|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
13.717.486 | 13.960.194 | 13.273.535 | 13.206.469 | 14.301.049 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.506.199 | 4.671.331 | 3.312.259 | 3.348.617 | 3.921.325 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.445.017 | 2.758.531 | 1.867.473 | 1.968.410 | 1.920.086 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.061.182 | 1.912.799 | 1.444.786 | 1.380.206 | 2.001.238 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.741.419 | 4.996.171 | 5.081.280 | 4.846.227 | 5.209.712 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.741.419 | 4.996.171 | 5.081.280 | 4.846.227 | 5.209.712 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.229.868 | 3.074.572 | 3.633.510 | 3.670.976 | 3.818.020 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.886.179 | 1.704.801 | 1.744.643 | 1.808.548 | 2.035.903 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
734.106 | 751.127 | 906.708 | 929.921 | 833.991 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
135.872 | 131.330 | 203.408 | 204.600 | 221.465 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
825.839 | 849.080 | 1.139.299 | 1.094.702 | 1.098.053 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-352.128 | -361.765 | -360.548 | -366.795 | -371.391 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
503.314 | 475.375 | 482.151 | 507.923 | 497.138 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
707.768 | 679.829 | 686.471 | 712.243 | 701.457 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-204.454 | -204.454 | -204.320 | -204.320 | -204.320 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
736.685 | 742.744 | 764.334 | 832.727 | 854.854 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
105.404 | 88.466 | 79.963 | 89.941 | 136.360 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
488.272 | 510.169 | 545.142 | 604.095 | 578.332 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
143.009 | 144.109 | 139.229 | 138.691 | 140.163 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
15.659.819 | 15.557.814 | 17.112.911 | 17.753.531 | 18.838.866 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.121.815 | 1.126.894 | 1.444.400 | 1.475.742 | 1.484.090 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
100.290 | 100.290 | 93.600 | 93.600 | 87.844 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
813.050 | 794.028 | 1.030.690 | 1.002.509 | 892.068 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
208.475 | 232.576 | 320.110 | 379.634 | 504.179 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.927.435 | 8.811.568 | 9.107.647 | 9.211.099 | 10.296.575 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.218.299 | 8.108.321 | 8.408.935 | 8.522.063 | 9.602.043 |
 | - Nguyên giá |
|
|
30.565.812 | 29.566.745 | 29.977.800 | 30.397.224 | 30.952.190 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.347.513 | -21.458.424 | -21.568.864 | -21.875.161 | -21.350.147 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
46.687 | 45.958 | 45.230 | 44.501 | 43.772 |
 | - Nguyên giá |
|
|
58.290 | 58.290 | 58.290 | 58.290 | 58.290 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.603 | -12.332 | -13.061 | -13.789 | -14.518 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
662.449 | 657.288 | 653.481 | 644.535 | 650.760 |
 | - Nguyên giá |
|
|
930.658 | 931.717 | 934.523 | 929.857 | 943.467 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-268.208 | -274.429 | -281.042 | -285.322 | -292.707 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
436.630 | 427.209 | 417.002 | 414.283 | 404.009 |
 | - Nguyên giá |
|
|
800.629 | 801.561 | 801.561 | 823.354 | 823.354 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-363.999 | -374.351 | -384.558 | -409.070 | -419.345 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.701.227 | 2.803.266 | 3.537.512 | 3.867.287 | 3.235.068 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
39.068 | 39.115 | 39.142 | 39.174 | 39.222 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.662.158 | 2.764.151 | 3.498.371 | 3.828.113 | 3.195.846 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.079.142 | 2.022.453 | 2.204.839 | 2.368.783 | 2.963.469 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.691.754 | 1.651.761 | 1.834.245 | 1.997.594 | 2.581.849 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
411.518 | 395.343 | 394.937 | 395.522 | 393.153 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-24.130 | -24.651 | -24.343 | -24.333 | -24.333 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 12.800 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
393.570 | 366.424 | 401.511 | 416.336 | 455.655 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
364.104 | 336.955 | 372.722 | 388.300 | 427.316 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
29.466 | 29.469 | 28.789 | 28.036 | 28.339 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
29.377.305 | 29.518.008 | 30.386.446 | 30.960.000 | 33.139.915 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
12.977.963 | 12.547.138 | 12.974.426 | 13.275.175 | 15.231.405 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.260.872 | 7.809.037 | 8.117.283 | 7.648.015 | 8.615.819 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.515.750 | 1.480.735 | 1.280.755 | 1.334.586 | 1.473.924 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.467.986 | 1.270.399 | 1.695.089 | 1.346.369 | 1.541.095 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
213.727 | 74.311 | 77.549 | 75.144 | 85.533 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
332.037 | 501.215 | 310.589 | 264.414 | 404.474 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
447.844 | 557.883 | 683.770 | 332.472 | 467.121 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.406.674 | 2.415.748 | 2.307.741 | 2.389.604 | 2.602.015 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
23.383 | 28.048 | 25.137 | 171.234 | 163.860 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.573.254 | 1.271.053 | 1.568.588 | 1.587.891 | 1.599.686 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3.100 | 2.830 | 25.100 | 700 | 3.600 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
277.117 | 206.814 | 142.965 | 145.600 | 274.511 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.717.091 | 4.738.101 | 4.857.143 | 5.627.160 | 6.615.585 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
14.311 | 14.311 | 13.883 | 13.883 | 13.883 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.404.632 | 2.413.850 | 2.381.238 | 2.383.006 | 2.385.401 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.768.354 | 1.782.095 | 1.949.459 | 2.728.071 | 3.628.243 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
488.063 | 483.115 | 467.829 | 459.278 | 444.572 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
41.731 | 44.730 | 44.734 | 42.923 | 143.486 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
16.399.342 | 16.970.871 | 17.412.019 | 17.684.825 | 17.908.511 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
16.399.342 | 16.970.871 | 17.412.019 | 17.684.825 | 17.908.511 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.005.880 | 12.005.880 | 12.005.880 | 12.005.880 | 12.005.880 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10.945 | 745 | 745 | 745 | 745 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
72.458 | 72.458 | 72.458 | 73.760 | 73.760 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-3.203.638 | -3.203.638 | -3.203.638 | -3.203.638 | -3.203.638 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
70.464 | 53.376 | 108.520 | 71.547 | 94.427 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.828.799 | 2.646.069 | 2.933.174 | 3.028.341 | 3.595.540 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
92 | 92 | 92 | 92 | 92 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-132.789 | 585.596 | 580.654 | 994.434 | 682.667 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1.328.995 | -1.152.462 | -1.435.628 | 724.492 | -54.905 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.196.206 | 1.738.058 | 2.016.281 | 269.942 | 737.572 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.747.130 | 4.810.292 | 4.914.134 | 4.713.663 | 4.659.037 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
29.377.305 | 29.518.008 | 30.386.446 | 30.960.000 | 33.139.915 |