|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
46.832 | 52.972 | 42.254 | 35.719 | 43.157 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.313 | 20.957 | 22.276 | 13.758 | 16.183 |
 | 1. Tiền |
|
|
20.313 | 20.957 | 22.276 | 13.758 | 16.183 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.966 | 11.640 | 7.400 | 8.286 | 10.848 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.515 | 10.027 | 7.060 | 7.632 | 9.601 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
339 | 1.576 | 513 | 497 | 1.065 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
317 | 242 | 8 | 320 | 345 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-205 | -205 | -180 | -163 | -163 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.330 | 20.154 | 12.228 | 13.438 | 15.954 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.742 | 21.437 | 13.429 | 14.639 | 17.093 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.412 | -1.283 | -1.201 | -1.201 | -1.140 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
223 | 221 | 350 | 236 | 172 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
223 | 186 | 223 | 230 | 172 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 36 | 77 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 50 | 7 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
203.840 | 203.320 | 212.476 | 211.470 | 206.457 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
37 | 37 | 37 | 37 | 37 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
37 | 37 | 37 | 37 | 37 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
186.200 | 183.158 | 193.403 | 190.153 | 192.027 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
185.992 | 182.968 | 193.230 | 189.996 | 191.885 |
 | - Nguyên giá |
|
|
480.810 | 482.890 | 497.424 | 499.547 | 506.892 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-294.817 | -299.922 | -304.194 | -309.551 | -315.007 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
207 | 190 | 173 | 157 | 142 |
 | - Nguyên giá |
|
|
719 | 719 | 719 | 719 | 719 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-512 | -529 | -546 | -562 | -577 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14.698 | 17.315 | 14.459 | 17.267 | 10.688 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14.698 | 17.315 | 14.459 | 17.267 | 10.688 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.905 | 2.810 | 4.577 | 4.013 | 3.705 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.905 | 2.810 | 4.577 | 4.013 | 3.705 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
250.672 | 256.292 | 254.730 | 247.189 | 249.614 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
62.629 | 63.497 | 60.494 | 50.638 | 61.684 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
45.066 | 47.937 | 42.398 | 36.125 | 44.103 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.910 | 13.175 | 13.175 | 11.651 | 7.977 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.535 | 14.252 | 9.285 | 13.451 | 11.322 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
592 | 654 | 547 | 629 | 645 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.708 | 3.833 | 2.748 | 1.398 | 2.042 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.908 | 9.905 | 10.741 | 4.524 | 7.069 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
292 | 150 | 216 | 115 | 165 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.043 | 4.169 | 4.242 | 2.927 | 9.921 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.077 | 1.799 | 1.444 | 1.429 | 4.962 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
17.564 | 15.560 | 18.096 | 14.513 | 17.581 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
17.564 | 15.560 | 18.096 | 14.513 | 17.581 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
188.042 | 192.794 | 194.236 | 196.551 | 187.930 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
188.042 | 192.794 | 194.236 | 196.551 | 187.930 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
172.302 | 172.302 | 172.302 | 172.302 | 172.302 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.248 | 7.248 | 7.248 | 7.248 | 9.648 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.492 | 13.244 | 14.686 | 17.000 | 5.980 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.492 | 13.244 | 14.686 | 17.000 | 5.980 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
250.672 | 256.292 | 254.730 | 247.189 | 249.614 |