• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.331,92 +1,60/+0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.331,92   +1,60/+0,12%  |   HNX-INDEX   244,56   -1,44/-0,59%  |   UPCOM-INDEX   99,17   -0,01/-0,01%  |   VN30   1.388,79   -1,91/-0,14%  |   HNX30   499,63   -0,40/-0,08%
26 Tháng Ba 2025 4:14:54 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị (PCG : HNX)
Cập nhật ngày 25/03/2025
3:10:01 CH
3,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+3,33%)
Tham chiếu
3,00
Mở cửa
3,00
Cao nhất
3,10
Thấp nhất
2,90
Khối lượng
5.000
KLTB 10 ngày
13.330
Cao nhất 52 tuần
7,90
Thấp nhất 52 tuần
2,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/03/2025 3,10 30 204.211 33 80.190 124.021 5.000 14.940
24/03/2025 3,00 29 148.436 20 27.343 121.093 11.700 34.260
21/03/2025 3,00 34 212.707 19 56.600 156.107 12.100 35.130
20/03/2025 2,90 39 122.609 21 16.804 105.805 7.300 21.460
19/03/2025 3,00 34 83.808 31 50.051 33.757 4.000 11.980
18/03/2025 3,10 50 127.112 29 32.753 94.359 16.000 47.330
17/03/2025 3,00 45 100.911 27 16.653 84.258 6.500 19.420
14/03/2025 2,90 43 78.491 23 28.400 50.091 7.900 23.430
13/03/2025 3,00 39 153.324 44 56.100 97.224 38.600 115.980
12/03/2025 3,00 56 126.176 46 50.700 75.476 24.200 74.550
11/03/2025 3,10 71 260.302 39 64.400 195.902 64.400 197.350
10/03/2025 2,90 63 188.498 46 78.136 110.362 46.300 134.320
07/03/2025 3,00 55 156.882 40 55.200 101.682 24.600 71.700
06/03/2025 3,00 67 178.401 45 68.500 109.901 49.600 146.330
05/03/2025 2,90 66 141.334 54 87.600 53.734 39.400 114.480
04/03/2025 3,00 79 203.943 48 67.036 136.907 26.100 76.200
03/03/2025 2,90 63 70.394 68 72.401 -2.007 31.200 93.050
28/02/2025 3,10 64 133.686 52 68.901 64.785 35.000 106.620
27/02/2025 3,10 70 141.557 49 70.100 71.457 21.300 64.050
26/02/2025 3,10 69 108.197 53 54.110 54.087 24.300 75.300