• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.334,36 -0,05/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:49:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.334,36   -0,05/0,00%  |   HNX-INDEX   244,13   +2,26/+0,93%  |   UPCOM-INDEX   99,73   +0,41/+0,41%  |   VN30   1.391,75   -0,64/-0,05%  |   HNX30   504,07   -0,06/-0,01%
13 Tháng Ba 2025 9:53:17 SA - Mở cửa
CTCP Cảng Đồng Nai (PDN : HOSE)
Cập nhật ngày 13/03/2025
9:50:00 SA
115,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
115,40
Mở cửa
115,40
Cao nhất
115,40
Thấp nhất
115,40
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
7.450
Cao nhất 52 tuần
123,00
Thấp nhất 52 tuần
101,00
Doanh thu
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
216,31 tỷ 233,55 tỷ 227,40 tỷ 313,49 tỷ
Quý 2
251,97 tỷ 295,93 tỷ 304,63 tỷ 321,77 tỷ
Quý 3
210,14 tỷ 275,53 tỷ 300,32 tỷ 332,79 tỷ
Quý 4
214,09 tỷ 262,54 tỷ 334,88 tỷ 369,26 tỷ
Tổng
892,51 tỷ 1.067,55 tỷ 1.167,24 tỷ 1.337,32 tỷ
Lợi nhuận
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
38,38 tỷ 50,06 tỷ 53,39 tỷ 85,00 tỷ
Quý 2
53,39 tỷ 75,62 tỷ 80,61 tỷ 85,33 tỷ
Quý 3
38,00 tỷ 67,43 tỷ 80,48 tỷ 90,07 tỷ
Quý 4
31,01 tỷ 41,05 tỷ 80,46 tỷ 86,94 tỷ
Tổng
160,78 tỷ 234,15 tỷ 294,94 tỷ 347,34 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 0/2024)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 10,81% 5,63% 19,00% 11,26% 20,90%
Lợi nhuận 11,92% 5,85% 33,39% 22,94% 28,03%
EPS cơ bản 11,92% 5,85% -13,51% 0,11% 14,37%
EPS pha loãng 11,92% 5,85% 33,39% -18,04% 14,37%
Tổng tài sản 16,12% 15,26% 14,09% 10,51% 8,68%
Chỉ tiêu tài chính