|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
89.820 | 109.346 | 121.803 | 126.711 | 117.565 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.504 | 16.120 | 13.137 | 19.257 | 11.739 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.504 | 16.120 | 13.137 | 19.257 | 11.739 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
38.457 | 60.390 | 74.390 | 75.230 | 77.251 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
38.457 | 60.390 | 74.390 | 75.230 | 77.251 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.827 | 14.069 | 13.738 | 18.612 | 14.049 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.967 | 11.690 | 11.395 | 16.472 | 11.212 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.004 | 1.909 | 1.793 | 1.624 | 2.023 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.070 | 684 | 763 | 956 | 1.238 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-213 | -213 | -213 | -440 | -424 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.313 | 18.606 | 20.341 | 13.486 | 14.347 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.313 | 18.606 | 20.341 | 13.486 | 14.347 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.719 | 160 | 196 | 125 | 179 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
406 | 160 | 196 | 125 | 179 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.298 | | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
15 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
200.408 | 194.766 | 185.053 | 181.005 | 173.557 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
192.728 | 187.090 | 177.774 | 172.278 | 164.276 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
191.875 | 186.275 | 177.023 | 171.573 | 163.618 |
 | - Nguyên giá |
|
|
480.136 | 480.425 | 483.833 | 486.495 | 486.531 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-288.262 | -294.150 | -306.810 | -314.923 | -322.913 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
854 | 816 | 752 | 705 | 658 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.510 | 1.510 | 1.510 | 1.510 | 1.510 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-656 | -694 | -758 | -805 | -851 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.540 | 2.375 | 2.440 | 4.316 | 5.109 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.540 | 2.375 | 2.440 | 4.316 | 5.109 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.139 | 5.301 | 4.839 | 4.412 | 4.172 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.139 | 5.301 | 4.839 | 4.412 | 4.172 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
290.227 | 304.112 | 306.856 | 307.716 | 291.122 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
69.346 | 84.778 | 83.240 | 85.744 | 64.440 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
34.621 | 54.820 | 56.127 | 58.123 | 36.892 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.864 | 8.557 | 8.557 | 9.386 | 5.653 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.094 | 6.435 | 8.187 | 8.293 | 3.499 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.859 | 7.595 | 5.978 | 4.525 | 2.928 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.936 | 6.142 | 4.971 | 3.378 | 2.825 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.355 | 11.776 | 14.289 | 18.224 | 7.349 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.210 | 1.690 | 1.109 | 1.775 | 215 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.969 | 5.944 | 6.478 | 6.074 | 9.327 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.335 | 6.681 | 6.558 | 6.469 | 5.095 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
34.724 | 29.959 | 27.113 | 27.621 | 27.548 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
32.319 | 27.626 | 24.853 | 22.933 | 22.933 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2.405 | 2.332 | 2.260 | 4.688 | 4.615 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
220.882 | 219.334 | 223.616 | 221.972 | 226.682 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
220.882 | 219.334 | 223.616 | 221.972 | 226.682 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
182.333 | 182.333 | 182.333 | 182.333 | 182.333 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.228 | 20.240 | 20.240 | 20.240 | 20.240 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
23.321 | 16.761 | 21.044 | 19.399 | 24.109 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
23.321 | 16.761 | 21.044 | 19.399 | 24.109 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
290.227 | 304.112 | 306.856 | 307.716 | 291.122 |