|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
57.849 | 55.229 | 62.794 | 59.140 | 50.823 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.670 | 7.693 | 11.227 | 11.558 | 4.323 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.670 | 7.693 | 11.227 | 11.558 | 4.323 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 12.000 | 14.769 | 13.401 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 12.000 | 14.769 | 13.401 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15.980 | 20.991 | 21.598 | 27.739 | 30.657 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.001 | 6.502 | 9.154 | 16.200 | 19.880 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.750 | 1.690 | 194 | 106 | 106 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.551 | 13.121 | 12.628 | 11.811 | 11.049 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-322 | -322 | -377 | -377 | -377 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
32.855 | 23.007 | 12.284 | 1.632 | 957 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
32.855 | 23.007 | 12.284 | 1.632 | 957 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.344 | 3.539 | 5.686 | 3.442 | 1.486 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.404 | | 3.216 | 1.978 | 232 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
-4 | | 2.594 | -1 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
69 | 3.664 | -125 | 1.590 | 1.254 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
-125 | -125 | | -125 | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
112.229 | 118.480 | 118.544 | 152.522 | 181.044 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 281 | 281 | 281 | 3.281 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 281 | 281 | 281 | 3.281 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
106.117 | 112.820 | 114.523 | 141.735 | 170.118 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
106.117 | 112.820 | 114.523 | 141.735 | 170.051 |
 | - Nguyên giá |
|
|
141.157 | 155.286 | 165.632 | 205.423 | 249.575 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35.039 | -42.466 | -51.109 | -63.688 | -79.524 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 66 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | 78 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -12 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
235 | 235 | 1.265 | 5.326 | 233 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
235 | 235 | 1.265 | 5.326 | 233 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.876 | 5.143 | 2.474 | 5.179 | 7.412 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.876 | 5.143 | 2.474 | 5.179 | 7.412 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
170.077 | 173.709 | 181.338 | 211.662 | 231.867 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
49.853 | 56.467 | 67.457 | 66.932 | 66.038 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
46.557 | 54.994 | 64.268 | 59.564 | 48.917 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
730 | | | | 3.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32 | 4.019 | 4.379 | 15.537 | 15.047 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
211 | 253 | 491 | 301 | 4.710 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.991 | 2.777 | 1.884 | 1.425 | 2.977 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
-6.220 | -687 | 3.928 | 9.349 | 8.404 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.947 | 1.352 | 1.030 | 627 | 693 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44.644 | 46.997 | 51.958 | 32.269 | 14.222 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
221 | 282 | 598 | 56 | -136 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.297 | 1.473 | 3.189 | 7.368 | 17.121 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
92 | 93 | 99 | 4.452 | 9.611 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.205 | 1.380 | 3.090 | 2.916 | 7.510 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
120.224 | 117.242 | 113.881 | 144.730 | 165.830 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
37.339 | 37.458 | 38.116 | 39.160 | 39.943 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
36.700 | 36.700 | 36.700 | 36.700 | 36.700 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
338 | 435 | 662 | 662 | 931 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
300 | 323 | 755 | 1.799 | 2.312 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 323 | 755 | 1.799 | 2.312 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
82.886 | 79.784 | 75.765 | 105.570 | 125.887 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-918 | | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
83.803 | 79.784 | 75.765 | 105.570 | 125.887 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
170.077 | 173.709 | 181.338 | 211.662 | 231.867 |