|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
210.864 | 239.824 | 232.667 | 349.607 | 283.454 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.614 | 5.629 | 27.234 | 38.851 | 33.515 |
 | 1. Tiền |
|
|
11.614 | 2.629 | 11.334 | 22.753 | 7.515 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 3.000 | 15.900 | 16.098 | 26.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
42.041 | 33.894 | 24.376 | 7.081 | 16.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
42.041 | 33.894 | 24.376 | 7.081 | 16.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
62.182 | 73.624 | 75.167 | 117.340 | 110.415 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
64.301 | 81.931 | 65.761 | 109.616 | 101.866 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
30.310 | 17.837 | 6.988 | 5.413 | 3.691 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
887 | 1.954 | 2.418 | 2.311 | 4.858 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-33.317 | -28.098 | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
90.710 | 121.369 | 101.727 | 177.329 | 119.417 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
91.371 | 124.116 | 106.711 | 184.800 | 126.902 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-661 | -2.747 | -4.984 | -7.471 | -7.484 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.318 | 5.307 | 4.162 | 9.006 | 4.107 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
423 | 418 | 339 | 716 | 709 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.896 | 4.890 | 3.818 | 8.279 | 3.397 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 6 | 11 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
61.474 | 44.501 | 56.245 | 65.074 | 83.601 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
27.626 | 5.069 | | 4.958 | 20.886 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
27.626 | | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 5.000 | | 300 | 16.228 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 69 | | 4.658 | 4.658 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
24.177 | 28.137 | 34.503 | 36.859 | 35.649 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24.055 | 27.463 | 33.805 | 35.147 | 34.295 |
 | - Nguyên giá |
|
|
117.535 | 123.937 | 136.802 | 146.966 | 148.015 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-93.480 | -96.475 | -102.997 | -111.819 | -113.720 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
122 | 674 | 698 | 1.712 | 1.353 |
 | - Nguyên giá |
|
|
330 | 920 | 1.090 | 2.377 | 2.377 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-208 | -246 | -392 | -665 | -1.024 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.154 | | 14.154 | 14.154 | 14.154 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.154 | | -14.154 | -14.154 | -14.154 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 20 | 8.680 | 5.664 | 6.539 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 20 | 8.680 | 5.664 | 6.539 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.600 | 5.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.000 | 7.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.000 | -2.000 | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.600 | | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.071 | 6.275 | 4.062 | 8.593 | 11.528 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.013 | 6.023 | 4.062 | 8.249 | 11.381 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
57 | 252 | | 345 | 147 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
272.338 | 284.325 | 288.912 | 414.681 | 367.056 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
219.616 | 224.815 | 215.223 | 344.285 | 274.676 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
179.883 | 204.872 | 201.971 | 302.292 | 236.210 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
118.994 | 158.583 | 159.962 | 238.111 | 182.638 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
20.623 | 14.661 | 10.600 | 36.345 | 23.302 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.883 | 3.063 | 3.918 | 3.735 | 3.566 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.533 | 2.672 | 4.072 | 748 | 1.507 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.629 | 16.209 | 18.751 | 20.418 | 23.104 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
578 | 3.249 | 654 | 1.205 | 449 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.272 | 5.305 | 956 | 1.533 | 1.635 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.109 | 2.685 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.371 | 21 | 374 | 198 | 7 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
39.733 | 19.943 | 13.253 | 41.993 | 38.466 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
368 | | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 672 | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
172 | | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
39.192 | 19.272 | 13.250 | 41.993 | 38.466 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 2 | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
52.722 | 59.510 | 73.689 | 70.396 | 92.380 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
52.722 | 59.510 | 73.689 | 70.396 | 92.380 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 31.500 | 47.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
311 | 311 | 311 | 311 | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | 67 |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.213 | 13.893 | 15.384 | 15.384 | 15.384 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.198 | 15.307 | 27.994 | 23.201 | 29.429 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 3.349 | 7.078 | 16.902 | 17.532 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.198 | 11.958 | 20.916 | 6.299 | 11.897 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
272.338 | 284.325 | 288.912 | 414.681 | 367.056 |