|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
635.127 | 657.127 | 740.256 | 760.520 | 753.329 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
38.060 | 43.303 | 34.182 | 52.710 | 66.797 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.510 | 24.230 | 15.109 | 33.637 | 47.724 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
29.550 | 19.073 | 19.073 | 19.073 | 19.073 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
47.070 | 48.070 | 67.570 | 62.250 | 57.250 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
47.070 | 48.070 | 67.570 | 62.250 | 57.250 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
196.455 | 157.421 | 221.399 | 233.764 | 234.287 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
165.355 | 152.980 | 215.383 | 222.365 | 231.878 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.691 | 5.267 | 7.175 | 12.488 | 3.481 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.688 | 453 | 120 | 190 | 207 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.279 | -1.279 | -1.279 | -1.279 | -1.279 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
337.843 | 389.685 | 390.105 | 377.902 | 352.705 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
337.843 | 389.685 | 390.105 | 377.902 | 352.705 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.698 | 18.648 | 27.001 | 33.894 | 42.291 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.115 | 2.566 | 2.113 | 1.109 | 1.595 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.937 | 13.436 | 22.615 | 30.852 | 38.665 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.646 | 2.647 | 2.272 | 1.934 | 2.030 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
509.030 | 497.609 | 494.941 | 510.141 | 529.460 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.360 | 1.360 | 1.360 | 1.360 | 1.360 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1.360 | 1.360 | 1.360 | 1.360 | 1.360 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
477.796 | 468.514 | 458.932 | 448.759 | 453.932 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
476.121 | 466.849 | 457.278 | 447.115 | 452.299 |
 | - Nguyên giá |
|
|
853.317 | 853.685 | 843.477 | 842.761 | 858.115 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-377.196 | -386.836 | -386.199 | -395.646 | -405.816 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.675 | 1.665 | 1.654 | 1.643 | 1.633 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.910 | 1.910 | 1.910 | 1.910 | 1.910 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-234 | -245 | -255 | -266 | -277 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.604 | 2.093 | 10.364 | 37.962 | 54.586 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.604 | 2.093 | 10.364 | 37.962 | 54.586 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.222 | 1.222 | 1.222 | 1.222 | 1.222 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.222 | 1.222 | 1.222 | 1.222 | 1.222 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
26.049 | 24.420 | 23.063 | 20.838 | 18.360 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
26.049 | 24.420 | 23.063 | 20.838 | 18.360 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.144.157 | 1.154.737 | 1.235.198 | 1.270.660 | 1.282.789 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
960.394 | 966.424 | 1.044.245 | 1.065.382 | 1.066.341 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
629.103 | 645.265 | 725.158 | 756.791 | 722.796 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
312.124 | 321.296 | 376.251 | 410.317 | 374.060 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
252.974 | 252.977 | 292.618 | 306.481 | 279.761 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.423 | 17.064 | 12.807 | 16.614 | 13.377 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.573 | 18.808 | 4.157 | 4.548 | 21.543 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.072 | 13.528 | 16.499 | 11.989 | 16.027 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.437 | 1.891 | 2.828 | 2.828 | 946 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.433 | | | | 12.729 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.587 | 19.200 | 19.462 | 3.385 | 3.816 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
103 | 115 | 95 | 176 | 20 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
378 | 386 | 440 | 453 | 517 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
331.291 | 321.159 | 319.087 | 308.591 | 343.544 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
189.398 | 178.384 | 176.012 | 134.190 | 175.876 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
7.104 | 8.015 | | 1.178 | 2.433 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 8.823 | 8.823 | 8.823 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
134.789 | 134.760 | 134.252 | 164.399 | 156.412 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
183.763 | 188.313 | 190.953 | 205.279 | 216.448 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
183.763 | 188.313 | 190.953 | 205.279 | 216.448 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
235.000 | 235.000 | 235.000 | 235.000 | 235.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.820 | 1.820 | 1.820 | 1.820 | 1.820 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.696 | 23.696 | 23.696 | 23.696 | 23.696 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-76.753 | -72.204 | -69.563 | -55.237 | -44.068 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-102.277 | -102.277 | -102.277 | -72.765 | -72.765 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25.524 | 30.074 | 32.714 | 17.528 | 28.698 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.144.157 | 1.154.737 | 1.235.198 | 1.270.660 | 1.282.789 |