VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
09 Tháng Mười Một 2024 11:32:21 CH - Mở cửa
CTCP Dược phẩm OPC
(OPC : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
13,40%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,73%
|
Sở hữu khác
|
85,87%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Trịnh Xuân Vương
|
Thành viên HĐQT
|
8.860.197
|
13,83%
|
30/06/2024
|
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP
|
---
|
8.585.986
|
13,40%
|
30/06/2024
|
Quỹ Đầu tư Cơ hội PVI
|
---
|
8.584.829
|
13,40%
|
18/06/2024
|
CTCP Pacific Partners
|
---
|
8.235.642
|
12,86%
|
31/12/2023
|
Norges Bank
|
---
|
5.494.800
|
8,58%
|
21/07/2022
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
4.097.000
|
6,40%
|
21/07/2022
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
3.374.000
|
5,27%
|
21/07/2022
|
Nguyễn Anh Quân
|
---
|
3.215.515
|
5,02%
|
21/07/2022
|
Đỗ Thụy Như Hà
|
---
|
2.057.279
|
3,21%
|
30/06/2024
|
Kiều Thị Minh Hồng
|
Trưởng ban kiểm soát
|
972.555
|
1,52%
|
31/12/2021
|
CTCP Chứng khoán Quốc Gia
|
---
|
455.145
|
0,71%
|
30/06/2023
|
Ngô Tân Long
|
---
|
273.252
|
0,43%
|
31/12/2021
|
Lê Thị Chiến
|
---
|
146.274
|
0,23%
|
30/06/2024
|
Hà Đức Cường
|
Phó Tổng giám đốc
|
132.298
|
0,21%
|
30/06/2024
|
CTCP Chứng khoán SSI
|
---
|
111.401
|
0,17%
|
30/06/2021
|
Lê Vũ Thuật
|
---
|
101.815
|
0,16%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Hồng
|
---
|
65.095
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Trịnh Việt Tuấn
|
---
|
59.748
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thế Đề
|
Kế toán trưởng
|
47.025
|
0,07%
|
02/08/2024
|
Nguyễn Văn Tấn
|
---
|
36.093
|
0,06%
|
31/12/2020
|
Lê Trọng Kiểm
|
---
|
31.928
|
0,05%
|
31/12/2023
|
Lê Thị Thúy Anh
|
Phó Tổng giám đốc
|
20.041
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Lê Minh Phương
|
---
|
19.906
|
0,03%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
---
|
15.356
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Vòng Nhịt Mùi
|
---
|
12.060
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Trịnh Việt Trung
|
---
|
11.447
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Thu Thủy
|
---
|
9.893
|
0,02%
|
30/06/2023
|
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
---
|
9.375
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Huỳnh Thị Kim Anh
|
---
|
8.984
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Lê Đức Thuận
|
---
|
3.750
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Trần Thị Ý Nhi
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Trịnh Xuân Đương
|
---
|
120
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
---
|
70
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Song Hà
|
---
|
29
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Ngọc Hoàn
|
---
|
27
|
0,00%
|
30/06/2024
|
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1
|
---
|
24
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Minh Điểm
|
---
|
16
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|
|