|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
18,21%
|
Sở hữu nước ngoài
|
15,57%
|
Sở hữu khác
|
66,22%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP
|
---
|
4.657.400
|
18,23%
|
31/12/2022
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Đa Khoa Tư Nhân An Sinh
|
---
|
2.464.896
|
9,65%
|
31/12/2023
|
Huỳnh Thị Lan
|
Tổng giám đốc
|
2.310.841
|
9,05%
|
31/12/2023
|
Phan Thị Lan Hương
|
Thành viên HĐQT
|
1.796.622
|
7,03%
|
31/12/2023
|
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư MB
|
---
|
1.243.226
|
4,87%
|
30/06/2022
|
Phan Minh Hoàng
|
---
|
786.787
|
3,08%
|
31/12/2023
|
Đặng Thị Kim Lan
|
Thành viên HĐQT
|
767.267
|
3,00%
|
31/12/2023
|
Lê Anh Phương
|
Chủ tịch HĐQT
|
406.553
|
1,59%
|
21/08/2024
|
CTCP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
---
|
277.646
|
1,09%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
Thành viên HĐQT
|
243.247
|
0,95%
|
31/12/2023
|
Lê Thị Thúy Hằng
|
---
|
230.040
|
0,99%
|
06/03/2019
|
Phạm Mạnh Hùng
|
---
|
129.610
|
0,51%
|
31/12/2023
|
Bùi Đặng Phương Chi
|
---
|
95.047
|
0,37%
|
31/12/2023
|
Bùi Đặng Lan Hương
|
---
|
86.899
|
0,34%
|
31/12/2023
|
Trần Quang Tuấn
|
---
|
85.893
|
0,34%
|
31/12/2023
|
Trần Trung Ngôn
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
83.930
|
0,33%
|
31/12/2023
|
Lê Quang Minh
|
---
|
79.281
|
0,31%
|
31/12/2023
|
Bùi Đặng Minh Trí
|
---
|
79.234
|
0,31%
|
31/12/2023
|
Bùi Tùng Hiệp
|
---
|
78.755
|
0,31%
|
31/12/2023
|
Viên Ngọc Thùy Trang
|
---
|
24.786
|
0,10%
|
21/08/2024
|
Hoàng Đức Thái
|
---
|
13.200
|
0,05%
|
31/12/2023
|
Mai Tâm Hằng
|
---
|
6.600
|
0,03%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Bá Khoa
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
4.910
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Hồng Thị Đoan Trang
|
---
|
3.620
|
0,01%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|