|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.217.893 | 3.501.191 | 3.263.442 | 3.677.855 | 3.655.399 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
546.006 | 485.324 | 252.505 | 275.921 | 226.691 |
| 1. Tiền |
|
|
535.549 | 474.782 | 252.505 | 275.921 | 226.691 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.457 | 10.542 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
950.000 | 950.000 | 1.000.000 | 1.850.000 | 1.650.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
950.000 | 950.000 | 1.000.000 | 1.850.000 | 1.650.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
722.821 | 889.525 | 682.819 | 562.082 | 635.592 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
672.203 | 869.316 | 659.864 | 531.324 | 595.290 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
80.234 | 48.016 | 58.979 | 60.891 | 62.776 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
32.472 | 27.163 | 18.946 | 23.164 | 32.177 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-62.088 | -54.970 | -54.970 | -53.297 | -54.651 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
985.742 | 1.158.635 | 1.300.814 | 969.533 | 1.122.688 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
989.454 | 1.158.635 | 1.300.814 | 969.533 | 1.122.688 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.712 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13.324 | 17.706 | 27.304 | 20.320 | 20.428 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12.514 | 16.899 | 17.137 | 18.055 | 15.282 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
364 | 364 | 9.720 | 364 | 3.213 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
446 | 444 | 447 | 1.901 | 1.933 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.959.076 | 1.952.509 | 1.925.411 | 1.918.517 | 1.942.419 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.339.867 | 1.328.549 | 1.298.311 | 1.281.296 | 1.284.498 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.332.761 | 1.321.443 | 1.291.205 | 1.274.191 | 1.277.393 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.091.721 | 3.116.055 | 3.121.173 | 3.137.947 | 3.177.723 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.758.960 | -1.794.612 | -1.829.968 | -1.863.757 | -1.900.330 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.105 | 7.105 | 7.105 | 7.105 | 7.105 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.966 | 16.966 | 16.966 | 16.966 | 16.966 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.861 | -9.861 | -9.861 | -9.861 | -9.861 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
53.095 | 47.357 | 47.542 | 47.531 | 15.198 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
53.095 | 47.357 | 47.542 | 47.531 | 15.198 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
434.679 | 442.339 | 450.726 | 457.944 | 510.890 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
330.053 | 337.714 | 340.701 | 347.918 | 350.865 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
95.960 | 95.960 | 101.360 | 101.360 | 101.360 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.335 | -1.335 | -1.335 | -1.335 | -1.335 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 60.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
131.437 | 134.264 | 128.831 | 131.746 | 131.832 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
130.353 | 133.240 | 127.867 | 130.821 | 130.965 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.083 | 1.024 | 964 | 924 | 867 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.176.969 | 5.453.699 | 5.188.853 | 5.596.372 | 5.597.817 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.031.769 | 2.338.200 | 1.964.351 | 2.318.425 | 2.147.981 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.031.769 | 2.338.200 | 1.964.351 | 2.318.425 | 2.147.981 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.299.240 | 1.702.740 | 1.410.206 | 947.485 | 1.294.898 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
193.746 | 313.255 | 207.441 | 202.461 | 333.352 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
212.147 | 10.501 | 122.401 | 791.085 | 146.704 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
83.860 | 59.999 | 21.857 | 59.394 | 89.619 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
78.474 | 60.931 | 77.770 | 89.783 | 98.023 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
116.175 | 147.448 | 80.605 | 138.390 | 94.607 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28.219 | 23.851 | 25.368 | 31.486 | 33.254 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19.908 | 19.476 | 18.703 | 58.340 | 57.524 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.145.201 | 3.115.499 | 3.224.502 | 3.277.947 | 3.449.836 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.145.201 | 3.115.499 | 3.224.502 | 3.277.947 | 3.449.836 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.295.753 | 1.295.753 | 1.295.753 | 1.295.753 | 1.425.323 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.174.251 | 1.174.251 | 1.174.251 | 1.217.621 | 1.217.621 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
675.196 | 645.495 | 754.498 | 764.573 | 806.893 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
280.443 | 280.443 | 645.495 | 417.340 | 287.771 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
394.753 | 365.052 | 109.003 | 347.232 | 519.122 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.176.969 | 5.453.699 | 5.188.853 | 5.596.372 | 5.597.817 |