|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
178.883 | 403.057 | 229.573 | 148.966 | 149.319 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22.003 | 23.173 | 6.161 | 12.848 | 22.636 |
 | 1. Tiền |
|
|
17.003 | 23.173 | 6.161 | 7.848 | 22.636 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.000 | | | 5.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 28.306 | 28.306 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 28.306 | 28.306 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
44.381 | 253.009 | 84.501 | 68.462 | 61.534 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
42.981 | 52.304 | 60.284 | 47.520 | 27.442 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.751 | 225.494 | 35.380 | 26.066 | 26.881 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.217 | 9.778 | 23.405 | 29.443 | 41.779 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-34.568 | -34.568 | -34.568 | -34.568 | -34.568 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.550 | 11.735 | 11.717 | 15.231 | 15.550 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.550 | 11.735 | 11.717 | 15.231 | 15.550 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
105.949 | 115.140 | 127.195 | 24.119 | 21.293 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.710 | 11.035 | 22.405 | 7.833 | 4.454 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
103.238 | 104.104 | 104.771 | 16.282 | 16.839 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 18 | 4 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.547.396 | 1.495.683 | 2.048.100 | 2.957.266 | 2.914.680 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.200 | 2.200 | 2.200 | 931.658 | 931.658 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.200 | 2.200 | 2.200 | 931.658 | 931.658 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.501.635 | 1.454.379 | 2.017.636 | 1.977.600 | 1.921.639 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.501.635 | 1.454.379 | 2.017.636 | 1.977.600 | 1.921.639 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.703.045 | 1.705.015 | 2.339.983 | 2.340.024 | 2.338.792 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-201.410 | -250.636 | -322.347 | -362.423 | -417.153 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
746 | | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-746 | | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.614 | 65 | | 6.560 | 26.861 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.614 | 65 | | 6.560 | 26.861 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
41.947 | 39.038 | 28.264 | 41.448 | 34.522 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
41.430 | 38.517 | 28.264 | 38.629 | 31.703 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
517 | 522 | | 2.819 | 2.819 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.726.279 | 1.898.739 | 2.277.673 | 3.106.232 | 3.063.999 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.091.337 | 1.238.388 | 1.606.136 | 2.426.287 | 2.378.392 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
263.956 | 288.723 | 380.540 | 373.099 | 402.927 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
199.328 | 214.262 | 306.622 | 308.402 | 309.471 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
26.697 | 33.275 | 52.650 | 36.609 | 48.577 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10 | 55 | 10 | 137 | 137 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.040 | 20.629 | 3.310 | 8.131 | 9.486 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.527 | 11.592 | 5.913 | 4.482 | 7.707 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.889 | 4.884 | 5.157 | 7.334 | 11.602 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
58 | 1.615 | 266 | 1.243 | 9.223 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.882 | 1.720 | 1.986 | 2.294 | 2.835 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.524 | 693 | 4.625 | 4.465 | 3.890 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
827.381 | 949.665 | 1.225.596 | 2.053.188 | 1.975.464 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | 232.462 | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 1.820.726 | 232.462 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
827.381 | 949.665 | 1.225.596 | | 1.743.002 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
634.942 | 660.351 | 671.537 | 679.945 | 685.608 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
634.942 | 660.351 | 671.537 | 679.945 | 685.608 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
500.355 | 500.355 | 500.355 | 500.355 | 500.355 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-288 | -288 | -288 | -288 | -288 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
69.839 | 69.839 | 69.839 | 69.839 | 69.839 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.918 | 1.918 | 1.918 | 1.918 | 1.918 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
63.118 | 88.527 | 99.713 | 108.121 | 113.783 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
38.713 | 740 | 84.515 | 84.515 | 108.121 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
24.405 | 87.787 | 15.198 | 23.606 | 5.663 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.726.279 | 1.898.739 | 2.277.673 | 3.106.232 | 3.063.999 |