• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.168,34 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:59:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.168,34   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   208,32   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   92,84   0,00/0,00%  |   VN30   1.249,29   0,00/0,00%  |   HNX30   403,75   0,00/0,00%
11 Tháng Tư 2025 9:00:02 SA - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (NCT : HOSE)
Cập nhật ngày 11/04/2025
9:00:00 SA
101,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
101,60
Mở cửa
101,60
Cao nhất
101,60
Thấp nhất
101,60
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
14.980
Cao nhất 52 tuần
122,00
Thấp nhất 52 tuần
87,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
11/04/2025 101,60 0 0 0 0 0 0 0
10/04/2025 101,60 164 76.814 52 38.500 38.314 38.500 3.911.600
09/04/2025 95,00 163 56.030 51 21.024 35.006 16.000 1.488.880
08/04/2025 96,30 162 43.233 130 92.981 -49.748 38.500 3.776.090
04/04/2025 103,50 152 34.408 70 30.549 3.859 16.600 1.676.170
03/04/2025 107,00 174 42.833 110 46.151 -3.318 27.700 2.956.760
02/04/2025 113,00 59 10.789 45 11.817 -1.028 4.000 452.110
01/04/2025 113,30 28 10.012 32 15.910 -5.898 4.100 464.560
31/03/2025 113,20 29 8.675 38 12.980 -4.305 4.100 464.810
28/03/2025 114,30 24 2.812 21 7.463 -4.651 300 34.300
27/03/2025 114,50 47 8.238 31 10.341 -2.103 2.900 330.960
26/03/2025 114,40 33 39.067 42 11.435 27.632 4.700 536.300
25/03/2025 113,80 34 7.416 22 6.925 491 900 102.360
24/03/2025 112,70 57 30.895 25 9.820 21.075 4.500 507.210
21/03/2025 113,20 44 7.845 22 8.640 -795 700 79.230
20/03/2025 112,00 43 9.420 34 11.964 -2.544 2.100 237.080
19/03/2025 113,00 75 17.150 28 14.763 2.387 10.300 1.162.950
18/03/2025 113,10 120 21.967 29 65.709 -43.742 13.600 1.539.940
17/03/2025 114,30 48 12.363 35 24.341 -11.978 2.600 296.850
14/03/2025 114,30 40 7.167 35 11.542 -4.375 2.300 262.320