|
|
Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
80.871 | 81.759 | 98.048 | 175.384 | 172.203 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.064 | 22.371 | 34.286 | 22.963 | 5.196 |
| 1. Tiền |
|
|
27.064 | 22.371 | 34.286 | 22.963 | 5.196 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
51.075 | 56.123 | 60.149 | 151.383 | 163.188 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
40.146 | 41.432 | 33.049 | 42.495 | 40.743 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.440 | 7.066 | 7.150 | 32.749 | 47.162 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
205 | 118 | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.939 | 9.814 | 20.606 | 77.616 | 76.886 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-656 | -2.307 | -656 | -1.477 | -1.603 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.356 | 1.123 | 1.319 | 464 | 472 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.356 | 1.123 | 1.319 | 464 | 472 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
377 | 2.142 | 2.295 | 574 | 3.347 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
218 | 2.142 | 2.286 | 566 | 3.347 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
151 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
8 | | 8 | 8 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
73.024 | 150.267 | 194.427 | 126.682 | 101.733 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
600 | 20.000 | 35.000 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
600 | 20.000 | 35.000 | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
63.141 | 116.594 | 152.858 | 118.012 | 95.357 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
63.141 | 116.594 | 152.858 | 113.620 | 90.965 |
| - Nguyên giá |
|
|
136.914 | 185.326 | 235.149 | 267.432 | 268.568 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-73.773 | -68.732 | -82.290 | -153.812 | -177.603 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 4.392 | 4.392 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 4.392 | 4.392 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.748 | 13.222 | 5.609 | 5.658 | 5.658 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8.748 | 13.222 | 5.609 | 5.658 | 5.658 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 840 | 840 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 840 | 840 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
535 | 451 | 120 | 2.171 | 718 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
535 | 451 | 120 | 2.171 | 718 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
153.895 | 232.026 | 292.475 | 302.065 | 273.936 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
52.579 | 93.297 | 145.528 | 204.136 | 175.893 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52.579 | 57.583 | 101.791 | 148.664 | 139.147 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.304 | 11.475 | 39.723 | 84.806 | 89.969 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.138 | 14.602 | 27.089 | 22.547 | 16.691 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
150 | 290 | 108 | 7 | 20 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.831 | 3.881 | 4.882 | 9.463 | 7.070 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.913 | 10.606 | 15.061 | 15.458 | 19.507 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.606 | 4.152 | 296 | 248 | 200 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 240 | 240 | 240 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
30.333 | 1.744 | 1.472 | 657 | 2.270 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 9.623 | 11.372 | 12.262 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
303 | 969 | 1.548 | 2.976 | 3.419 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 35.714 | 43.738 | 55.472 | 36.746 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 180 | 180 | 180 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 35.714 | 43.558 | 55.292 | 36.566 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
101.317 | 138.728 | 146.946 | 97.930 | 98.043 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
43.267 | 68.830 | 79.114 | 84.907 | 88.871 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
39.699 | 59.699 | 59.699 | 59.699 | 59.699 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11 | 2.011 | 4.011 | 4.011 | 4.011 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| 656 | 656 | 656 | 656 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.556 | 4.464 | 12.748 | 18.541 | 22.505 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 201 | 464 | 9.748 | 17.541 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.556 | 4.263 | 12.284 | 8.792 | 4.965 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
58.050 | 69.898 | 67.832 | 13.023 | 9.172 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
4.201 | 4.201 | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
53.849 | 65.697 | 67.832 | 13.023 | 9.172 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
153.895 | 232.026 | 292.475 | 302.065 | 273.936 |