|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
431.248 | 483.224 | 388.176 | 412.641 | 436.059 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.973 | 13.933 | 29.527 | 10.139 | 11.717 |
 | 1. Tiền |
|
|
16.973 | 13.933 | 29.527 | 10.139 | 11.717 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
26.632 | 26.652 | 28.332 | 28.532 | 28.656 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
26.632 | 26.652 | 28.332 | 28.532 | 28.656 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
182.755 | 214.150 | 181.158 | 181.801 | 178.307 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
179.108 | 186.240 | 165.877 | 166.918 | 173.252 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.685 | 25.386 | 15.734 | 15.294 | 5.853 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.892 | 9.453 | 6.873 | 6.914 | 6.819 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.930 | -6.930 | -7.326 | -7.326 | -7.618 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
192.040 | 213.503 | 140.386 | 182.734 | 210.114 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
192.895 | 213.687 | 147.988 | 186.967 | 210.114 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-855 | -184 | -7.601 | -4.233 | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.848 | 14.986 | 8.773 | 9.436 | 7.264 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.339 | 7.541 | 1.761 | 1.914 | 2.329 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.446 | 7.317 | 6.930 | 7.458 | 4.832 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
62 | 127 | 81 | 64 | 103 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
604.741 | 588.334 | 557.710 | 543.048 | 540.329 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.146 | 1.057 | 979 | 900 | 4.100 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.346 | 4.257 | 4.179 | 4.100 | 7.300 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-3.200 | -3.200 | -3.200 | -3.200 | -3.200 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
513.170 | 498.916 | 479.011 | 463.401 | 449.569 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
494.887 | 482.996 | 462.653 | 447.444 | 433.757 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.224.283 | 1.222.134 | 1.199.541 | 1.198.986 | 1.196.402 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-729.396 | -739.138 | -736.888 | -751.542 | -762.646 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
18.189 | 15.841 | 15.475 | 15.109 | 14.743 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.255 | 19.786 | 19.786 | 19.786 | 19.786 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.066 | -3.944 | -4.311 | -4.677 | -5.043 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
94 | 79 | 883 | 847 | 1.069 |
 | - Nguyên giá |
|
|
660 | 660 | 1.518 | 1.518 | 1.848 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-566 | -581 | -635 | -671 | -778 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5.457 | 5.288 | 5.119 | 4.959 | 4.811 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.955 | 17.955 | 17.955 | 17.955 | 17.955 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.498 | -12.667 | -12.836 | -12.996 | -13.145 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.223 | 25.046 | 18.166 | 20.594 | 21.217 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.223 | 25.046 | 18.166 | 20.594 | 21.217 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
54.246 | 53.574 | 45.584 | 43.285 | 48.500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
49.697 | 49.026 | 41.139 | 39.041 | 44.255 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.349 | 1.349 | 2.744 | 2.744 | 2.744 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.200 | 3.200 | 1.700 | 1.500 | 1.500 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.500 | 4.452 | 8.852 | 9.909 | 12.132 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.779 | 4.452 | 8.852 | 9.909 | 11.695 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
721 | | | | 438 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.035.990 | 1.071.558 | 945.886 | 955.689 | 976.388 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
927.623 | 973.789 | 880.582 | 907.745 | 929.708 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
638.647 | 674.205 | 617.029 | 652.193 | 683.835 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
448.758 | 506.809 | 530.613 | 465.917 | 485.759 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
150.420 | 112.412 | 60.068 | 154.861 | 165.150 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.273 | 9.183 | 4.607 | 5.798 | 6.677 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.733 | 8.003 | 585 | 2.835 | 6.714 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.270 | 12.506 | 6.569 | 2.637 | 4.749 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.733 | 4.520 | 3.518 | 3.181 | 1.939 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
824 | 409 | 528 | 985 | 990 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.083 | 20.261 | 10.438 | 15.881 | 11.643 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
553 | 102 | 103 | 97 | 214 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
288.976 | 299.584 | 263.553 | 255.552 | 245.873 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.016 | 958 | 230 | 230 | 119 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
279.293 | 289.959 | 255.184 | 247.183 | 237.615 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
8.667 | 8.667 | 8.139 | 8.139 | 8.139 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
108.367 | 97.769 | 65.304 | 47.944 | 46.680 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
108.367 | 97.769 | 65.304 | 47.944 | 46.680 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
156.400 | 156.400 | 156.400 | 156.400 | 156.400 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-12 | -12 | -12 | | -12 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
96.374 | 96.202 | 94.426 | 94.426 | 96.544 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-157.483 | -166.873 | -192.868 | -210.377 | -213.999 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-103.956 | -103.915 | -103.915 | -200.548 | -200.831 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-53.527 | -62.958 | -88.953 | -9.828 | -13.168 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
13.087 | 12.052 | 7.359 | 7.495 | 7.746 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.035.990 | 1.071.558 | 945.886 | 955.689 | 976.388 |