|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
45.754 | 47.736 | 39.470 | 36.493 | 46.832 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.954 | 19.114 | 20.691 | 15.812 | 20.313 |
| 1. Tiền |
|
|
17.954 | 19.114 | 20.691 | 15.812 | 20.313 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.472 | 12.014 | 8.557 | 9.285 | 11.966 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.203 | | 8.408 | 8.904 | 11.515 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
870 | 10.272 | 213 | 280 | 339 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 1.352 | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
478 | 470 | 16 | 306 | 317 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-79 | -79 | -79 | -205 | -205 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.104 | 16.482 | 9.955 | 11.100 | 14.330 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.084 | 17.462 | 10.883 | 12.588 | 15.742 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-980 | -980 | -929 | -1.489 | -1.412 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
224 | 126 | 267 | 297 | 223 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
224 | 126 | 218 | 251 | 223 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 49 | 46 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
206.578 | 204.759 | 209.502 | 206.660 | 203.840 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
37 | 37 | 37 | 37 | 37 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
37 | 37 | 37 | 37 | 37 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
201.609 | 196.978 | 192.696 | 187.625 | 186.200 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
201.334 | 196.720 | 192.455 | 187.401 | 185.992 |
| - Nguyên giá |
|
|
475.835 | 476.302 | 477.104 | 477.104 | 480.810 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-274.501 | -279.582 | -284.649 | -289.703 | -294.817 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
275 | 258 | 241 | 224 | 207 |
| - Nguyên giá |
|
|
719 | 719 | 719 | 719 | 719 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-444 | -461 | -478 | -495 | -512 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.328 | 5.210 | 13.336 | 15.904 | 14.698 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.328 | 5.210 | 13.336 | 15.904 | 14.698 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.604 | 2.533 | 3.433 | 3.094 | 2.905 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.604 | 2.533 | 3.433 | 3.094 | 2.905 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
252.332 | 252.495 | 248.972 | 243.153 | 250.672 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
68.325 | 63.398 | 57.579 | 49.264 | 62.629 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
43.044 | 41.376 | 36.157 | 31.100 | 45.066 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.860 | 11.583 | 11.583 | 11.910 | 11.910 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.089 | 10.668 | 7.360 | 6.215 | 9.535 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
927 | 1.379 | 789 | 809 | 592 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.303 | 3.932 | 2.923 | 2.561 | 3.708 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.309 | 8.633 | 9.841 | 4.730 | 6.908 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
377 | 318 | 324 | 273 | 292 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.029 | 3.622 | 2.170 | 3.636 | 8.043 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.150 | 1.239 | 1.169 | 964 | 4.077 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
25.281 | 22.022 | 21.422 | 18.164 | 17.564 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
25.281 | 22.022 | 21.422 | 18.164 | 17.564 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
184.007 | 189.097 | 191.393 | 193.890 | 188.042 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
184.007 | 189.097 | 191.393 | 193.890 | 188.042 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
172.302 | 172.302 | 172.302 | 172.302 | 172.302 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.148 | 5.148 | 5.148 | 5.148 | 7.248 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.557 | 11.647 | 13.943 | 16.439 | 8.492 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 13.251 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.557 | 11.647 | 13.943 | 3.188 | 8.492 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
252.332 | 252.495 | 248.972 | 243.153 | 250.672 |