|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
96,63%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
3,37%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH MTV Nước sạch Hà Nội
|
---
|
54.891.400
|
96,64%
|
30/06/2024
|
Dương Quốc Tuấn
|
Chủ tịch HĐQT
|
45.200
|
0,08%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thành viên HĐQT
|
40.400
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Kiều Thị Hạt
|
---
|
40.100
|
0,07%
|
31/12/2018
|
Tạ Kỳ Hưng
|
Thành viên HĐQT
|
33.600
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Phạm Anh Tuấn
|
Phó Giám đốc
|
26.800
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Ngọc Lan
|
Kế toán trưởng
|
23.500
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Thịnh
|
Thành viên HĐQT
|
18.300
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Ngọc Bích
|
Trưởng ban kiểm soát
|
8.800
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Ngô Văn Đức
|
Thành viên HĐQT
|
8.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Lê Hoài Lan
|
---
|
6.200
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
---
|
4.300
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Quách Mạnh Cường
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
4.200
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
---
|
1.600
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Tạ Thị Thu Hoài
|
Đại diện công bố thông tin
|
1.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|