|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.011.651 | 1.011.446 | 963.968 | 905.104 | 964.063 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
137.213 | 27.370 | 127.727 | 73.200 | 139.989 |
 | 1. Tiền |
|
|
35.544 | 9.365 | 74.610 | 18.967 | 94.639 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
101.669 | 18.004 | 53.118 | 54.233 | 45.350 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
630.280 | 750.088 | 600.422 | 642.068 | 637.321 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
490.643 | 549.446 | 462.218 | 524.377 | 491.527 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-38.149 | -49.209 | -20.296 | -7.309 | -9.206 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
177.785 | 249.851 | 158.500 | 125.000 | 155.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
128.835 | 129.544 | 131.747 | 114.166 | 129.139 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
108.303 | 108.222 | 108.379 | 109.013 | 109.095 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
393 | 503 | 482 | 394 | 323 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
21.600 | 21.600 | 21.600 | 5.800 | 8.400 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.930 | 3.610 | 5.677 | 4.039 | 16.402 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.391 | -4.391 | -4.391 | -5.080 | -5.080 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
91.952 | 87.932 | 88.026 | 59.854 | 43.154 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
91.952 | 87.932 | 88.026 | 59.854 | 43.154 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23.371 | 16.513 | 16.046 | 15.816 | 14.459 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.323 | 915 | 888 | 929 | 725 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.719 | 14.678 | 14.149 | 13.937 | 13.362 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.329 | 919 | 1.008 | 949 | 372 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
265.794 | 266.350 | 277.823 | 342.443 | 344.532 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.488 | 3.341 | 3.194 | 3.113 | 3.067 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.020 | 2.872 | 2.725 | 2.645 | 2.599 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.923 | 8.923 | 8.923 | 8.923 | 8.923 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.904 | -6.051 | -6.198 | -6.278 | -6.325 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
468 | 468 | 468 | 468 | 468 |
 | - Nguyên giá |
|
|
771 | 771 | 771 | 771 | 771 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-303 | -303 | -303 | -303 | -303 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
191.340 | 191.897 | 203.471 | 260.134 | 262.268 |
 | - Nguyên giá |
|
|
203.948 | 206.712 | 220.686 | 280.270 | 285.140 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.608 | -14.815 | -17.215 | -20.137 | -22.872 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11.367 | 11.367 | 11.367 | 11.367 | 11.367 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11.367 | 11.367 | 11.367 | 11.367 | 11.367 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
55.426 | 55.361 | 55.346 | 63.302 | 63.296 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
54.505 | 54.505 | 54.505 | 59.302 | 59.296 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.079 | -3.143 | -3.159 | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.174 | 4.384 | 4.445 | 4.527 | 4.534 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.899 | 4.110 | 4.170 | 4.253 | 4.260 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
275 | 275 | 275 | 275 | 274 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.277.445 | 1.277.797 | 1.241.791 | 1.247.547 | 1.308.596 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
183.110 | 189.031 | 108.090 | 103.816 | 94.023 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
182.065 | 187.926 | 106.901 | 102.691 | 92.969 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
49.977 | 47.966 | 46.258 | 46.283 | 43.633 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16.931 | 14.536 | 15.117 | 15.140 | 12.766 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.114 | 74 | 103 | 270 | 14.083 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
220 | 742 | 268 | 265 | 272 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 93 | 105 | 105 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.870 | 2.451 | 2.755 | 4.540 | 4.024 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
110.815 | 122.056 | 42.232 | 35.809 | 17.829 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
137 | 100 | 75 | 278 | 257 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.045 | 1.105 | 1.189 | 1.125 | 1.054 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
269 | 446 | 686 | 686 | 686 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 58 | 108 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
776 | 659 | 503 | 381 | 259 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.094.335 | 1.088.766 | 1.133.701 | 1.143.731 | 1.214.573 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.094.335 | 1.088.766 | 1.133.701 | 1.143.731 | 1.214.573 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
716.579 | 716.579 | 716.579 | 716.579 | 716.579 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
17.322 | 17.322 | 17.322 | 17.322 | 17.322 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
360.434 | 354.865 | 399.800 | 400.200 | 471.046 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
318.844 | 318.844 | 354.870 | 325.968 | 325.896 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
41.590 | 36.021 | 44.931 | 74.233 | 145.150 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | 9.629 | 9.626 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.277.445 | 1.277.797 | 1.241.791 | 1.247.547 | 1.308.596 |