|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
119.799 | 122.448 | 174.040 | 211.563 | 302.562 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.231 | 20.495 | 14.944 | 21.883 | 10.720 |
| 1. Tiền |
|
|
23.231 | 20.495 | 12.744 | 21.883 | 10.720 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 2.200 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
34.000 | 34.000 | 15.300 | 815 | 9.331 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
34.000 | 34.000 | 15.300 | 815 | 9.331 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
58.852 | 57.924 | 128.725 | 124.781 | 178.574 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
49.245 | 46.444 | 95.900 | 100.940 | 151.282 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.485 | 922 | 7.404 | 8.676 | 8.429 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 16.570 | | 5.200 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.272 | 10.707 | 9.001 | 22.801 | 21.544 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-150 | -150 | -150 | -7.636 | -7.880 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.181 | 9.571 | 11.483 | 58.214 | 94.706 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.181 | 9.571 | 11.509 | 58.214 | 94.706 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -26 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
535 | 458 | 3.588 | 5.870 | 9.231 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
535 | 458 | 2.629 | 1.895 | 4.069 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 3.975 | 5.162 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 958 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
39.147 | 49.074 | 100.093 | 125.532 | 156.928 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 2.655 | 2.601 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 42 | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 2.613 | 2.601 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
38.025 | 48.164 | 73.314 | 96.625 | 132.173 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
38.025 | 48.164 | 73.314 | 96.625 | 132.173 |
| - Nguyên giá |
|
|
94.345 | 107.078 | 156.766 | 183.322 | 233.231 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56.320 | -58.914 | -83.452 | -86.698 | -101.057 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 85 | 2.885 | 3.462 | 5.470 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 85 | 2.885 | 3.462 | 5.470 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.122 | 825 | 6.505 | 7.332 | 3.158 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.122 | 825 | 6.414 | 7.242 | 3.158 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 91 | 91 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | 17.389 | 15.457 | 13.525 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
158.947 | 171.522 | 274.132 | 337.095 | 459.490 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
37.404 | 33.613 | 90.123 | 138.112 | 223.781 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
19.046 | 17.435 | 67.040 | 118.817 | 138.611 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.180 | 2.180 | 14.250 | 26.474 | 30.910 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
322 | 1.785 | 21.046 | 66.566 | 57.596 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
30 | 4.688 | 2 | 28 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.876 | 4.499 | 4.739 | 4.553 | 19.440 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.989 | 3.822 | 13.326 | 16.808 | 22.521 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
86 | 76 | 11.357 | 1.976 | 2.474 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 150 | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.207 | 47 | 206 | 1.366 | 3.018 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
355 | 339 | 1.963 | 1.044 | 2.652 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
18.358 | 16.178 | 23.084 | 19.295 | 85.169 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 105 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
18.358 | 16.178 | 20.844 | 17.694 | 84.458 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 2.135 | 1.601 | 712 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
121.543 | 137.909 | 184.009 | 198.983 | 235.709 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
90.825 | 107.192 | 153.292 | 168.265 | 204.992 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
22.177 | 30.604 | 47.099 | 51.336 | 58.009 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7.898 | 24.783 | 24.783 | 24.783 | 45.033 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
38.437 | 30.477 | 39.008 | 44.228 | 31.351 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
22.313 | 21.328 | 20.516 | 25.897 | 43.190 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.285 | 75 | 2.036 | 8.448 | 8.323 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
24.598 | 21.253 | 18.480 | 17.450 | 34.867 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | 1.886 | 2.020 | 7.408 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
30.718 | 30.718 | 30.718 | 30.718 | 30.718 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
30.718 | 30.718 | 30.718 | 30.718 | 30.718 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
158.947 | 171.522 | 274.132 | 337.095 | 459.490 |