|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
474.187 | 444.825 | 431.248 | 483.224 | 388.176 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.087 | 25.094 | 16.973 | 13.933 | 29.527 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.087 | 25.094 | 16.973 | 13.933 | 29.527 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
25.700 | 25.832 | 26.632 | 26.652 | 28.332 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25.700 | 25.832 | 26.632 | 26.652 | 28.332 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
162.972 | 162.352 | 182.755 | 214.150 | 181.158 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
162.544 | 156.734 | 179.108 | 186.240 | 165.877 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.992 | 2.873 | 2.685 | 25.386 | 15.734 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.462 | 9.674 | 7.892 | 9.453 | 6.873 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.026 | -6.930 | -6.930 | -6.930 | -7.326 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
268.987 | 223.535 | 192.040 | 213.503 | 140.386 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
281.758 | 223.719 | 192.895 | 213.687 | 147.988 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-12.771 | -184 | -855 | -184 | -7.601 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.441 | 8.011 | 12.848 | 14.986 | 8.773 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.519 | 1.727 | 3.339 | 7.541 | 1.761 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.922 | 6.157 | 9.446 | 7.317 | 6.930 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 128 | 62 | 127 | 81 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
631.226 | 609.722 | 604.741 | 588.334 | 557.710 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.515 | 1.241 | 1.146 | 1.057 | 979 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.715 | 4.441 | 4.346 | 4.257 | 4.179 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-3.200 | -3.200 | -3.200 | -3.200 | -3.200 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
544.385 | 528.653 | 513.170 | 498.916 | 479.011 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
523.167 | 509.921 | 494.887 | 482.996 | 462.653 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.135.633 | 1.229.537 | 1.224.283 | 1.222.134 | 1.199.541 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-612.465 | -719.616 | -729.396 | -739.138 | -736.888 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
21.092 | 18.622 | 18.189 | 15.841 | 15.475 |
 | - Nguyên giá |
|
|
30.680 | 25.255 | 25.255 | 19.786 | 19.786 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.588 | -6.633 | -7.066 | -3.944 | -4.311 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
126 | 110 | 94 | 79 | 883 |
 | - Nguyên giá |
|
|
660 | 660 | 660 | 660 | 1.518 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-534 | -550 | -566 | -581 | -635 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5.812 | 5.634 | 5.457 | 5.288 | 5.119 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.955 | 17.955 | 17.955 | 17.955 | 17.955 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.143 | -12.321 | -12.498 | -12.667 | -12.836 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
17.854 | 17.854 | 18.223 | 25.046 | 18.166 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
17.854 | 17.854 | 18.223 | 25.046 | 18.166 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
49.017 | 44.263 | 54.246 | 53.574 | 45.584 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
44.468 | 39.714 | 49.697 | 49.026 | 41.139 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.349 | 1.349 | 1.349 | 1.349 | 2.744 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.200 | 3.200 | 3.200 | 3.200 | 1.700 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.644 | 12.077 | 12.500 | 4.452 | 8.852 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.644 | 12.077 | 11.779 | 4.452 | 8.852 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 721 | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.105.413 | 1.054.547 | 1.035.990 | 1.071.558 | 945.886 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
956.504 | 935.321 | 927.623 | 973.789 | 880.582 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
644.834 | 612.764 | 638.647 | 674.205 | 617.029 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
515.546 | 465.971 | 448.758 | 506.809 | 530.613 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
88.919 | 109.137 | 150.420 | 112.412 | 60.068 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.029 | 6.573 | 10.273 | 9.183 | 4.607 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.672 | 2.185 | 5.733 | 8.003 | 585 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.616 | 4.302 | 7.270 | 12.506 | 6.569 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.942 | 3.888 | 3.733 | 4.520 | 3.518 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
558 | 1.031 | 824 | 409 | 528 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.137 | 11.607 | 11.083 | 20.261 | 10.438 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
7.810 | 7.600 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
605 | 471 | 553 | 102 | 103 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
311.670 | 322.557 | 288.976 | 299.584 | 263.553 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
832 | 1.162 | 1.016 | 958 | 230 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
302.171 | 312.728 | 279.293 | 289.959 | 255.184 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
8.667 | 8.667 | 8.667 | 8.667 | 8.139 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
148.909 | 119.226 | 108.367 | 97.769 | 65.304 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
148.909 | 119.226 | 108.367 | 97.769 | 65.304 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
156.400 | 156.400 | 156.400 | 156.400 | 156.400 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12 | -12 | -12 | -12 | -12 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
96.171 | 96.174 | 96.374 | 96.202 | 94.426 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-115.405 | -144.400 | -157.483 | -166.873 | -192.868 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
18.091 | -116.388 | -103.956 | -103.915 | -103.915 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-133.496 | -28.011 | -53.527 | -62.958 | -88.953 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
11.756 | 11.064 | 13.087 | 12.052 | 7.359 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.105.413 | 1.054.547 | 1.035.990 | 1.071.558 | 945.886 |