|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
69.842 | 83.725 | 73.807 | 80.642 | 93.740 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.724 | 26.381 | 10.148 | 5.687 | 10.513 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.724 | 23.381 | 5.127 | 2.687 | 10.513 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.000 | 3.000 | 5.021 | 3.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
33.766 | 31.109 | 42.434 | 55.000 | 66.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
33.766 | 31.109 | 42.434 | 55.000 | 66.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.516 | 15.797 | 12.284 | 12.527 | 10.703 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.426 | 16.495 | 13.010 | 12.071 | 10.466 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
737 | 219 | 263 | 291 | 362 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.037 | 767 | 850 | 992 | 413 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.685 | -1.685 | -1.839 | -828 | -538 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.073 | 5.852 | 5.994 | 5.533 | 5.263 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.073 | 5.852 | 5.994 | 5.533 | 5.518 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -255 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.763 | 4.587 | 2.947 | 1.894 | 761 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
107 | 281 | 21 | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.572 | 3.731 | 2.926 | 1.894 | 622 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
84 | 575 | | | 138 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
122.970 | 128.290 | 112.175 | 104.990 | 100.180 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
16.466 | 12.356 | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
16.466 | 12.356 | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
104.872 | 115.194 | 111.563 | 104.048 | 99.399 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
104.260 | 114.637 | 111.028 | 103.531 | 98.894 |
 | - Nguyên giá |
|
|
238.688 | 261.804 | 269.630 | 274.335 | 280.460 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-134.428 | -147.166 | -158.602 | -170.804 | -181.566 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
612 | 557 | 535 | 517 | 505 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.062 | 1.062 | 1.062 | 1.062 | 1.062 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-450 | -505 | -528 | -545 | -557 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.025 | 239 | 231 | 231 | 308 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.025 | 239 | 231 | 231 | 308 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
607 | 501 | 381 | 711 | 472 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
607 | 501 | 381 | 711 | 472 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
192.812 | 212.015 | 185.982 | 185.632 | 193.919 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
22.213 | 39.002 | 16.783 | 18.614 | 27.588 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
22.213 | 39.002 | 16.783 | 18.614 | 27.588 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.996 | 30.788 | 10.875 | 12.951 | 17.022 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
562 | 332 | 82 | 113 | 942 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
326 | 99 | 634 | 693 | 1.208 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.940 | 3.319 | 1.070 | 1.552 | 4.700 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8 | | 16 | | 105 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
225 | 338 | 315 | 249 | 232 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.155 | 4.125 | 3.791 | 3.057 | 3.380 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
170.598 | 173.014 | 169.199 | 167.018 | 166.331 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
170.598 | 173.014 | 169.199 | 167.018 | 166.331 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.043 | 6.043 | 6.043 | 6.043 | 6.043 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21.688 | 24.114 | 27.167 | 28.984 | 30.787 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
42.868 | 42.856 | 35.988 | 31.990 | 29.501 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
30.735 | 27.591 | 26.903 | 22.978 | 19.014 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.133 | 15.265 | 9.086 | 9.012 | 10.487 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
192.812 | 212.015 | 185.982 | 185.632 | 193.919 |