|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
10.983.419 | 10.603.675 | 10.180.743 | 10.491.237 | 10.510.794 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
392.322 | 974.184 | 559.561 | 595.654 | 554.465 |
| 1. Tiền |
|
|
392.214 | 974.184 | 559.561 | 595.654 | 554.465 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
107 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8.110 | 8.110 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.110 | 8.110 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.846.929 | 2.757.112 | 2.994.011 | 2.872.522 | 3.029.363 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.769.642 | 1.668.814 | 1.802.629 | 1.640.587 | 1.665.166 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
214.663 | 206.876 | 246.583 | 275.812 | 321.995 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
877.498 | 890.086 | 953.464 | 964.788 | 1.050.866 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.874 | -8.664 | -8.664 | -8.664 | -8.664 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.807.797 | 5.997.556 | 5.724.033 | 6.019.937 | 5.967.174 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.104.045 | 6.191.669 | 5.960.927 | 6.140.329 | 6.170.584 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-296.248 | -194.113 | -236.895 | -120.392 | -203.410 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
928.261 | 866.714 | 903.139 | 1.003.123 | 959.792 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
128.061 | 61.873 | 104.375 | 116.584 | 113.664 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
757.128 | 780.061 | 772.710 | 860.554 | 816.533 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
43.072 | 24.780 | 26.054 | 25.985 | 29.596 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
29.482.412 | 29.768.681 | 29.478.617 | 29.126.146 | 28.884.093 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.415.727 | 1.447.157 | 1.447.909 | 1.319.172 | 1.318.950 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.415.727 | 1.447.157 | 1.447.909 | 1.319.172 | 1.318.950 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
19.790.771 | 20.129.893 | 20.692.455 | 20.486.731 | 20.216.598 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.538.839 | 16.776.735 | 17.385.869 | 17.179.157 | 16.941.311 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.932.912 | 30.595.841 | 31.479.518 | 31.618.801 | 31.611.484 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.394.073 | -13.819.106 | -14.093.649 | -14.439.644 | -14.670.174 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
67.300 | 67 | 67.300 | 67.300 | 67.300 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67.300 | -67 | -67.300 | -67.300 | -67.300 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.251.931 | 3.353.158 | 3.306.586 | 3.307.574 | 3.275.288 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.520.457 | 4.709.349 | 4.713.198 | 4.782.033 | 4.637.855 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.268.526 | -1.356.191 | -1.406.612 | -1.474.459 | -1.362.567 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
691.437 | 702.920 | 687.351 | 683.488 | 668.967 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.153.825 | 1.197.721 | 1.198.195 | 1.219.719 | 1.221.108 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-462.388 | -494.800 | -510.844 | -536.232 | -552.142 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.427.465 | 2.510.878 | 1.674.151 | 1.782.672 | 1.873.634 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.427.465 | 2.510.878 | 1.674.151 | 1.782.672 | 1.873.634 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.570.481 | 1.637.975 | 1.645.997 | 1.541.206 | 1.533.764 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
202.614 | 211.553 | 218.550 | 226.692 | 232.560 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.367.867 | 1.426.422 | 1.427.447 | 1.453.058 | 1.439.749 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -138.545 | -138.545 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.449.233 | 3.339.857 | 3.330.754 | 3.312.878 | 3.272.180 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.353.182 | 3.283.694 | 3.278.547 | 3.252.407 | 3.228.741 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
96.051 | 56.164 | 52.207 | 60.471 | 43.439 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
137.299 | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
40.465.831 | 40.372.356 | 39.659.359 | 39.617.383 | 39.394.887 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
25.701.882 | 26.747.864 | 26.672.925 | 26.810.120 | 26.989.822 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.151.078 | 11.020.687 | 11.217.748 | 11.027.832 | 10.495.041 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.112.971 | 7.896.118 | 7.968.839 | 6.757.380 | 6.342.555 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.319.078 | 1.085.063 | 1.260.643 | 1.446.669 | 1.290.946 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
270.301 | 757.162 | 743.830 | 476.122 | 329.382 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
202.620 | 187.859 | 170.456 | 200.702 | 208.770 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.673 | 18.584 | 6.414 | 3.614 | 3.646 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
967.234 | 832.650 | 935.945 | 642.057 | 869.552 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
265.585 | 235.425 | 124.698 | 1.494.333 | 1.442.467 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 7.826 | 6.922 | 6.955 | 7.723 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.615 | | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
13.550.805 | 15.727.177 | 15.455.178 | 15.782.287 | 16.494.780 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 1.850 | 3.704 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 1.467 | 1.460 | 1.486 | 1.489 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.288.471 | 8.760.544 | 8.644.307 | 9.084.222 | 9.723.464 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.512.980 | 1.457.520 | 1.445.726 | 1.382.647 | 1.355.100 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4.749.354 | 5.507.646 | 5.363.684 | 5.312.082 | 5.411.023 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
14.763.949 | 13.624.492 | 12.986.434 | 12.807.264 | 12.405.065 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
14.763.949 | 13.624.492 | 12.986.434 | 12.807.264 | 12.405.065 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
10.991.554 | 10.991.554 | 10.991.554 | 10.991.554 | 10.991.554 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.098.260 | 1.098.260 | 1.098.260 | 1.098.260 | 1.098.260 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-295.683 | -295.683 | -295.683 | -295.683 | -295.683 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-335.479 | -233.847 | -219.037 | -160.917 | -148.980 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
813.041 | 396.305 | 444.658 | 545.414 | 467.062 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.291.543 | 1.455.345 | 737.073 | 377.751 | 32.736 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.031.229 | 3.031.229 | 1.455.345 | 1.455.345 | 1.455.345 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-739.687 | -1.575.884 | -718.272 | -1.077.594 | -1.422.609 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
200.713 | 212.558 | 229.609 | 250.884 | 260.116 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
40.465.831 | 40.372.356 | 39.659.359 | 39.617.383 | 39.394.887 |