|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.655.399 | 4.472.882 | 4.091.762 | 4.752.581 | 5.027.236 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
226.691 | 532.865 | 178.038 | 310.890 | 216.876 |
 | 1. Tiền |
|
|
226.691 | 291.884 | 178.038 | 310.890 | 146.378 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 240.981 | | | 70.498 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.650.000 | 2.492.000 | 2.176.000 | 2.709.000 | 2.679.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.650.000 | 2.492.000 | 2.176.000 | 2.709.000 | 2.679.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
635.592 | 428.250 | 695.783 | 547.312 | 782.874 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
595.290 | 388.319 | 562.474 | 457.924 | 639.065 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
62.776 | 66.752 | 139.045 | 117.095 | 136.794 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
32.177 | 28.721 | 49.807 | 30.652 | 65.910 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-54.651 | -55.542 | -55.542 | -58.358 | -58.894 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.122.688 | 1.005.127 | 1.023.471 | 1.169.031 | 1.327.324 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.122.688 | 1.005.160 | 1.023.505 | 1.169.065 | 1.327.358 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -34 | -34 | -34 | -34 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20.428 | 14.641 | 18.469 | 16.348 | 21.161 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
15.282 | 12.467 | 14.374 | 14.968 | 20.437 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.213 | 1.757 | 3.694 | 1.023 | 364 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.933 | 417 | 401 | 357 | 360 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.942.419 | 1.941.989 | 1.933.425 | 1.939.770 | 1.893.037 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.284.498 | 1.265.481 | 1.244.527 | 1.227.624 | 1.229.356 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.277.393 | 1.258.375 | 1.237.422 | 1.227.624 | 1.229.356 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.177.723 | 3.186.288 | 3.197.434 | 3.224.849 | 3.260.994 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.900.330 | -1.927.913 | -1.960.013 | -1.997.225 | -2.031.638 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.105 | 7.105 | 7.105 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.966 | 16.966 | 16.966 | 9.861 | 9.861 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.861 | -9.861 | -9.861 | -9.861 | -9.861 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
15.198 | 11.119 | 9.472 | 13.957 | 28.901 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
15.198 | 11.119 | 9.472 | 13.957 | 28.901 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
510.890 | 520.028 | 538.812 | 557.678 | 512.153 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
350.865 | 360.003 | 378.787 | 397.653 | 402.127 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
101.360 | 101.360 | 101.360 | 101.360 | 101.360 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.335 | -1.335 | -1.335 | -1.335 | -1.335 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | 10.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
131.832 | 145.361 | 140.615 | 140.511 | 122.628 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
130.965 | 144.555 | 139.869 | 139.826 | 122.004 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
867 | 806 | 745 | 684 | 624 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.597.817 | 6.414.872 | 6.025.187 | 6.692.351 | 6.920.273 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.147.981 | 2.748.497 | 2.360.692 | 2.920.982 | 2.891.316 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.147.981 | 2.748.497 | 2.360.692 | 2.920.982 | 2.891.316 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.294.898 | 1.481.766 | 1.726.686 | 1.827.224 | 1.983.975 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
333.352 | 313.881 | 265.720 | 200.410 | 195.366 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
146.704 | 668.967 | 100.899 | 487.610 | 255.664 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
89.619 | 71.943 | 46.663 | 133.311 | 187.463 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
98.023 | 54.749 | 74.765 | 88.616 | 92.335 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
94.607 | 121.204 | 114.112 | 146.761 | 134.506 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
33.254 | 29.135 | 25.787 | 30.613 | 36.316 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
57.524 | 6.853 | 6.059 | 6.436 | 5.690 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
3.449.836 | 3.666.374 | 3.664.495 | 3.771.369 | 4.028.957 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3.449.836 | 3.666.374 | 3.664.495 | 3.771.369 | 4.028.957 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.425.323 | 1.425.323 | 1.425.323 | 1.425.323 | 1.710.382 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.217.621 | 1.217.621 | 1.217.621 | 1.217.621 | 1.217.621 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
806.893 | 1.023.430 | 1.021.551 | 1.128.425 | 1.100.954 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
287.771 | 287.771 | 809.632 | 595.991 | 310.932 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
519.122 | 735.660 | 211.919 | 532.434 | 790.022 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.597.817 | 6.414.872 | 6.025.187 | 6.692.351 | 6.920.273 |