB
|
---
|
2.384.928
|
1,38%
|
30/06/2024
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
604.834
|
0,37%
|
04/04/2022
|
Phan Phương Anh
|
---
|
350.000
|
0,21%
|
20/04/2020
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
---
|
171.950
|
0,09%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Quang Hiện
|
---
|
150.000
|
0,09%
|
31/12/2019
|
Lê Viết Hải
|
---
|
150.000
|
0,09%
|
31/12/2019
|
Dư Cao Sơn
|
---
|
76.000
|
0,05%
|
11/06/2021
|
Ngô Bích Ngọc
|
Thành viên HĐQT
|
44.919
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Thanh Hải
|
---
|
25.300
|
0,01%
|
30/06/2023
|
Lê Công Sòa
|
---
|
18.900
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Phương Thúy
|
---
|
15.832
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Uông Đông Hưng
|
Chủ tịch HĐQT
|
13.282
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Dương Thị Thanh Nga
|
---
|
10.000
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
---
|
10.000
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Lê Như Hải
|
Phó Tổng giám đốc
|
6.037
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Trung Dũng
|
---
|
1.485
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|