|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
521.921 | 635.127 | 657.127 | 740.256 | 760.520 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
58.500 | 38.060 | 43.303 | 34.182 | 52.710 |
 | 1. Tiền |
|
|
48.450 | 8.510 | 24.230 | 15.109 | 33.637 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.050 | 29.550 | 19.073 | 19.073 | 19.073 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
44.620 | 47.070 | 48.070 | 67.570 | 62.250 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
44.620 | 47.070 | 48.070 | 67.570 | 62.250 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
131.231 | 196.455 | 157.421 | 221.399 | 233.764 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
122.805 | 165.355 | 152.980 | 215.383 | 222.365 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.327 | 14.691 | 5.267 | 7.175 | 12.488 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.378 | 17.688 | 453 | 120 | 190 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.279 | -1.279 | -1.279 | -1.279 | -1.279 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
277.334 | 337.843 | 389.685 | 390.105 | 377.902 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
277.334 | 337.843 | 389.685 | 390.105 | 377.902 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.236 | 15.698 | 18.648 | 27.001 | 33.894 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.494 | 3.115 | 2.566 | 2.113 | 1.109 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.778 | 9.937 | 13.436 | 22.615 | 30.852 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.964 | 2.646 | 2.647 | 2.272 | 1.934 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
557.534 | 509.030 | 497.609 | 494.941 | 510.141 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
36.653 | 1.360 | 1.360 | 1.360 | 1.360 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
36.653 | 1.360 | 1.360 | 1.360 | 1.360 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
488.118 | 477.796 | 468.514 | 458.932 | 448.759 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
486.432 | 476.121 | 466.849 | 457.278 | 447.115 |
 | - Nguyên giá |
|
|
853.317 | 853.317 | 853.685 | 843.477 | 842.761 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-366.885 | -377.196 | -386.836 | -386.199 | -395.646 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.686 | 1.675 | 1.665 | 1.654 | 1.643 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.910 | 1.910 | 1.910 | 1.910 | 1.910 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-224 | -234 | -245 | -255 | -266 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.604 | 2.604 | 2.093 | 10.364 | 37.962 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.604 | 2.604 | 2.093 | 10.364 | 37.962 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.222 | 1.222 | 1.222 | 1.222 | 1.222 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.222 | 1.222 | 1.222 | 1.222 | 1.222 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
28.938 | 26.049 | 24.420 | 23.063 | 20.838 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
28.938 | 26.049 | 24.420 | 23.063 | 20.838 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.079.455 | 1.144.157 | 1.154.737 | 1.235.198 | 1.270.660 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
913.154 | 960.394 | 966.424 | 1.044.245 | 1.065.382 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
550.109 | 629.103 | 645.265 | 725.158 | 756.791 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
285.113 | 312.124 | 321.296 | 376.251 | 410.317 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
212.877 | 252.974 | 252.977 | 292.618 | 306.481 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.113 | 18.423 | 17.064 | 12.807 | 16.614 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.906 | 7.573 | 18.808 | 4.157 | 4.548 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.432 | 12.072 | 13.528 | 16.499 | 11.989 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.930 | 2.437 | 1.891 | 2.828 | 2.828 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.649 | 4.433 | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.646 | 18.587 | 19.200 | 19.462 | 3.385 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
72 | 103 | 115 | 95 | 176 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
370 | 378 | 386 | 440 | 453 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
363.045 | 331.291 | 321.159 | 319.087 | 308.591 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
208.095 | 189.398 | 178.384 | 176.012 | 134.190 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 7.104 | 8.015 | | 1.178 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 8.823 | 8.823 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
154.950 | 134.789 | 134.760 | 134.252 | 164.399 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
166.301 | 183.763 | 188.313 | 190.953 | 205.279 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
166.301 | 183.763 | 188.313 | 190.953 | 205.279 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
235.000 | 235.000 | 235.000 | 235.000 | 235.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.820 | 1.820 | 1.820 | 1.820 | 1.820 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.696 | 23.696 | 23.696 | 23.696 | 23.696 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-94.215 | -76.753 | -72.204 | -69.563 | -55.237 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-102.277 | -102.277 | -102.277 | -102.277 | -72.765 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.062 | 25.524 | 30.074 | 32.714 | 17.528 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.079.455 | 1.144.157 | 1.154.737 | 1.235.198 | 1.270.660 |