|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
298.525 | 353.054 | 301.609 | 295.860 | 320.776 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.265 | 33.334 | 759 | 11.133 | 33.224 |
| 1. Tiền |
|
|
12.265 | 33.334 | 759 | 11.133 | 33.224 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
193.808 | 212.075 | 212.344 | 215.249 | 160.156 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
173.599 | 224.382 | 227.227 | 212.702 | 159.718 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
29.416 | 2.229 | 4.117 | 24.380 | 21.265 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.978 | 10.417 | 8.989 | 7.384 | 8.389 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-24.186 | -24.953 | -27.989 | -29.216 | -29.216 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
91.526 | 104.239 | 87.230 | 68.882 | 125.203 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
93.187 | 105.900 | 88.891 | 70.543 | 126.864 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.661 | -1.661 | -1.661 | -1.661 | -1.661 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
926 | 3.406 | 1.277 | 596 | 2.194 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
205 | 394 | 108 | 88 | 230 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
192 | 2.271 | 855 | | 1.436 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
529 | 741 | 314 | 508 | 529 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
14.724 | 14.388 | 13.563 | 12.921 | 12.352 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
14.253 | 13.705 | 13.157 | 12.609 | 12.061 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.253 | 13.705 | 13.157 | 12.609 | 12.061 |
| - Nguyên giá |
|
|
25.667 | 25.614 | 25.614 | 25.614 | 25.614 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.414 | -11.909 | -12.457 | -13.005 | -13.553 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
470 | 683 | 406 | 312 | 290 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
470 | 683 | 406 | 312 | 290 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
313.248 | 367.442 | 315.172 | 308.782 | 333.128 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
213.799 | 265.963 | 213.122 | 213.603 | 238.900 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
207.745 | 259.908 | 208.980 | 209.461 | 234.757 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
55.989 | 35.215 | 40.979 | 57.080 | 58.704 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
106.131 | 199.465 | 146.745 | 111.480 | 89.582 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
33.704 | 8.855 | 7.139 | 28.590 | 76.426 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.853 | 8.487 | 3.017 | 4.046 | 1.365 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
343 | | 328 | 368 | 6 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.449 | 861 | 3.902 | 918 | 960 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
785 | 847 | 676 | 477 | 1.538 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.385 | 5.152 | 5.174 | 5.395 | 5.141 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.107 | 1.027 | 1.021 | 1.107 | 1.036 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.055 | 6.055 | 4.143 | 4.143 | 4.143 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.055 | 6.055 | 4.143 | 4.143 | 4.143 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
99.449 | 101.479 | 102.049 | 95.179 | 94.228 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
99.449 | 101.479 | 102.049 | 95.179 | 94.228 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
79.603 | 79.603 | 79.603 | 79.603 | 79.603 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
570 | 570 | 570 | 570 | 570 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
5.394 | 5.394 | 5.394 | 5.485 | 5.485 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-331 | -331 | -331 | -331 | -331 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.218 | 8.218 | 8.218 | 8.218 | 8.218 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.995 | 8.025 | 8.595 | 1.634 | 684 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.876 | 5.995 | 7.596 | 7.326 | 1.634 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
118 | 2.030 | 999 | -5.692 | -950 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
313.248 | 367.442 | 315.172 | 308.782 | 333.128 |