• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.311,91 +2,54/+0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.311,91   +2,54/+0,19%  |   HNX-INDEX   237,35   -0,99/-0,42%  |   UPCOM-INDEX   99,10   -0,36/-0,36%  |   VN30   1.367,97   +6,81/+0,50%  |   HNX30   498,62   -2,28/-0,46%
04 Tháng Ba 2025 5:21:52 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Dệt may Nam Định (NDT : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/03/2025
3:05:02 CH
5,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,96%)
Tham chiếu
5,10
Mở cửa
5,10
Cao nhất
5,20
Thấp nhất
5,10
Khối lượng
3.700
KLTB 10 ngày
2.120
Cao nhất 52 tuần
7,20
Thấp nhất 52 tuần
4,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/03/2025 5,20 28 12.998 14 15.600 -2.602 3.700 18.920
03/03/2025 5,10 28 7.952 17 15.700 -7.748 2.200 11.230
28/02/2025 5,30 32 21.143 11 8.745 12.398 2.500 13.010
27/02/2025 5,10 25 8.798 19 18.375 -9.577 2.400 12.280
26/02/2025 5,30 39 24.173 20 13.820 10.353 2.700 13.870
25/02/2025 5,10 23 9.798 14 9.221 577 1.500 7.650
24/02/2025 5,20 40 12.704 17 20.551 -7.847 2.400 12.280
21/02/2025 5,20 34 13.827 15 10.810 3.017 2.600 13.550
20/02/2025 5,20 21 18.917 18 12.475 6.442 200 1.050
19/02/2025 5,40 23 8.498 19 30.143 -21.645 1.000 5.340
18/02/2025 5,20 25 13.898 10 25.900 -12.002 5.800 30.230
17/02/2025 5,20 16 6.908 6 8.508 -1.600 0 0
14/02/2025 5,20 22 7.318 13 21.200 -13.882 400 2.060
13/02/2025 5,10 24 13.698 12 17.714 -4.016 8.100 41.260
12/02/2025 5,20 13 4.238 8 8.500 -4.262 0 0
11/02/2025 5,30 13 5.898 16 12.975 -7.077 900 4.700
10/02/2025 5,40 12 2.499 9 10.900 -8.401 100 540
07/02/2025 5,30 24 10.598 20 33.700 -23.102 7.500 40.600
06/02/2025 5,40 17 7.849 23 21.606 -13.757 900 4.970
05/02/2025 5,60 16 7.599 30 32.402 -24.803 3.700 20.910