|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
234.898 | 234.207 | 200.172 | 247.744 | 290.039 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
79.165 | 58.778 | 70.530 | 99.062 | 107.837 |
| 1. Tiền |
|
|
60.365 | 40.478 | 57.530 | 86.062 | 94.837 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18.800 | 18.300 | 13.000 | 13.000 | 13.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
77.883 | 91.287 | 75.431 | 95.366 | 120.413 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
77.883 | 91.287 | 75.431 | 95.366 | 120.413 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
44.138 | 42.794 | 18.546 | 14.841 | 19.355 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.473 | 12.883 | 14.359 | 10.317 | 9.140 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.774 | 646 | 660 | 768 | 7.124 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.762 | 31.724 | 5.639 | 5.619 | 5.012 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.872 | -2.458 | -2.112 | -1.863 | -1.921 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
28.680 | 27.934 | 26.162 | 27.647 | 35.397 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
28.680 | 27.934 | 26.162 | 27.647 | 35.397 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.032 | 13.414 | 9.503 | 10.829 | 7.036 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.023 | 1.300 | 677 | 656 | 610 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.789 | 12.114 | 8.672 | 10.173 | 6.426 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
221 | | 154 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.097.530 | 1.203.131 | 1.174.365 | 1.190.177 | 1.172.974 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
86 | 50 | 50 | 50 | 50 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
86 | 50 | 50 | 50 | 50 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.028.485 | 1.068.713 | 1.101.014 | 1.122.563 | 1.092.287 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.024.983 | 1.065.919 | 1.098.327 | 1.119.984 | 1.089.816 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.218.021 | 2.289.456 | 2.353.571 | 2.414.816 | 2.420.977 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.193.038 | -1.223.537 | -1.255.244 | -1.294.832 | -1.331.161 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2.826 | 2.144 | 2.063 | 1.982 | 1.901 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.567 | 2.271 | 2.271 | 2.271 | 2.271 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-742 | -126 | -208 | -289 | -370 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
676 | 649 | 623 | 596 | 570 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.044 | 2.044 | 2.044 | 2.044 | 2.044 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.368 | -1.394 | -1.421 | -1.447 | -1.474 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21.837 | 65.338 | 4.314 | 9.733 | 20.671 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.837 | 65.338 | 4.314 | 9.733 | 20.671 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
47.123 | 69.031 | 68.988 | 57.832 | 59.966 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
47.123 | 69.031 | 68.988 | 57.832 | 59.966 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.332.429 | 1.437.338 | 1.374.537 | 1.437.922 | 1.463.012 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
759.097 | 854.051 | 783.624 | 849.352 | 865.393 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
176.145 | 204.539 | 139.974 | 175.186 | 195.630 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
38.404 | 49.038 | 48.444 | 42.349 | 44.372 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
43.766 | 36.533 | 1.409 | 13.620 | 24.477 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.453 | 15.221 | 14.276 | 15.525 | 18.226 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.471 | 5.684 | 5.009 | 6.906 | 6.018 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.821 | 22.514 | 15.575 | 23.847 | 39.025 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.637 | 7.893 | 8.237 | 8.421 | 8.702 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
36.595 | 61.943 | 45.085 | 55.071 | 46.973 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.998 | 5.712 | 1.936 | 9.447 | 7.836 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
582.952 | 649.512 | 643.650 | 674.167 | 669.763 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
296.521 | 280.729 | 280.729 | 280.729 | 280.729 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
286.431 | 368.783 | 362.921 | 393.437 | 389.034 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
573.332 | 583.288 | 590.913 | 588.569 | 597.620 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
573.054 | 583.013 | 590.642 | 588.301 | 597.354 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
568.000 | 568.000 | 568.000 | 568.000 | 568.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.054 | 15.013 | 22.642 | 20.301 | 29.354 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 15.013 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.054 | 15.013 | 7.628 | 20.301 | 29.354 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
277 | 274 | 272 | 269 | 265 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
277 | 274 | 272 | 269 | 265 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.332.429 | 1.437.338 | 1.374.537 | 1.437.922 | 1.463.012 |