• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.236,54 -4,90/-0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:29:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.236,54   -4,90/-0,39%  |   HNX-INDEX   213,69   -1,31/-0,61%  |   UPCOM-INDEX   91,58   -0,18/-0,20%  |   VN30   1.318,34   -7,53/-0,57%  |   HNX30   420,44   -4,32/-1,02%
15 Tháng Tư 2025 9:32:56 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị (PCG : HNX)
Cập nhật ngày 15/04/2025
9:30:00 SA
2,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
2,80
Mở cửa
2,80
Cao nhất
2,80
Thấp nhất
2,80
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
16.730
Cao nhất 52 tuần
7,90
Thấp nhất 52 tuần
2,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/04/2025 2,80 0 9.400 0 15.300 -5.900 100 280
14/04/2025 2,80 20 37.914 22 32.862 5.052 13.700 39.600
11/04/2025 2,80 31 44.959 32 49.440 -4.481 20.000 57.830
10/04/2025 2,80 34 31.237 9 16.530 14.707 16.500 46.000
09/04/2025 2,60 12 7.469 14 153.725 -146.256 6.300 16.580
08/04/2025 2,70 33 170.176 17 23.802 146.374 16.700 46.290
04/04/2025 2,60 24 18.501 16 17.700 801 11.300 29.870
03/04/2025 2,80 35 72.260 30 93.102 -20.842 45.100 126.480
02/04/2025 2,90 27 84.310 22 76.810 7.500 25.100 72.860
01/04/2025 3,00 23 55.401 26 71.000 -15.599 12.500 38.010
31/03/2025 3,00 29 107.970 26 68.803 39.167 6.800 20.390
28/03/2025 3,00 32 181.084 35 73.249 107.835 11.200 33.620
27/03/2025 3,00 41 197.491 30 54.400 143.091 5.500 16.610
26/03/2025 3,00 35 106.792 39 73.425 33.367 8.000 24.340
25/03/2025 3,10 30 204.211 33 80.190 124.021 5.000 14.940
24/03/2025 3,00 29 148.436 20 27.343 121.093 11.700 34.260
21/03/2025 3,00 34 212.707 19 56.600 156.107 12.100 35.130
20/03/2025 2,90 39 122.609 21 16.804 105.805 7.300 21.460
19/03/2025 3,00 34 83.808 31 50.051 33.757 4.000 11.980
18/03/2025 3,10 50 127.112 29 32.753 94.359 16.000 47.330