• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,89 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,89   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   223,82   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   91,87   0,00/0,00%  |   VN30   1.286,65   0,00/0,00%  |   HNX30   476,60   0,00/0,00%
15 Tháng Mười Một 2024 8:46:16 SA - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCT : HOSE)
Cập nhật ngày 15/11/2024
8:45:00 SA
113,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
113,00
Mở cửa
113,00
Cao nhất
113,00
Thấp nhất
113,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
5.310
Cao nhất 52 tuần
122,00
Thấp nhất 52 tuần
86,00
Giá đóng cửa ngày 23/01/2015
106,00 +1,00/+0,95%
Mở cửa 106,00
Cao nhất 108,00
Thấp nhất 103,00
Khối lượng 85.600
Giá điều chỉnh 38,17
Giá quá khứ của NCT
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
23/01/2015 +1,00 / +0,95% 106,00 108,00 103,00 106,00 105,75 38,17 85.600
22/01/2015 -4,00 / -3,67% 109,00 109,00 103,00 105,00 104,47 37,81 51.400
21/01/2015 +1,00 / +0,93% 108,00 114,00 108,00 109,00 110,43 37,81 64.320
20/01/2015 -6,00 / -5,26% 112,00 114,00 108,00 108,00 109,79 37,46 82.390
19/01/2015 -4,00 / -3,39% 118,00 118,00 114,00 114,00 115,71 39,54 85.440
16/01/2015 -5,00 / -4,07% 120,00 123,00 116,00 118,00 117,92 40,93 91.400
15/01/2015 +7,00 / +6,03% 124,00 124,00 121,00 123,00 123,73 42,66 256.940
14/01/2015 +7,00 / +6,42% 116,00 116,00 116,00 116,00 116,00 40,24 74.530
13/01/2015 +7,00 / +6,86% 109,00 109,00 109,00 109,00 109,00 37,81 1.340
12/01/2015 +6,00 / +6,25% 102,00 102,00 102,00 102,00 102,00 35,38 9.890
09/01/2015 +6,00 / +6,67% 96,00 96,00 96,00 96,00 96,00 33,30 1.100
08/01/2015 +90,00 / +0,00% 90,00 90,00 90,00 90,00 90,00 31,22 17.500