|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
811.441 | 877.385 | 843.072 | 963.902 | 1.098.253 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
256.200 | 317.496 | 278.050 | 250.011 | 310.118 |
 | 1. Tiền |
|
|
109.200 | 70.496 | 50.050 | 107.011 | 113.118 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
147.000 | 247.000 | 228.000 | 143.000 | 197.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
362.100 | 367.700 | 412.700 | 521.700 | 600.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
362.100 | 367.700 | 412.700 | 521.700 | 600.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
187.071 | 188.274 | 150.153 | 189.475 | 181.374 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
177.555 | 179.458 | 144.100 | 183.632 | 171.413 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.849 | 8.283 | 1.542 | 5.590 | 4.140 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.182 | 3.049 | 7.036 | 2.776 | 8.358 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.516 | -2.516 | -2.524 | -2.524 | -2.536 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
738 | 1.222 | 1.741 | 1.258 | 1.815 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
738 | 1.222 | 1.741 | 1.258 | 1.815 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.332 | 2.692 | 428 | 1.458 | 4.445 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
744 | 390 | 398 | 779 | 529 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.588 | 2.302 | 30 | 678 | 3.916 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
720.194 | 711.386 | 705.740 | 695.207 | 688.496 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
370.297 | 360.034 | 356.244 | 345.149 | 335.800 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
368.125 | 358.032 | 352.882 | 341.835 | 332.533 |
 | - Nguyên giá |
|
|
953.438 | 956.002 | 963.398 | 964.770 | 967.203 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-585.313 | -597.970 | -610.516 | -622.935 | -634.670 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.172 | 2.002 | 3.362 | 3.315 | 3.267 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.640 | 7.640 | 9.083 | 9.083 | 9.083 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.468 | -5.638 | -5.721 | -5.769 | -5.817 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
234.082 | 235.792 | 234.224 | 235.186 | 238.201 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
234.082 | 235.792 | 234.224 | 235.186 | 238.201 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
70.965 | 70.965 | 70.965 | 70.965 | 70.965 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
15.165 | 15.165 | 15.165 | 15.165 | 15.165 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
55.800 | 55.800 | 55.800 | 55.800 | 55.800 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
44.851 | 44.595 | 44.306 | 43.907 | 43.530 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
44.851 | 44.595 | 44.306 | 43.907 | 43.530 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.531.636 | 1.588.771 | 1.548.811 | 1.659.109 | 1.786.749 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
468.823 | 435.890 | 308.985 | 394.323 | 513.601 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
392.472 | 359.539 | 239.211 | 324.549 | 454.116 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
61.401 | 62.853 | 23.456 | 53.456 | 57.806 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
108.433 | 120.452 | 91.128 | 108.645 | 132.913 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
853 | 594 | 644 | 950 | 498 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
29.983 | 61.481 | 27.135 | 31.380 | 73.709 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.141 | 27.683 | 31.197 | 17.449 | 24.755 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.366 | 9.672 | 8.029 | 10.087 | 16.626 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
137 | 4.077 | 4 | 4.451 | 184 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
89.567 | 4.364 | 4.727 | 46.942 | 97.324 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
23.902 | 23.705 | 16.019 | 21.019 | 3.419 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
45.687 | 44.658 | 36.871 | 30.169 | 46.881 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
76.351 | 76.351 | 69.775 | 69.775 | 59.485 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
19.570 | 19.570 | 24.570 | 24.570 | 24.570 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
56.781 | 56.781 | 45.205 | 45.205 | 34.915 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.062.813 | 1.152.881 | 1.239.826 | 1.264.786 | 1.273.148 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.062.813 | 1.152.881 | 1.239.826 | 1.264.786 | 1.273.148 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
370.439 | 370.439 | 370.439 | 370.439 | 370.439 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
74.435 | 74.435 | 74.435 | 74.435 | 74.435 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
346.375 | 346.375 | 485.245 | 485.205 | 485.205 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
271.564 | 361.632 | 309.707 | 334.707 | 343.069 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
101.234 | 101.234 | 101.234 | 235.558 | 118.459 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
170.330 | 260.398 | 208.472 | 99.148 | 224.610 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.531.636 | 1.588.771 | 1.548.811 | 1.659.109 | 1.786.749 |