|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
169.069 | 156.663 | 150.502 | 145.068 | 139.464 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.865 | 1.185 | 4.631 | 2.193 | 2.537 |
| 1. Tiền |
|
|
10.865 | 1.185 | 4.631 | 1.193 | 1.537 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 1.000 | 1.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
602 | 2 | 1 | 1 | 1 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3 | 3 | 2 | 2 | 2 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1 | -1 | | -1 | -1 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
600 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
146.718 | 145.943 | 138.253 | 135.640 | 128.625 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
83.493 | 86.323 | 84.958 | 72.396 | 72.092 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1 | 1 | 1 | 290 | 322 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
66.226 | 62.459 | 56.133 | 65.799 | 59.057 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.001 | -2.840 | -2.839 | -2.844 | -2.846 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.231 | 5.687 | 3.772 | 3.361 | 3.752 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.370 | 6.825 | 4.910 | 3.361 | 3.752 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.138 | -1.138 | -1.138 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.653 | 3.847 | 3.846 | 3.872 | 4.549 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
532 | 413 | 380 | 481 | 888 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.091 | 3.415 | 3.435 | 3.355 | 3.635 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
30 | 19 | 31 | 36 | 26 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
79.742 | 78.495 | 77.472 | 76.067 | 74.771 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
51.570 | 50.371 | 49.172 | 47.820 | 46.586 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
46.291 | 45.092 | 43.892 | 42.693 | 41.500 |
| - Nguyên giá |
|
|
101.769 | 101.769 | 101.769 | 101.769 | 101.769 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55.478 | -56.677 | -57.876 | -59.076 | -60.269 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.280 | 5.280 | 5.280 | 5.127 | 5.086 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.355 | 5.355 | 5.355 | 5.355 | 5.355 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-76 | -76 | -76 | -228 | -269 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
27.558 | 27.558 | 27.555 | 27.523 | 27.513 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.639 | 27.639 | 27.639 | 27.639 | 27.639 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80 | -80 | -84 | -116 | -126 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -18 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -18 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
613 | 566 | 746 | 723 | 690 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
613 | 566 | 746 | 723 | 690 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
248.811 | 235.159 | 227.974 | 221.135 | 214.235 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
116.436 | 111.524 | 103.763 | 97.986 | 91.728 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
102.896 | 98.766 | 94.874 | 89.899 | 84.431 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
48.097 | 48.909 | 51.016 | 48.667 | 45.103 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.000 | 9.979 | 9.183 | 7.041 | 6.980 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
92 | 33 | 38 | 117 | 40 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.480 | 1.165 | 178 | 113 | 105 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
323 | 579 | 609 | 519 | 366 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
790 | 18 | 131 | 200 | 230 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 29 | 29 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
37.831 | 36.810 | 32.930 | 32.376 | 30.819 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.283 | 1.273 | 789 | 837 | 758 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
13.540 | 12.758 | 8.888 | 8.087 | 7.298 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
26 | 26 | 159 | 159 | 171 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12.393 | 11.593 | 7.593 | 6.793 | 5.993 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.121 | 1.139 | 1.136 | 1.135 | 1.134 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
132.375 | 123.635 | 124.212 | 123.149 | 122.507 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
132.375 | 123.635 | 124.212 | 123.149 | 122.507 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
99.876 | 99.876 | 99.876 | 99.876 | 99.876 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
250 | 250 | 250 | 250 | 250 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7.427 | -7.427 | -7.427 | -7.427 | -7.427 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.272 | 1.272 | 1.272 | 1.272 | 1.272 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
28.807 | 20.128 | 20.725 | 19.650 | 19.040 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
24.591 | 15.962 | 20.114 | 19.921 | 19.924 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.216 | 4.166 | 611 | -270 | -884 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.597 | 9.535 | 9.516 | 9.528 | 9.495 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
248.811 | 235.159 | 227.974 | 221.135 | 214.235 |