|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
64.268 | 91.584 | 83.194 | 103.197 | 86.360 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
32.761 | 62.657 | 50.549 | 70.136 | 69.053 |
| 1. Tiền |
|
|
30.761 | 60.657 | 48.549 | 68.136 | 67.053 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
17.557 | 17.120 | 18.224 | 18.978 | 2.816 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.858 | 15.491 | 17.268 | 17.246 | 1.256 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.506 | 1.443 | 475 | 1.520 | 1.073 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
193 | 186 | 481 | 211 | 487 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.059 | 10.470 | 13.171 | 13.700 | 12.976 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.059 | 10.470 | 13.171 | 13.700 | 12.976 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.891 | 1.337 | 1.250 | 383 | 1.515 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.748 | 1.264 | 744 | 383 | 1.514 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.142 | | 433 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 73 | 73 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
466.167 | 460.652 | 463.706 | 457.821 | 455.139 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
422.463 | 416.115 | 441.057 | 431.055 | 424.497 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
422.409 | 416.073 | 441.028 | 431.038 | 424.434 |
| - Nguyên giá |
|
|
921.473 | 923.585 | 958.024 | 957.982 | 961.020 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-499.064 | -507.512 | -516.996 | -526.944 | -536.586 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
54 | 42 | 29 | 17 | 63 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.338 | 1.338 | 1.338 | 1.338 | 1.398 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.284 | -1.296 | -1.309 | -1.321 | -1.335 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24.919 | 25.475 | 3.581 | 6.075 | 9.212 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24.919 | 25.475 | 3.581 | 6.075 | 9.212 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.784 | 19.062 | 19.068 | 20.692 | 21.430 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.784 | 19.062 | 19.068 | 20.692 | 21.430 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
530.435 | 552.235 | 546.901 | 561.018 | 541.499 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
97.376 | 108.458 | 105.420 | 101.391 | 91.506 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
41.515 | 46.754 | 52.832 | 45.656 | 43.574 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22.752 | 25.707 | 26.591 | 26.591 | 26.816 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.326 | 3.949 | 14.321 | 3.199 | 2.809 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
259 | 160 | 176 | 168 | 169 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.574 | 3.536 | 3.936 | 5.233 | 3.586 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.834 | 4.421 | 2.703 | 3.270 | 4.023 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
313 | 462 | 333 | 402 | 301 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.293 | 2.989 | 3.011 | 3.003 | 3.024 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.165 | 5.530 | 1.760 | 3.790 | 2.846 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
55.861 | 61.704 | 52.589 | 55.735 | 47.932 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.923 | | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
52.938 | 61.704 | 52.589 | 55.735 | 47.932 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
433.059 | 443.777 | 441.480 | 459.627 | 449.993 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
433.059 | 443.777 | 441.480 | 459.627 | 449.993 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
294.000 | 294.000 | 294.000 | 294.000 | 294.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
92.533 | 95.063 | 97.718 | 105.705 | 108.360 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
46.526 | 54.715 | 49.762 | 59.922 | 47.633 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
36.156 | 46.526 | 38.852 | 43.250 | 39.342 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.371 | 8.188 | 10.910 | 16.672 | 8.291 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
530.435 | 552.235 | 546.901 | 561.018 | 541.499 |