• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.217,25   +6,95/+0,57%  |   HNX-INDEX   209,58   +0,17/+0,08%  |   UPCOM-INDEX   90,53   +0,14/+0,15%  |   VN30   1.303,03   +9,78/+0,76%  |   HNX30   414,92   +3,64/+0,89%
17 Tháng Tư 2025 8:34:31 CH - Mở cửa
CTCP Dược phẩm OPC (OPC : HOSE)
Cập nhật ngày 17/04/2025
3:10:01 CH
22,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,22%)
Tham chiếu
22,55
Mở cửa
22,30
Cao nhất
22,50
Thấp nhất
22,30
Khối lượng
600
KLTB 10 ngày
4.850
Cao nhất 52 tuần
27,00
Thấp nhất 52 tuần
21,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
931.392877.253821.087836.620904.085
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
294.274270.728172.305197.351207.594
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
26.83931.56936.06940.06939.069
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
235.363193.323231.604212.134261.461
IV. Tổng hàng tồn kho
362.397369.499365.497372.090383.110
V. Tài sản ngắn hạn khác
12.52012.13515.61214.97612.851
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
333.195323.534325.447321.238317.737
I. Các khoản phải thu dài hạn
3.7893.7893.7793.7893.789
II. Tài sản cố định
223.362218.291219.462215.399210.092
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
21.63922.69623.10023.80924.288
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
24.43024.68524.21424.50524.996
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
59.97654.07354.89353.73754.572
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.264.5871.200.7871.146.5341.157.8581.221.822
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
380.360298.054321.411310.140345.030
I. Nợ ngắn hạn
375.449293.249316.659305.357340.246
II. Nợ dài hạn
4.9114.8054.7524.7834.785
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
884.227902.733825.123847.718876.792
I. Vốn chủ sở hữu
884.227902.733825.123847.718876.792
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.264.5871.200.7871.146.5341.157.8581.221.822