|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
200.979 | 164.732 | 155.297 | 162.568 | 156.368 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.308 | 12.292 | 12.884 | 9.563 | 35.998 |
 | 1. Tiền |
|
|
31.308 | 12.292 | 12.884 | 9.563 | 35.998 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.705 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.690 | | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-985 | | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
69.233 | 75.876 | 50.313 | 57.323 | 45.752 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
62.316 | 71.910 | 45.530 | 54.504 | 44.302 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.438 | 5.869 | 5.976 | 5.240 | 3.458 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
950 | 567 | 1.278 | 49 | 462 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.470 | -2.470 | -2.470 | -2.470 | -2.470 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
94.234 | 69.623 | 81.665 | 88.527 | 66.650 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
95.478 | 70.867 | 88.722 | 93.886 | 73.708 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.244 | -1.244 | -7.058 | -5.359 | -7.058 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.498 | 6.942 | 10.435 | 7.155 | 7.967 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.834 | 1.055 | 3.046 | 2.999 | 2.594 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.425 | 5.753 | 7.326 | 4.157 | 5.373 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
239 | 134 | 64 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
400.386 | 389.183 | 385.109 | 367.421 | 366.765 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 13 | 1.108 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 13 | 1.108 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
136.886 | 129.009 | 122.868 | 102.908 | 103.935 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
135.720 | 127.963 | 121.939 | 102.099 | 103.234 |
 | - Nguyên giá |
|
|
332.849 | 318.441 | 294.596 | 232.000 | 231.474 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-197.129 | -190.479 | -172.656 | -129.901 | -128.240 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
-3 | -3 | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3 | -3 | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.169 | 1.049 | 929 | 809 | 701 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.251 | 5.251 | 5.251 | 5.251 | 5.251 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.082 | -4.202 | -4.322 | -4.442 | -4.550 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
125.574 | 119.381 | 124.575 | 128.505 | 125.423 |
 | - Nguyên giá |
|
|
204.138 | 198.193 | 213.295 | 235.861 | 234.684 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78.564 | -78.812 | -88.720 | -107.356 | -109.261 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.516 | 3.157 | 1.760 | 47 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.516 | 3.157 | 1.760 | 47 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
136.411 | 137.636 | 135.905 | 135.949 | 136.299 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
136.411 | 137.636 | 135.905 | 135.949 | 136.299 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
601.365 | 553.915 | 540.406 | 529.989 | 523.133 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
216.889 | 191.368 | 175.667 | 171.899 | 155.073 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
165.517 | 146.854 | 130.041 | 130.760 | 110.884 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
110.617 | 105.983 | 92.983 | 92.891 | 86.768 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
26.353 | 19.350 | 19.437 | 19.614 | 7.162 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.163 | 837 | 1.198 | 820 | 865 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.971 | 3.258 | 1.015 | 2.938 | 4.029 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.512 | 9.355 | 8.836 | 9.086 | 6.003 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.191 | 4.537 | 1.413 | 1.527 | 2.470 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.710 | 3.532 | 5.160 | 3.884 | 3.588 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
51.372 | 44.514 | 45.626 | 41.140 | 44.189 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9.593 | 6.993 | 8.735 | 8.735 | 11.478 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12.356 | 9.096 | 7.662 | 3.804 | 3.804 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
29.422 | 28.425 | 29.229 | 28.600 | 28.907 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
384.476 | 362.548 | 364.739 | 358.090 | 368.060 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
384.476 | 362.548 | 364.739 | 358.090 | 368.060 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
240.282 | 240.282 | 240.282 | 240.282 | 240.282 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
47.180 | 29.980 | 34.375 | 31.446 | 42.107 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
33.326 | 9.322 | 30.539 | 30.539 | 30.539 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.854 | 20.658 | 3.836 | 907 | 11.568 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
97.014 | 92.286 | 90.082 | 86.362 | 85.671 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
601.365 | 553.915 | 540.406 | 529.989 | 523.133 |