|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
184.709 | 218.803 | 237.729 | 255.022 | 302.314 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
46.475 | 83.512 | 111.185 | 127.823 | 173.482 |
 | 1. Tiền |
|
|
30.343 | 67.351 | 94.994 | 61.603 | 37.261 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
16.132 | 16.161 | 16.191 | 66.220 | 136.220 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
25.218 | 25.677 | 25.916 | 25.916 | 25.916 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25.218 | 25.677 | 25.916 | 25.916 | 25.916 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
27.405 | 27.908 | 23.373 | 26.880 | 28.630 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.653 | 21.451 | 19.894 | 22.315 | 22.875 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.433 | 7.544 | 7.063 | 6.058 | 7.733 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.750 | 16.345 | 15.224 | 16.240 | 15.755 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17.431 | -17.431 | -18.807 | -17.733 | -17.733 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
76.761 | 75.374 | 72.775 | 72.085 | 72.514 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
76.761 | 75.374 | 72.775 | 72.085 | 72.514 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.849 | 6.332 | 4.480 | 2.318 | 1.773 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.728 | 6.331 | 4.477 | 2.081 | 1.665 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
120 | | 3 | 237 | 108 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
564.817 | 543.960 | 504.339 | 473.160 | 446.830 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
504.494 | 519.804 | 478.295 | 445.915 | 423.907 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
504.418 | 519.734 | 478.231 | 445.856 | 423.853 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.300.105 | 1.338.629 | 1.338.677 | 1.339.429 | 1.346.512 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-795.686 | -818.895 | -860.445 | -893.573 | -922.659 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
76 | 70 | 64 | 59 | 54 |
 | - Nguyên giá |
|
|
519 | 519 | 519 | 519 | 519 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-443 | -449 | -455 | -460 | -465 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
38.651 | 2.471 | 6.291 | 8.794 | 3.893 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
38.651 | 2.471 | 6.291 | 8.794 | 3.893 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.407 | 13.407 | 13.407 | 13.407 | 13.407 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
13.791 | 13.791 | 13.791 | 13.791 | 13.791 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-384 | -384 | -384 | -384 | -384 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.766 | 7.778 | 5.847 | 4.544 | 5.124 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.766 | 7.778 | 5.847 | 4.544 | 5.124 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
749.526 | 762.763 | 742.068 | 728.182 | 749.145 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
369.569 | 381.862 | 360.284 | 346.082 | 367.852 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
230.210 | 242.504 | 234.259 | 220.057 | 255.160 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
26.665 | 21.889 | 26.662 | 21.886 | 26.621 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
48.658 | 48.614 | 54.643 | 47.025 | 42.153 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.102 | 4.843 | 4.024 | 6.596 | 23.680 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
370 | 577 | 957 | 405 | 550 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.233 | 11.335 | 15.058 | 4.877 | 5.540 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.180 | 2.202 | 3.336 | 4.385 | 16.495 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.970 | 8.013 | 7.407 | 7.629 | 7.936 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
113.896 | 141.896 | 119.036 | 124.119 | 127.727 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.136 | 3.136 | 3.136 | 3.136 | 4.459 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
139.358 | 139.358 | 126.025 | 126.025 | 112.692 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
139.358 | 139.358 | 126.025 | 126.025 | 112.692 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
379.957 | 380.900 | 381.784 | 382.100 | 381.292 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
379.957 | 380.900 | 381.784 | 382.100 | 381.292 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
373.860 | 373.860 | 373.860 | 373.860 | 373.860 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.472 | 4.472 | 4.472 | 4.472 | 6.089 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.625 | 2.568 | 3.452 | 3.768 | 1.344 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 2.939 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.625 | 2.568 | 3.452 | 829 | 1.344 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
749.526 | 762.763 | 742.068 | 728.182 | 749.145 |