|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
65,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
5,39%
|
Sở hữu khác
|
29,61%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
24.049.431
|
65,00%
|
31/12/2022
|
CTCP Cơ điện lạnh
|
---
|
1.735.670
|
4,69%
|
16/03/2018
|
Lã Tuấn Quỳnh
|
---
|
6.061
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Lê Văn Giang
|
---
|
6.061
|
0,02%
|
30/06/2019
|
Vũ Anh Tuấn
|
---
|
4.541
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Trương Thúy Mai
|
Kế toán trưởng
|
2.118
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Đỗ Thị Thanh Huyền
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.118
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Mai Quảng Thái
|
---
|
1.208
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Vũ Thị Mai Hoa
|
---
|
907
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
---
|
174
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Đặng Văn Ngong
|
Thành viên HĐQT
|
100
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thị Vóc
|
---
|
100
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Lưu Anh Đức
|
Đại diện công bố thông tin
|
98
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Đào Phạm Hùng
|
---
|
88
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Tiến Nhương
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
61
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|