|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
10.180.743 | 10.491.237 | 10.510.794 | 6.992.043 | 6.121.914 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
559.561 | 595.654 | 554.465 | 1.468.796 | 556.502 |
 | 1. Tiền |
|
|
559.561 | 595.654 | 554.465 | 1.468.796 | 556.502 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.994.011 | 2.872.522 | 3.029.363 | 1.873.472 | 1.985.771 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.802.629 | 1.640.587 | 1.665.166 | 789.720 | 614.316 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
246.583 | 275.812 | 321.995 | 99.263 | 116.123 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 264.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
953.464 | 964.788 | 1.050.866 | 993.154 | 991.332 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.664 | -8.664 | -8.664 | -8.664 | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.724.033 | 6.019.937 | 5.967.174 | 2.967.556 | 2.806.560 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.960.927 | 6.140.329 | 6.170.584 | 3.071.547 | 2.897.658 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-236.895 | -120.392 | -203.410 | -103.991 | -91.098 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
903.139 | 1.003.123 | 959.792 | 682.220 | 773.082 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
104.375 | 116.584 | 113.664 | 36.157 | 90.521 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
772.710 | 860.554 | 816.533 | 646.063 | 682.561 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
26.054 | 25.985 | 29.596 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
29.478.617 | 29.126.146 | 28.884.093 | 19.974.484 | 19.664.660 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.447.909 | 1.319.172 | 1.318.950 | 1.199.340 | 1.199.340 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.447.909 | 1.319.172 | 1.318.950 | 1.199.340 | 1.199.340 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
20.692.455 | 20.486.731 | 20.216.598 | 14.299.838 | 14.124.129 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.385.869 | 17.179.157 | 16.941.311 | 13.862.411 | 13.696.341 |
 | - Nguyên giá |
|
|
31.479.518 | 31.618.801 | 31.611.484 | 24.295.428 | 24.309.875 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.093.649 | -14.439.644 | -14.670.174 | -10.433.017 | -10.613.534 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
67.300 | 67.300 | 67.300 | 67.300 | 67.300 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67.300 | -67.300 | -67.300 | -67.300 | -67.300 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.306.586 | 3.307.574 | 3.275.288 | 437.427 | 427.788 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.713.198 | 4.782.033 | 4.637.855 | 904.682 | 904.682 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.406.612 | -1.474.459 | -1.362.567 | -467.256 | -476.894 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
687.351 | 683.488 | 668.967 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.198.195 | 1.219.719 | 1.221.108 | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-510.844 | -536.232 | -552.142 | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.674.151 | 1.782.672 | 1.873.634 | 1.209.273 | 1.183.573 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.674.151 | 1.782.672 | 1.873.634 | 1.209.273 | 1.183.573 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.645.997 | 1.541.206 | 1.533.764 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
218.550 | 226.692 | 232.560 | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.427.447 | 1.453.058 | 1.439.749 | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -138.545 | -138.545 | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.330.754 | 3.312.878 | 3.272.180 | 3.266.033 | 3.157.618 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.278.547 | 3.252.407 | 3.228.741 | 3.243.290 | 3.136.810 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
52.207 | 60.471 | 43.439 | 22.743 | 20.809 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
39.659.359 | 39.617.383 | 39.394.887 | 26.966.527 | 25.786.575 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
26.672.925 | 26.810.120 | 26.989.822 | 14.802.833 | 13.844.888 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11.217.748 | 11.027.832 | 10.495.041 | 5.185.426 | 4.238.764 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.968.839 | 6.757.380 | 6.342.555 | 3.657.925 | 3.225.711 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.260.643 | 1.446.669 | 1.290.946 | 465.982 | 421.000 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
743.830 | 476.122 | 329.382 | 25.533 | 5.856 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
170.456 | 200.702 | 208.770 | 218.695 | 9.371 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.414 | 3.614 | 3.646 | 187 | 56 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
935.945 | 642.057 | 869.552 | 792.027 | 551.817 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
124.698 | 1.494.333 | 1.442.467 | 25.077 | 24.954 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6.922 | 6.955 | 7.723 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
15.455.178 | 15.782.287 | 16.494.780 | 9.617.408 | 9.606.124 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 1.850 | 3.704 | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.460 | 1.486 | 1.489 | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.644.307 | 9.084.222 | 9.723.464 | 8.567.404 | 8.556.400 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.445.726 | 1.382.647 | 1.355.100 | 584.715 | 581.542 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5.363.684 | 5.312.082 | 5.411.023 | 465.289 | 468.182 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
12.986.434 | 12.807.264 | 12.405.065 | 12.163.694 | 11.941.686 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
12.986.434 | 12.807.264 | 12.405.065 | 12.163.694 | 11.941.686 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
10.991.554 | 10.991.554 | 10.991.554 | 10.991.554 | 10.991.554 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.098.260 | 1.098.260 | 1.098.260 | 1.098.260 | 1.098.260 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-295.683 | -295.683 | -295.683 | -295.683 | -295.683 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-219.037 | -160.917 | -148.980 | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
444.658 | 545.414 | 467.062 | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
737.073 | 377.751 | 32.736 | 369.563 | 147.556 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.455.345 | 1.455.345 | 1.455.345 | 1.455.345 | 369.563 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-718.272 | -1.077.594 | -1.422.609 | -1.085.782 | -222.007 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
229.609 | 250.884 | 260.116 | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
39.659.359 | 39.617.383 | 39.394.887 | 26.966.527 | 25.786.575 |