|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
535.644 | 474.187 | 444.825 | 431.248 | 483.224 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24.396 | 10.087 | 25.094 | 16.973 | 13.933 |
| 1. Tiền |
|
|
24.396 | 10.087 | 25.094 | 16.973 | 13.933 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
25.700 | 25.700 | 25.832 | 26.632 | 26.652 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25.700 | 25.700 | 25.832 | 26.632 | 26.652 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
182.788 | 162.972 | 162.352 | 182.755 | 214.150 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
182.758 | 162.544 | 156.734 | 179.108 | 186.240 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.631 | 2.992 | 2.873 | 2.685 | 25.386 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.734 | 7.462 | 9.674 | 7.892 | 9.453 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12.335 | -10.026 | -6.930 | -6.930 | -6.930 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
291.076 | 268.987 | 223.535 | 192.040 | 213.503 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
291.202 | 281.758 | 223.719 | 192.895 | 213.687 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-126 | -12.771 | -184 | -855 | -184 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.684 | 6.441 | 8.011 | 12.848 | 14.986 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.363 | 1.519 | 1.727 | 3.339 | 7.541 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.240 | 4.922 | 6.157 | 9.446 | 7.317 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
81 | | 128 | 62 | 127 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
639.641 | 631.226 | 609.722 | 604.741 | 588.334 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.633 | 1.515 | 1.241 | 1.146 | 1.057 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.833 | 4.715 | 4.441 | 4.346 | 4.257 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-3.200 | -3.200 | -3.200 | -3.200 | -3.200 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
545.186 | 544.385 | 528.653 | 513.170 | 498.916 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
524.995 | 523.167 | 509.921 | 494.887 | 482.996 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.124.475 | 1.135.633 | 1.229.537 | 1.224.283 | 1.222.134 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-599.480 | -612.465 | -719.616 | -729.396 | -739.138 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
20.049 | 21.092 | 18.622 | 18.189 | 15.841 |
| - Nguyên giá |
|
|
30.680 | 30.680 | 25.255 | 25.255 | 19.786 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.631 | -9.588 | -6.633 | -7.066 | -3.944 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
142 | 126 | 110 | 94 | 79 |
| - Nguyên giá |
|
|
660 | 660 | 660 | 660 | 660 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-518 | -534 | -550 | -566 | -581 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5.990 | 5.812 | 5.634 | 5.457 | 5.288 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.955 | 17.955 | 17.955 | 17.955 | 17.955 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.965 | -12.143 | -12.321 | -12.498 | -12.667 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
23.183 | 17.854 | 17.854 | 18.223 | 25.046 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
23.183 | 17.854 | 17.854 | 18.223 | 25.046 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
52.163 | 49.017 | 44.263 | 54.246 | 53.574 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
47.615 | 44.468 | 39.714 | 49.697 | 49.026 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.349 | 1.349 | 1.349 | 1.349 | 1.349 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.200 | 3.200 | 3.200 | 3.200 | 3.200 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.486 | 12.644 | 12.077 | 12.500 | 4.452 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.486 | 12.644 | 12.077 | 11.779 | 4.452 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 721 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.175.286 | 1.105.413 | 1.054.547 | 1.035.990 | 1.071.558 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
986.484 | 956.504 | 935.321 | 927.623 | 973.789 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
661.272 | 644.834 | 612.764 | 638.647 | 674.205 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
507.055 | 515.546 | 465.971 | 448.758 | 506.809 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
91.521 | 88.919 | 109.137 | 150.420 | 112.412 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.539 | 5.029 | 6.573 | 10.273 | 9.183 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.588 | 1.672 | 2.185 | 5.733 | 8.003 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.915 | 13.616 | 4.302 | 7.270 | 12.506 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.770 | 2.942 | 3.888 | 3.733 | 4.520 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
241 | 558 | 1.031 | 824 | 409 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.259 | 8.137 | 11.607 | 11.083 | 20.261 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
6.800 | 7.810 | 7.600 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
584 | 605 | 471 | 553 | 102 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
325.212 | 311.670 | 322.557 | 288.976 | 299.584 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
832 | 832 | 1.162 | 1.016 | 958 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
315.185 | 302.171 | 312.728 | 279.293 | 289.959 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
9.195 | 8.667 | 8.667 | 8.667 | 8.667 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
188.802 | 148.909 | 119.226 | 108.367 | 97.769 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
188.802 | 148.909 | 119.226 | 108.367 | 97.769 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
156.400 | 156.400 | 156.400 | 156.400 | 156.400 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12 | -12 | -12 | -12 | -12 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
96.171 | 96.171 | 96.174 | 96.374 | 96.202 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-75.720 | -115.405 | -144.400 | -157.483 | -166.873 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.742 | 18.091 | -116.388 | -103.956 | -103.915 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-90.462 | -133.496 | -28.011 | -53.527 | -62.958 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
11.963 | 11.756 | 11.064 | 13.087 | 12.052 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.175.286 | 1.105.413 | 1.054.547 | 1.035.990 | 1.071.558 |