|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
168.549 | 170.877 | 152.802 | 187.283 | 200.979 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.616 | 10.244 | 7.362 | 11.682 | 31.308 |
| 1. Tiền |
|
|
11.616 | 10.244 | 7.362 | 11.682 | 31.308 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12.533 | 7.165 | 5.564 | 2.745 | 1.705 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
8.785 | 8.385 | 6.549 | 3.164 | 2.690 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.219 | -1.219 | -985 | -419 | -985 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.968 | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
22.493 | 44.005 | 36.520 | 61.256 | 69.233 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.746 | 37.669 | 29.776 | 53.964 | 62.316 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.834 | 7.158 | 6.903 | 9.081 | 8.438 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.894 | 1.158 | 2.312 | 1.151 | 950 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.980 | -1.980 | -2.470 | -2.939 | -2.470 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
112.861 | 99.131 | 90.682 | 102.859 | 94.234 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
114.105 | 100.375 | 91.926 | 104.103 | 95.478 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.244 | -1.244 | -1.244 | -1.244 | -1.244 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.046 | 10.331 | 12.675 | 8.741 | 4.498 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.085 | 2.221 | 3.089 | 2.418 | 1.834 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.827 | 8.085 | 9.438 | 6.119 | 2.425 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
133 | 25 | 148 | 204 | 239 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
433.314 | 423.741 | 418.174 | 409.340 | 400.386 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
40 | 40 | 40 | 40 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
40 | 40 | 40 | 40 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
272.506 | 264.092 | 222.810 | 143.617 | 136.886 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
270.766 | 262.505 | 221.364 | 142.314 | 135.720 |
| - Nguyên giá |
|
|
524.093 | 518.789 | 445.345 | 336.370 | 332.849 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-253.326 | -256.284 | -223.981 | -194.056 | -197.129 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | -3 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -3 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.740 | 1.587 | 1.445 | 1.303 | 1.169 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.251 | 5.251 | 5.251 | 5.251 | 5.251 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.511 | -3.664 | -3.806 | -3.947 | -4.082 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
19.796 | 19.491 | 55.534 | 127.462 | 125.574 |
| - Nguyên giá |
|
|
40.722 | 40.722 | 115.765 | 204.138 | 204.138 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.926 | -21.231 | -60.231 | -76.676 | -78.564 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.049 | 2.643 | | 9 | 1.516 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.049 | 2.643 | | 9 | 1.516 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
138.922 | 137.474 | 139.790 | 138.212 | 136.411 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
138.922 | 137.474 | 139.790 | 138.212 | 136.411 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
601.863 | 594.617 | 570.976 | 596.624 | 601.365 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
224.617 | 215.508 | 197.385 | 223.877 | 216.889 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
171.921 | 169.441 | 148.800 | 177.645 | 165.517 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
138.687 | 127.578 | 106.986 | 118.846 | 110.617 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.275 | 25.150 | 22.497 | 34.265 | 26.353 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.532 | 1.542 | 4.485 | 3.302 | 3.163 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.388 | 2.217 | 465 | 1.393 | 1.971 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.841 | 9.342 | 8.620 | 9.314 | 7.512 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.036 | 1.007 | 2.795 | 6.214 | 6.191 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.164 | 2.606 | 2.953 | 4.311 | 9.710 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
52.695 | 46.067 | 48.585 | 46.232 | 51.372 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.382 | 5.659 | 7.557 | 7.557 | 9.593 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
17.360 | 9.835 | 9.852 | 8.548 | 12.356 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
31.953 | 30.572 | 31.175 | 30.127 | 29.422 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
377.246 | 379.109 | 373.590 | 372.746 | 384.476 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
377.246 | 379.109 | 373.590 | 372.746 | 384.476 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
240.282 | 240.282 | 240.282 | 240.282 | 240.282 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
27.995 | 33.303 | 31.560 | 33.733 | 47.180 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
32.803 | 32.803 | 33.326 | 31.978 | 33.326 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.808 | 500 | -1.766 | 1.755 | 13.854 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
108.970 | 105.525 | 101.749 | 98.732 | 97.014 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
601.863 | 594.617 | 570.976 | 596.624 | 601.365 |