|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
538.432 | 527.598 | 430.759 | 771.175 | 744.279 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
103.248 | 74.716 | 54.519 | 164.474 | 276.599 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền |
|
|
1.628 | 596 | 399 | 354 | 2.660 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
101.620 | 74.120 | 54.120 | 164.120 | 273.939 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
430.822 | 448.443 | 292.014 | 600.133 | 445.759 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 179 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
417.696 | 414.163 | 267.033 | 474.468 | 442.443 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 20.000 | 10.000 | 7.300 | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.126 | 14.279 | 14.981 | 118.365 | 3.137 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | 141 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | 141 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.362 | 4.439 | 84.226 | 6.569 | 21.779 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
122 | 64 | 29 | 22 | 5 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.208 | 4.217 | 84.164 | 6.513 | 21.742 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
33 | 159 | 33 | 33 | 33 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.898.402 | 4.113.360 | 5.347.987 | 5.920.849 | 6.376.630 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.883 | 3.883 | 3.883 | 3.883 | 3.878 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.883 | 3.883 | 3.883 | 3.883 | 3.878 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
4.971 | 4.728 | 4.593 | 4.459 | 4.059.319 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.971 | 4.728 | 4.593 | 4.459 | 4.030.293 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
12.334 | 12.334 | 12.334 | 12.334 | 4.051.309 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.364 | -7.607 | -7.741 | -7.875 | -21.015 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 29.026 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
42 | 42 | 42 | 42 | 29.189 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42 | -42 | -42 | -42 | -163 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.889.548 | 4.104.749 | 5.339.510 | 5.912.507 | 2.309.267 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.889.548 | 4.104.749 | 5.339.510 | 5.912.507 | 2.309.267 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8.000 | -8.000 | -8.000 | -8.000 | -8.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | 4.165 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | 4.165 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.436.835 | 4.640.958 | 5.778.746 | 6.692.024 | 7.120.908 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Nợ phải trả |
|
|
2.347.557 | 2.553.176 | 3.692.888 | 4.212.304 | 4.665.103 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.199.620 | 1.233.110 | 409.368 | 296.487 | 547.322 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
123.000 | 123.000 | 126.100 | 259.200 | 273.410 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.363 | 1.608 | 257.645 | 5.451 | 12.439 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
103 | 223 | 306 | 416 | 994 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.193 | 857 | 2.036 | 2.781 | 6.641 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 218.769 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.071.787 | 1.106.338 | 22.235 | 27.599 | 34.029 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.173 | 1.083 | 1.047 | 1.040 | 1.040 |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.147.937 | 1.320.066 | 3.283.520 | 3.915.816 | 4.117.781 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 1.117.102 | 1.148.352 | 1.117.781 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.147.937 | 1.320.066 | 2.166.418 | 2.767.464 | 3.000.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.089.277 | 2.087.782 | 2.085.858 | 2.479.720 | 2.455.805 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.089.277 | 2.087.782 | 2.085.858 | 2.479.720 | 2.455.805 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.320.000 | 2.320.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
91.835 | 91.835 | 91.835 | 155.781 | 155.671 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
9.286 | 9.286 | 9.286 | 9.286 | 9.286 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.070 | 2.070 | 2.070 | 2.070 | 2.070 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-13.913 | -15.408 | -17.333 | -7.417 | -31.222 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7.114 | -13.913 | -13.913 | -17.333 | -13.913 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6.799 | -1.495 | -3.419 | 9.916 | -17.308 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.436.835 | 4.640.958 | 5.778.746 | 6.692.024 | 7.120.908 |