• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,10   -0,23/-0,02%  |   HNX-INDEX   221,29   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,70   +0,20/+0,21%  |   VN30   1.286,07   -0,60/-0,05%  |   HNX30   467,97   -1,84/-0,39%
25 Tháng Mười Một 2024 5:19:56 SA - Mở cửa
CTCP Hóa - Dược phẩm Mekophar (MKP : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
3:05:02 CH
28,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
28,20
Mở cửa
28,20
Cao nhất
28,20
Thấp nhất
28,20
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
820
Cao nhất 52 tuần
37,90
Thấp nhất 52 tuần
23,60

Thông báo khi giá đạt: 27 29 30 ...
GIỚI THIỆU
Mekophar là một trong số các doanh nghiệp sản xuất dược phẩm nhiều kinh nghiệm, cơ sở hạ tầng, công nghệ sản xuất được đầu tư đồng bộ, hiện đại đáp ứng điều kiện sản xuất hàng nhượng quyền cho các tập đoàn dược lớn trên thế giới. Sản phẩm của Mekophar có chất lượng tốt được người tiêu dùng và hệ thống điều trị tínnhiệm.Ngoài ra, Mekophar là doanh nghiệp duy nhất trong ngành có hoạt động Ngân hàng tế bào gốc, trong đó lưu trữ dây rốn của...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 712,56 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 25,27 triệu
Cổ phiếu tự do 12,53 triệu
EPS 1.270
P/E 22,20
Doanh thu (4 quý) 923,50 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 28,05 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 1551,29 tỷ
ROE (4 quý) 2,25%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AGP  100 39,00 0,00%
BCP  0 11,70 0,00%
BIO  0 14,80 0,00%
CDP  100 10,80 8,00%
CNC  9.800 31,90 3,24%
DBD  389.900 49,20 4,02%
DBM  0 25,50 0,00%
DBT  8.300 12,15 0,00%
DCL  253.100 26,80 0,19%
DDN  1.100 7,80 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận