• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,64   +0,17/+0,17%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
03 Tháng Tư 2025 1:55:49 SA - Mở cửa
CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong (NTP : HNX)
Cập nhật ngày 02/04/2025
3:10:01 CH
67,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,60 (+0,90%)
Tham chiếu
66,90
Mở cửa
65,20
Cao nhất
68,00
Thấp nhất
64,50
Khối lượng
307.800
KLTB 10 ngày
438.800
Cao nhất 52 tuần
73,70
Thấp nhất 52 tuần
37,90
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
3.501.1913.263.4423.677.8553.655.3994.472.882
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
485.324252.505275.921226.691532.865
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
950.0001.000.0001.850.0001.650.0002.492.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
889.525682.819562.082635.592428.250
IV. Tổng hàng tồn kho
1.158.6351.300.814969.5331.122.6881.005.127
V. Tài sản ngắn hạn khác
17.70627.30420.32020.42814.641
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.952.5091.925.4111.918.5171.942.4191.941.989
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
II. Tài sản cố định
1.328.5491.298.3111.281.2961.284.4981.265.481
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
47.35747.54247.53115.19811.119
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
442.339450.726457.944510.890520.028
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
134.264128.831131.746131.832145.361
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
5.453.6995.188.8535.596.3725.597.8176.414.872
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
2.338.2001.964.3512.318.4252.147.9812.748.497
I. Nợ ngắn hạn
2.338.2001.964.3512.318.4252.147.9812.748.497
II. Nợ dài hạn
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
3.115.4993.224.5023.277.9473.449.8363.666.374
I. Vốn chủ sở hữu
3.115.4993.224.5023.277.9473.449.8363.666.374
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
5.453.6995.188.8535.596.3725.597.8176.414.872