|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
12.699 | 12.145 | 24.701 | 90.576 | 168.171 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.289 | 454 | 414 | 1.868 | 5.544 |
| 1. Tiền |
|
|
1.289 | 454 | 414 | 1.868 | 5.544 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.200 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 1.200 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.411 | 8.535 | 19.407 | 80.703 | 153.499 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.964 | 6.400 | 21.223 | 82.545 | 147.715 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
96 | 273 | 23 | 454 | 7.775 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.397 | 4.191 | 1.529 | 1.569 | 1.874 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.045 | -2.329 | -3.369 | -3.865 | -3.865 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.099 | 2.834 | 4.730 | 7.837 | 4.680 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.099 | 2.834 | 4.730 | 7.837 | 4.680 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
900 | 322 | 151 | 169 | 3.249 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
900 | 322 | 151 | 169 | 181 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 3.068 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
68.234 | 54.882 | 47.610 | 31.535 | 122.981 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
488 | 27 | 27 | 27 | 51.737 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
488 | 27 | 27 | 27 | 51.737 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
21.983 | 18.391 | 15.706 | 6.354 | 50.066 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
21.955 | 18.381 | 15.706 | 6.057 | 49.873 |
| - Nguyên giá |
|
|
68.242 | 68.284 | 68.959 | 35.240 | 78.267 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46.287 | -49.902 | -53.252 | -29.183 | -28.394 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
28 | 9 | | 297 | 192 |
| - Nguyên giá |
|
|
257 | 257 | 257 | 572 | 572 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-229 | -248 | -257 | -275 | -379 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
480 | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-480 | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
45.763 | 36.464 | 31.876 | 25.155 | 21.178 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
45.763 | 36.464 | 31.876 | 25.155 | 21.178 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
80.933 | 67.027 | 72.310 | 122.111 | 291.152 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
41.982 | 31.623 | 35.789 | 54.386 | 222.052 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
24.691 | 20.115 | 25.941 | 45.627 | 145.991 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23.675 | 18.564 | 23.441 | 31.940 | 141.055 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7 | 32 | 3 | 8 | 182 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
122 | 283 | 152 | 12.755 | 508 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
420 | 352 | 388 | 230 | 356 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
431 | 806 | 1.883 | 1 | 12 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
36 | 78 | 73 | 693 | 3.879 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
17.291 | 11.508 | 9.848 | 8.759 | 76.060 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
17.291 | 11.508 | 9.848 | 8.759 | 58.702 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 17.358 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
38.951 | 35.403 | 36.522 | 67.725 | 69.101 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
38.951 | 35.403 | 36.522 | 67.725 | 69.101 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
63.000 | 63.000 | 63.000 | 63.000 | 63.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
672 | 672 | 672 | 672 | 672 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
531 | 531 | 531 | 531 | 531 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-25.251 | -28.799 | -27.681 | 3.523 | 4.898 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-26.744 | -25.251 | -28.799 | -27.681 | 3.523 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.493 | -3.548 | 1.119 | 31.203 | 1.376 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
80.933 | 67.027 | 72.310 | 122.111 | 291.152 |