|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
164.475 | 162.591 | 154.899 | 145.732 | 172.839 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.892 | 16.325 | 19.723 | 13.019 | 6.459 |
| 1. Tiền |
|
|
11.892 | 16.325 | 19.723 | 13.019 | 6.459 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
307 | 371 | 10 | 9 | 11.009 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-14 | -11 | -11 | -11 | -11 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300 | 362 | | | 11.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
137.376 | 133.328 | 122.414 | 114.760 | 140.999 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
141.351 | 140.023 | 128.749 | 126.478 | 153.973 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.432 | 5.303 | 5.519 | 276 | 787 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.923 | 4.124 | 4.269 | 4.628 | 2.861 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.330 | -16.122 | -16.122 | -16.622 | -16.622 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.082 | 11.248 | 11.327 | 16.206 | 13.051 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.082 | 11.248 | 11.327 | 16.206 | 13.051 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.818 | 1.319 | 1.426 | 1.737 | 1.321 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.442 | 915 | 982 | 1.130 | 1.009 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
22 | 149 | 185 | 351 | 53 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
354 | 256 | 258 | 256 | 259 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
63.901 | 60.690 | 57.613 | 54.284 | 40.313 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
50 | | 50 | 50 | 50 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 50 | 50 | 50 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
46.987 | 43.638 | 40.626 | 37.204 | 34.125 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
46.987 | 43.638 | 40.626 | 37.204 | 34.125 |
| - Nguyên giá |
|
|
205.037 | 203.828 | 203.828 | 203.828 | 203.862 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-158.049 | -160.190 | -163.202 | -166.623 | -169.737 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
393 | 393 | 393 | 393 | 393 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
393 | 393 | 393 | 393 | 393 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.882 | 10.637 | 10.655 | 10.655 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.060 | 11.000 | 11.000 | 11.000 | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-278 | -463 | -445 | -445 | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.588 | 6.022 | 5.889 | 5.981 | 5.745 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.408 | 5.775 | 5.720 | 5.754 | 5.518 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
180 | 196 | 169 | 227 | 227 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
228.376 | 223.280 | 212.512 | 200.015 | 213.152 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
99.901 | 93.663 | 81.939 | 72.605 | 77.454 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
98.539 | 92.873 | 81.149 | 71.973 | 76.822 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32.592 | 23.373 | 19.079 | 9.374 | 21.108 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
59.155 | 64.971 | 59.133 | 53.265 | 48.614 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
816 | 361 | 606 | 607 | 168 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
613 | 1.282 | 657 | 989 | 2.751 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.383 | 1.751 | 1.046 | 1.565 | 1.953 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.113 | 475 | 249 | 431 | 524 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
544 | 568 | 298 | 4.647 | 609 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
323 | 90 | 80 | 1.095 | 1.095 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.362 | 790 | 790 | 632 | 632 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.362 | 790 | 790 | 632 | 632 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
128.475 | 129.618 | 130.573 | 127.411 | 135.698 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
128.475 | 129.618 | 130.573 | 127.411 | 135.698 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
89.100 | 89.100 | 89.100 | 89.100 | 89.100 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
49 | 49 | 49 | 49 | 49 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
229 | 229 | 229 | 229 | 229 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.753 | 7.753 | 7.753 | 7.753 | 7.753 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.183 | 32.306 | 33.272 | 30.152 | 38.413 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
29.798 | 29.798 | 32.256 | 26.800 | 26.800 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.385 | 2.508 | 1.016 | 3.352 | 11.613 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
161 | 181 | 170 | 127 | 153 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
228.376 | 223.280 | 212.512 | 200.015 | 213.152 |