|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
103.197 | 86.360 | 93.471 | 81.697 | 100.240 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
70.136 | 69.053 | 78.283 | 60.172 | 80.084 |
 | 1. Tiền |
|
|
68.136 | 67.053 | 76.283 | 58.172 | 38.084 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 42.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
18.978 | 2.816 | 2.022 | 5.127 | 5.111 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.246 | 1.256 | 989 | 972 | 788 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.520 | 1.073 | 858 | 3.974 | 4.139 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
211 | 487 | 175 | 180 | 184 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.700 | 12.976 | 11.867 | 15.498 | 13.009 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.700 | 12.976 | 11.867 | 15.498 | 13.009 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
383 | 1.515 | 1.299 | 899 | 2.036 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
383 | 1.514 | 1.299 | 899 | 2.036 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
457.821 | 455.139 | 454.673 | 450.599 | 446.859 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
431.055 | 424.497 | 425.447 | 420.229 | 412.857 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
431.038 | 424.434 | 425.282 | 420.078 | 412.721 |
 | - Nguyên giá |
|
|
957.982 | 961.020 | 971.421 | 975.874 | 977.595 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-526.944 | -536.586 | -546.139 | -555.796 | -564.874 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
17 | 63 | 165 | 151 | 136 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.338 | 1.398 | 1.513 | 1.513 | 1.513 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.321 | -1.335 | -1.348 | -1.362 | -1.377 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.075 | 9.212 | 6.155 | 7.176 | 8.499 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.075 | 9.212 | 6.155 | 7.176 | 8.499 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
20.692 | 21.430 | 23.072 | 23.194 | 25.503 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20.692 | 21.430 | 23.072 | 23.194 | 25.503 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
561.018 | 541.499 | 548.145 | 532.296 | 547.099 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
101.391 | 91.506 | 88.339 | 77.321 | 79.496 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
45.656 | 43.574 | 42.864 | 38.451 | 44.940 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
26.591 | 26.816 | 27.135 | 24.490 | 24.487 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.199 | 2.809 | 2.332 | 4.480 | 6.805 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
168 | 169 | 177 | 152 | 165 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.233 | 3.586 | 3.265 | 3.413 | 4.236 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.270 | 4.023 | 5.211 | 3.352 | 5.247 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
402 | 301 | 324 | 281 | 213 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.003 | 3.024 | 696 | 692 | 295 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.790 | 2.846 | 3.725 | 1.592 | 3.492 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
55.735 | 47.932 | 45.476 | 38.870 | 34.556 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
55.735 | 47.932 | 45.476 | 38.870 | 34.556 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
459.627 | 449.993 | 459.805 | 454.976 | 467.603 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
459.627 | 449.993 | 459.805 | 454.976 | 467.603 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
294.000 | 294.000 | 294.000 | 294.000 | 294.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
105.705 | 108.360 | 111.015 | 113.670 | 120.750 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
59.922 | 47.633 | 54.791 | 47.306 | 52.854 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
43.250 | 39.342 | 47.633 | 38.298 | 41.349 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.672 | 8.291 | 7.157 | 9.009 | 11.505 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
561.018 | 541.499 | 548.145 | 532.296 | 547.099 |