|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,54%
|
Sở hữu khác
|
98,46%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Quang Trung
|
---
|
6.075.450
|
8,48%
|
31/12/2024
|
Lê Chí Thanh
|
---
|
1.779.400
|
2,48%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Đình Nam
|
---
|
1.616.300
|
2,26%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Quang Minh Khoa
|
Tổng giám đốc
|
1.530.000
|
2,14%
|
08/01/2025
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
1.478.320
|
2,37%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Quang Minh Văn
|
---
|
1.230.000
|
1,72%
|
08/01/2025
|
Mai Thị Thi
|
---
|
1.203.475
|
1,68%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Quang Minh Khánh
|
Thành viên HĐQT
|
1.003.000
|
1,40%
|
08/01/2025
|
Acadian Frontier Markets Equity Fund
|
---
|
892.160
|
1,25%
|
31/12/2019
|
CTCP Giải pháp Công nghệ Ulatech
|
---
|
880.666
|
1,23%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Anh Đào
|
---
|
854.200
|
1,19%
|
31/12/2021
|
Công đoàn Công ty Đầu tư Phát triển nhà Đà Nẵng
|
---
|
403.661
|
0,56%
|
31/12/2024
|
KB Securities Co., Ltd.
|
---
|
391.097
|
0,55%
|
31/12/2021
|
CTCP Đầu tư Phương Trang
|
---
|
222.318
|
0,31%
|
31/12/2023
|
Winkler Markus
|
---
|
210.000
|
0,29%
|
31/12/2021
|
Peter Eric Dennis
|
---
|
178.700
|
0,25%
|
31/12/2019
|
Lương Thanh Viên
|
Chủ tịch HĐQT
|
160.737
|
0,22%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Văn Nam
|
---
|
15.000
|
0,02%
|
31/12/2018
|
Lê Thị Thúy Vân
|
---
|
12.300
|
0,02%
|
30/06/2019
|
Trần Viết Em
|
---
|
10.903
|
0,02%
|
30/06/2022
|
Bùi Lê Duy
|
---
|
3.274
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Đào Thị Phước
|
Trưởng ban kiểm soát
|
2.654
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Mai Trương Tú Oanh
|
---
|
59
|
0,00%
|
30/06/2018
|
|
|
|
|