|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
12.347.021 | 12.446.694 | 11.966.764 | 11.964.282 | 13.717.486 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.384.044 | 2.943.755 | 2.748.730 | 3.398.317 | 4.506.199 |
| 1. Tiền |
|
|
1.550.886 | 1.682.372 | 1.521.963 | 1.901.786 | 2.445.017 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
833.158 | 1.261.383 | 1.226.766 | 1.496.532 | 2.061.182 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.780.149 | 5.246.211 | 5.299.290 | 4.343.065 | 4.741.419 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.780.149 | 5.246.211 | 5.299.290 | 4.343.065 | 4.741.419 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.021.756 | 3.062.560 | 2.733.472 | 2.986.168 | 3.229.868 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.879.890 | 1.869.451 | 1.502.905 | 1.693.560 | 1.886.179 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
743.750 | 635.575 | 723.856 | 729.612 | 734.106 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
32.561 | 32.561 | 64.324 | 66.670 | 135.872 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
788.813 | 893.017 | 790.054 | 846.353 | 825.839 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-423.259 | -368.044 | -347.667 | -350.026 | -352.128 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
543.584 | 555.431 | 495.172 | 517.222 | 503.314 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
749.483 | 761.330 | 699.626 | 721.676 | 707.768 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-205.900 | -205.900 | -204.454 | -204.454 | -204.454 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
617.490 | 638.737 | 690.100 | 719.509 | 736.685 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
95.480 | 83.693 | 93.001 | 104.521 | 105.404 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
369.337 | 406.734 | 436.529 | 469.076 | 488.272 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
152.673 | 148.310 | 160.570 | 145.912 | 143.009 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.950.012 | 15.133.415 | 15.541.098 | 15.854.051 | 15.659.819 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.140.515 | 1.150.080 | 1.110.974 | 1.177.675 | 1.121.815 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
102.843 | 102.843 | 102.843 | 102.843 | 100.290 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
899.058 | 902.572 | 870.611 | 897.677 | 813.050 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
138.650 | 144.701 | 137.556 | 177.191 | 208.475 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-37 | -37 | -37 | -37 | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
9.163.052 | 9.282.390 | 9.017.403 | 8.979.602 | 8.927.435 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.438.587 | 8.558.084 | 8.296.695 | 8.264.035 | 8.218.299 |
| - Nguyên giá |
|
|
31.380.779 | 31.777.680 | 31.225.923 | 31.482.911 | 30.565.812 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.942.192 | -23.219.596 | -22.929.227 | -23.218.877 | -22.347.513 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
49.601 | 48.873 | 48.144 | 47.416 | 46.687 |
| - Nguyên giá |
|
|
58.290 | 58.290 | 58.290 | 58.290 | 58.290 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.689 | -9.418 | -10.146 | -10.875 | -11.603 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
674.863 | 675.434 | 672.563 | 668.152 | 662.449 |
| - Nguyên giá |
|
|
919.719 | 926.471 | 929.988 | 930.057 | 930.658 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-244.856 | -251.037 | -257.425 | -261.905 | -268.208 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
475.485 | 466.243 | 456.095 | 445.948 | 436.630 |
| - Nguyên giá |
|
|
798.872 | 799.764 | 799.764 | 799.764 | 800.629 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-323.387 | -333.521 | -343.668 | -353.816 | -363.999 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.657.424 | 1.683.749 | 2.494.327 | 2.741.088 | 2.701.227 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
38.767 | 38.767 | 38.938 | 38.999 | 39.068 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.618.657 | 1.644.982 | 2.455.389 | 2.702.090 | 2.662.158 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.931.201 | 1.984.529 | 2.022.913 | 2.083.060 | 2.079.142 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.533.461 | 1.596.482 | 1.635.425 | 1.695.527 | 1.691.754 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
419.056 | 411.863 | 411.418 | 411.518 | 411.518 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-24.016 | -24.016 | -24.130 | -23.985 | -24.130 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.700 | 200 | 200 | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
582.335 | 566.423 | 439.386 | 426.677 | 393.570 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
551.937 | 536.299 | 409.631 | 397.412 | 364.104 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
30.343 | 30.069 | 29.602 | 29.266 | 29.466 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
55 | 55 | 154 | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
27.297.033 | 27.580.109 | 27.507.862 | 27.818.334 | 29.377.305 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
12.584.692 | 12.526.340 | 12.148.404 | 12.099.389 | 12.977.963 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.951.621 | 7.829.660 | 7.379.027 | 7.363.487 | 8.260.872 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.714.548 | 1.587.818 | 1.478.116 | 1.504.181 | 1.515.750 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.255.063 | 1.224.240 | 1.175.314 | 1.239.187 | 1.467.986 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
65.551 | 73.726 | 41.345 | 84.460 | 213.727 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
322.718 | 391.059 | 295.125 | 246.876 | 332.037 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
355.802 | 460.191 | 583.167 | 329.312 | 447.844 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.228.958 | 2.285.205 | 2.240.439 | 2.306.304 | 2.406.674 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
21.546 | 27.934 | 19.595 | 20.943 | 23.383 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.776.075 | 1.612.501 | 1.401.608 | 1.540.392 | 1.573.254 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.591 | 1.462 | 17.480 | 3.989 | 3.100 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
209.768 | 165.525 | 126.837 | 87.845 | 277.117 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.633.071 | 4.696.680 | 4.769.377 | 4.735.902 | 4.717.091 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
14.739 | 14.739 | 14.739 | 14.311 | 14.311 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.400.927 | 2.406.070 | 2.406.966 | 2.406.927 | 2.404.632 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.670.825 | 1.728.206 | 1.810.366 | 1.778.980 | 1.768.354 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
507.614 | 503.767 | 492.241 | 492.487 | 488.063 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
38.967 | 43.898 | 45.065 | 43.197 | 41.731 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
14.712.341 | 15.053.769 | 15.359.458 | 15.718.944 | 16.399.342 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
14.712.341 | 15.053.769 | 15.359.458 | 15.718.944 | 16.399.342 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.005.880 | 12.005.880 | 12.005.880 | 12.005.880 | 12.005.880 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10.945 | 10.945 | 10.945 | 10.945 | 10.945 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
89.941 | 82.964 | 82.964 | 82.964 | 72.458 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-3.190.408 | -3.190.408 | -3.190.408 | -3.190.408 | -3.203.638 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
17.560 | 41.365 | 40.797 | 51.608 | 70.464 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.079.719 | 2.086.696 | 2.086.664 | 2.086.162 | 2.828.799 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
92 | 92 | 92 | 92 | 92 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-704.418 | -481.507 | -246.884 | 60.255 | -132.789 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.324.730 | -1.369.398 | -1.398.914 | -282.207 | -1.328.995 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
620.312 | 887.890 | 1.152.030 | 342.462 | 1.196.206 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.403.029 | 4.497.742 | 4.569.408 | 4.611.446 | 4.747.130 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
27.297.033 | 27.580.109 | 27.507.862 | 27.818.334 | 29.377.305 |