|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
215.977 | 108.888 | 61.424 | 129.945 | 202.508 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
119.556 | 32.741 | 2.753 | 5.227 | 52.748 |
| 1. Tiền |
|
|
115.556 | 28.741 | 1.753 | 5.227 | 3.748 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.000 | 4.000 | 1.000 | | 49.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
70.413 | 51.363 | 34.541 | 100.599 | 125.443 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
47.175 | 42.437 | 24.703 | 82.713 | 99.960 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.732 | 776 | 998 | 1.267 | 1.433 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.152 | 8.795 | 9.486 | 17.265 | 24.696 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-646 | -646 | -646 | -646 | -646 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
25.392 | 24.265 | 23.550 | 23.278 | 23.487 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
29.933 | 28.806 | 28.091 | 27.819 | 28.028 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.541 | -4.541 | -4.541 | -4.541 | -4.541 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
615 | 520 | 581 | 841 | 829 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
426 | 155 | 581 | 841 | 829 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 365 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
189 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.461.173 | 1.446.982 | 1.423.510 | 1.400.058 | 1.376.729 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.429.063 | 1.406.282 | 1.383.335 | 1.360.592 | 1.337.856 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.429.063 | 1.406.282 | 1.383.335 | 1.360.592 | 1.337.856 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.134.558 | 2.134.558 | 2.132.506 | 2.132.506 | 2.132.506 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-705.495 | -728.276 | -749.171 | -771.914 | -794.650 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 7.235 | 7.471 | 7.471 | 7.471 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 7.235 | 7.471 | 7.471 | 7.471 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
32.110 | 33.465 | 32.703 | 31.995 | 31.403 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
32.110 | 33.465 | 32.703 | 31.995 | 31.403 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.677.150 | 1.555.870 | 1.484.934 | 1.530.003 | 1.579.237 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
913.245 | 779.146 | 708.052 | 816.584 | 763.829 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
294.593 | 197.994 | 129.400 | 323.432 | 310.177 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
165.556 | 179.268 | 117.246 | 200.275 | 179.652 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.664 | 4.006 | 2.279 | 3.373 | 2.453 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.004 | 2.725 | 2.295 | 10.568 | 16.451 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.252 | 3.866 | 1.314 | 1.269 | 1.501 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
724 | 811 | 766 | 716 | 514 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
109.393 | 7.318 | 5.500 | 107.231 | 109.606 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
618.652 | 581.152 | 578.652 | 493.152 | 453.652 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
618.652 | 581.152 | 578.652 | 493.152 | 453.652 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
763.905 | 776.724 | 776.882 | 713.419 | 815.408 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
763.905 | 776.724 | 776.882 | 713.419 | 815.408 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
499.940 | 499.940 | 499.940 | 499.940 | 499.940 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.388 | 14.388 | 14.388 | 14.388 | 14.388 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
249.577 | 262.396 | 262.554 | 199.091 | 301.080 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
159.225 | 159.225 | 262.980 | 162.992 | 162.992 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
90.352 | 103.171 | -426 | 36.099 | 138.088 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.677.150 | 1.555.870 | 1.484.934 | 1.530.003 | 1.579.237 |