|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
150.502 | 145.068 | 139.464 | 139.326 | 141.090 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.631 | 2.193 | 2.537 | 4.593 | 3.495 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.631 | 1.193 | 1.537 | 3.593 | 2.495 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -1 | -1 | -1 | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
138.253 | 135.640 | 128.625 | 125.653 | 120.290 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
84.958 | 72.396 | 72.092 | 63.032 | 55.056 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1 | 290 | 322 | 35 | 35 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
56.133 | 65.799 | 59.057 | 65.433 | 68.046 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.839 | -2.844 | -2.846 | -2.847 | -2.847 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.772 | 3.361 | 3.752 | 4.539 | 12.341 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.910 | 3.361 | 3.752 | 4.539 | 12.341 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.138 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.846 | 3.872 | 4.549 | 4.540 | 4.963 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
380 | 481 | 888 | 777 | 725 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.435 | 3.355 | 3.635 | 3.746 | 4.231 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
31 | 36 | 26 | 17 | 8 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
77.472 | 76.067 | 74.771 | 73.596 | 72.325 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
49.172 | 47.820 | 46.586 | 45.351 | 44.136 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
43.892 | 42.693 | 41.500 | 40.307 | 39.133 |
 | - Nguyên giá |
|
|
101.769 | 101.769 | 101.769 | 101.769 | 101.769 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57.876 | -59.076 | -60.269 | -61.462 | -62.635 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.280 | 5.127 | 5.086 | 5.044 | 5.003 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.355 | 5.355 | 5.355 | 5.355 | 5.355 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-76 | -228 | -269 | -311 | -352 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
27.555 | 27.523 | 27.513 | 27.503 | 27.493 |
 | - Nguyên giá |
|
|
27.639 | 27.639 | 27.639 | 27.639 | 27.639 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-84 | -116 | -126 | -136 | -145 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -18 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -18 | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
746 | 723 | 690 | 742 | 696 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
746 | 723 | 690 | 742 | 696 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
227.974 | 221.135 | 214.235 | 212.922 | 213.415 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
103.763 | 97.986 | 91.728 | 93.041 | 93.365 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
94.874 | 89.899 | 84.431 | 86.488 | 87.606 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
51.016 | 48.667 | 45.103 | 47.201 | 48.058 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.183 | 7.041 | 6.980 | 6.594 | 5.644 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
38 | 117 | 40 | 36 | 49 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
178 | 113 | 105 | 136 | 105 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
609 | 519 | 366 | 574 | 349 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
131 | 200 | 230 | 363 | 389 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 29 | 29 | 30 | 30 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
32.930 | 32.376 | 30.819 | 30.800 | 32.540 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
789 | 837 | 758 | 754 | 442 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.888 | 8.087 | 7.298 | 6.553 | 5.759 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
159 | 159 | 171 | 197 | 197 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.593 | 6.793 | 5.993 | 5.193 | 4.393 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.136 | 1.135 | 1.134 | 1.163 | 1.169 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
124.212 | 123.149 | 122.507 | 119.881 | 120.050 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
124.212 | 123.149 | 122.507 | 119.881 | 120.050 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
99.876 | 99.876 | 99.876 | 99.876 | 99.876 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
250 | 250 | 250 | 250 | 250 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7.427 | -7.427 | -7.427 | -7.427 | -7.427 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.272 | 1.272 | 1.272 | 1.272 | 1.272 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20.725 | 19.650 | 19.040 | 16.482 | 16.665 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20.114 | 19.921 | 19.924 | 16.329 | 16.483 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
611 | -270 | -884 | 153 | 183 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.516 | 9.528 | 9.495 | 9.428 | 9.414 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
227.974 | 221.135 | 214.235 | 212.922 | 213.415 |