|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
93.594 | 69.842 | 83.725 | 73.807 | 80.642 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.809 | 12.724 | 26.381 | 10.148 | 5.687 |
| 1. Tiền |
|
|
3.809 | 6.724 | 23.381 | 5.127 | 2.687 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.000 | 6.000 | 3.000 | 5.021 | 3.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
46.366 | 33.766 | 31.109 | 42.434 | 55.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
46.366 | 33.766 | 31.109 | 42.434 | 55.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.436 | 13.516 | 15.797 | 12.284 | 12.527 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
30.491 | 13.426 | 16.495 | 13.010 | 12.071 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
467 | 737 | 219 | 263 | 291 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.163 | 1.037 | 767 | 850 | 992 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.685 | -1.685 | -1.685 | -1.839 | -828 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.850 | 6.073 | 5.852 | 5.994 | 5.533 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.850 | 6.073 | 5.852 | 5.994 | 5.533 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.134 | 3.763 | 4.587 | 2.947 | 1.894 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
126 | 107 | 281 | 21 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.566 | 3.572 | 3.731 | 2.926 | 1.894 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
442 | 84 | 575 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
101.533 | 122.970 | 128.290 | 112.175 | 104.990 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 16.466 | 12.356 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| 16.466 | 12.356 | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
100.110 | 104.872 | 115.194 | 111.563 | 104.048 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
99.360 | 104.260 | 114.637 | 111.028 | 103.531 |
| - Nguyên giá |
|
|
222.172 | 238.688 | 261.804 | 269.630 | 274.335 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-122.813 | -134.428 | -147.166 | -158.602 | -170.804 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
751 | 612 | 557 | 535 | 517 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.062 | 1.062 | 1.062 | 1.062 | 1.062 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-311 | -450 | -505 | -528 | -545 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.423 | 1.025 | 239 | 231 | 231 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.423 | 1.025 | 239 | 231 | 231 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| 607 | 501 | 381 | 711 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 607 | 501 | 381 | 711 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
195.127 | 192.812 | 212.015 | 185.982 | 185.632 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
20.828 | 22.213 | 39.002 | 16.783 | 18.614 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
20.828 | 22.213 | 39.002 | 16.783 | 18.614 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.606 | 12.996 | 30.788 | 10.875 | 12.951 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
437 | 562 | 332 | 82 | 113 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
152 | 326 | 99 | 634 | 693 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.298 | 3.940 | 3.319 | 1.070 | 1.552 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 8 | | 16 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
253 | 225 | 338 | 315 | 249 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.083 | 4.155 | 4.125 | 3.791 | 3.057 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
174.299 | 170.598 | 173.014 | 169.199 | 167.018 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
174.299 | 170.598 | 173.014 | 169.199 | 167.018 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.043 | 6.043 | 6.043 | 6.043 | 6.043 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21.064 | 21.688 | 24.114 | 27.167 | 28.984 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
47.192 | 42.868 | 42.856 | 35.988 | 31.990 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
34.725 | 30.735 | 27.591 | 26.903 | 22.978 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.467 | 12.133 | 15.265 | 9.086 | 9.012 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
195.127 | 192.812 | 212.015 | 185.982 | 185.632 |