|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
572.534 | 538.432 | 527.598 | 430.759 | 771.175 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
88.041 | 103.248 | 74.716 | 54.519 | 164.474 |
| 1. Tiền |
|
|
1.921 | 1.628 | 596 | 399 | 354 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
86.120 | 101.620 | 74.120 | 54.120 | 164.120 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
480.320 | 430.822 | 448.443 | 292.014 | 600.133 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
430.692 | 417.696 | 414.163 | 267.033 | 474.468 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
20.000 | | 20.000 | 10.000 | 7.300 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
29.628 | 13.126 | 14.279 | 14.981 | 118.365 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.173 | 4.362 | 4.439 | 84.226 | 6.569 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
151 | 122 | 64 | 29 | 22 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.989 | 4.208 | 4.217 | 84.164 | 6.513 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
33 | 33 | 159 | 33 | 33 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.691.073 | 3.898.402 | 4.113.360 | 5.347.987 | 5.920.849 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.873 | 3.883 | 3.883 | 3.883 | 3.883 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.873 | 3.883 | 3.883 | 3.883 | 3.883 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.268 | 4.971 | 4.728 | 4.593 | 4.459 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.268 | 4.971 | 4.728 | 4.593 | 4.459 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.334 | 12.334 | 12.334 | 12.334 | 12.334 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.066 | -7.364 | -7.607 | -7.741 | -7.875 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
42 | 42 | 42 | 42 | 42 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42 | -42 | -42 | -42 | -42 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.681.932 | 3.889.548 | 4.104.749 | 5.339.510 | 5.912.507 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.681.932 | 3.889.548 | 4.104.749 | 5.339.510 | 5.912.507 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8.000 | -8.000 | -8.000 | -8.000 | -8.000 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.263.607 | 4.436.835 | 4.640.958 | 5.778.746 | 6.692.024 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.172.494 | 2.347.557 | 2.553.176 | 3.692.888 | 4.212.304 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.125.420 | 1.199.620 | 1.233.110 | 409.368 | 296.487 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 123.000 | 123.000 | 126.100 | 259.200 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.128 | 2.363 | 1.608 | 257.645 | 5.451 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
118 | 103 | 223 | 306 | 416 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
538 | 1.193 | 857 | 2.036 | 2.781 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.121.449 | 1.071.787 | 1.106.338 | 22.235 | 27.599 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.188 | 1.173 | 1.083 | 1.047 | 1.040 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.047.074 | 1.147.937 | 1.320.066 | 3.283.520 | 3.915.816 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 1.117.102 | 1.148.352 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.047.074 | 1.147.937 | 1.320.066 | 2.166.418 | 2.767.464 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.091.113 | 2.089.277 | 2.087.782 | 2.085.858 | 2.479.720 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.091.113 | 2.089.277 | 2.087.782 | 2.085.858 | 2.479.720 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.320.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
91.835 | 91.835 | 91.835 | 91.835 | 155.781 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
9.286 | 9.286 | 9.286 | 9.286 | 9.286 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.070 | 2.070 | 2.070 | 2.070 | 2.070 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-12.078 | -13.913 | -15.408 | -17.333 | -7.417 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-10.420 | -7.114 | -13.913 | -13.913 | -17.333 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.658 | -6.799 | -1.495 | -3.419 | 9.916 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.263.607 | 4.436.835 | 4.640.958 | 5.778.746 | 6.692.024 |