|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
105.941 | 108.110 | 117.526 | 137.443 | 111.053 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
79.170 | 83.130 | 91.249 | 108.911 | 82.873 |
| 1. Tiền |
|
|
32.170 | 35.130 | 33.249 | 43.911 | 14.773 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
47.000 | 48.000 | 58.000 | 65.000 | 68.100 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.957 | 5.998 | 8.820 | 7.278 | 11.299 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.150 | 3.143 | 3.025 | 2.966 | 2.247 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.206 | 847 | 3.387 | 1.929 | 6.900 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.601 | 2.008 | 2.409 | 2.383 | 2.151 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.417 | 18.518 | 16.949 | 21.051 | 16.234 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
24.908 | 22.009 | 20.440 | 24.542 | 19.641 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.491 | -3.491 | -3.491 | -3.491 | -3.407 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
397 | 464 | 509 | 202 | 647 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
112 | | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
285 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 464 | 509 | 202 | 647 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
381.834 | 362.565 | 360.885 | 348.700 | 363.232 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
346.108 | 336.885 | 333.046 | 328.821 | 328.149 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
345.662 | 336.489 | 332.699 | 328.524 | 327.902 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.216.714 | 1.221.034 | 1.230.626 | 1.239.737 | 1.248.329 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-871.053 | -884.545 | -897.927 | -911.214 | -920.427 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
447 | 397 | 347 | 297 | 247 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.703 | 1.703 | 1.703 | 1.703 | 1.703 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.256 | -1.306 | -1.356 | -1.406 | -1.455 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
16.308 | 14.666 | 9.953 | 5.902 | 18.008 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
16.308 | 14.666 | 9.953 | 5.902 | 18.008 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.418 | 11.014 | 17.887 | 13.976 | 17.075 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19.418 | 11.014 | 17.887 | 13.976 | 17.075 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
487.775 | 470.675 | 478.412 | 486.142 | 474.285 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
119.251 | 92.148 | 102.466 | 98.632 | 106.279 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
69.935 | 43.954 | 55.441 | 52.971 | 61.850 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.155 | 4.054 | 4.054 | 4.054 | 4.054 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.194 | 2.648 | 6.478 | 6.871 | 2.960 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.393 | 2.552 | 2.747 | 2.431 | 2.454 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
803 | 2.518 | 3.137 | 4.155 | 3.613 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
23.091 | 11.984 | 13.028 | 12.248 | 20.605 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.468 | 766 | 2.848 | | 3.717 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.255 | 8.228 | 8.916 | 9.254 | 9.385 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.645 | 2.645 | 2.617 | 2.493 | 3.600 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.930 | 8.560 | 11.617 | 11.463 | 11.463 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
49.316 | 48.194 | 47.024 | 45.661 | 44.430 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
25.920 | 25.574 | 25.418 | 25.068 | 24.850 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
23.396 | 22.620 | 21.606 | 20.593 | 19.579 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
368.524 | 378.527 | 375.946 | 387.511 | 368.006 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
368.524 | 378.527 | 375.946 | 387.511 | 368.006 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
343.117 | 343.117 | 343.117 | 343.117 | 343.117 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-845 | -845 | -845 | -845 | -845 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.871 | 9.871 | 11.565 | 11.565 | 11.565 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16.381 | 26.385 | 22.109 | 33.674 | 14.169 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 15.928 | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.381 | 10.457 | 22.109 | 33.674 | 14.169 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
487.775 | 470.675 | 478.412 | 486.142 | 474.285 |