|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
820.599 | 746.189 | 622.014 | 418.524 | 369.166 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
64.242 | 68.377 | 63.241 | 62.942 | 50.049 |
 | 1. Tiền |
|
|
55.532 | 61.877 | 60.341 | 56.942 | 46.246 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.710 | 6.500 | 2.900 | 6.000 | 3.803 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 1.010 | 410 | 410 | 410 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 1.010 | 410 | 410 | 410 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
261.784 | 271.080 | 279.204 | 267.719 | 255.126 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
700.726 | 708.140 | 709.198 | 701.515 | 699.155 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.092 | 6.039 | 6.543 | 5.564 | 5.622 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
209.747 | 215.311 | 221.867 | 218.539 | 209.775 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-656.780 | -658.409 | -658.404 | -657.899 | -659.426 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
445.684 | 373.804 | 260.432 | 73.257 | 51.353 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
455.565 | 373.804 | 260.432 | 73.257 | 51.353 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9.880 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
48.889 | 31.918 | 18.727 | 14.197 | 12.228 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.544 | 4.034 | 5.094 | 5.257 | 3.558 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
38.821 | 26.334 | 12.089 | 7.417 | 7.204 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.524 | 1.550 | 1.544 | 1.522 | 1.466 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
858.779 | 869.077 | 858.021 | 854.017 | 837.946 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.650 | 2.531 | 2.472 | 2.475 | 2.500 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
19.718 | 19.718 | 19.718 | 19.718 | 19.718 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.650 | 2.531 | 2.472 | 2.475 | 2.500 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-19.718 | -19.718 | -19.718 | -19.718 | -19.718 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
523.976 | 376.211 | 373.587 | 367.086 | 360.577 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
244.332 | 238.327 | 236.172 | 230.141 | 224.101 |
 | - Nguyên giá |
|
|
712.192 | 710.698 | 712.150 | 712.150 | 712.051 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-467.860 | -472.372 | -475.978 | -482.009 | -487.950 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
6.218 | 5.991 | 5.763 | 5.536 | 5.309 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.269 | 7.269 | 7.269 | 7.269 | 7.269 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.051 | -1.279 | -1.506 | -1.733 | -1.960 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
273.427 | 131.893 | 131.651 | 131.409 | 131.167 |
 | - Nguyên giá |
|
|
289.077 | 147.786 | 147.786 | 147.786 | 147.786 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.650 | -15.893 | -16.135 | -16.377 | -16.619 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
70.510 | 73.890 | 72.715 | 63.909 | 65.720 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
70.510 | 73.890 | 72.715 | 63.909 | 65.720 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
34.455 | 37.386 | 37.080 | 37.021 | 38.177 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 2.931 | 2.905 | 2.905 | 4.001 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
41.466 | 41.466 | 41.466 | 41.466 | 41.466 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7.011 | -7.011 | -7.291 | -7.350 | -7.291 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
227.188 | 379.060 | 372.167 | 383.527 | 370.974 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
227.188 | 379.060 | 372.167 | 383.527 | 370.974 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.679.377 | 1.615.266 | 1.480.035 | 1.272.542 | 1.207.113 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
993.554 | 929.552 | 812.658 | 615.191 | 557.368 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
979.343 | 915.343 | 800.350 | 603.771 | 544.389 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.204 | 1.084 | 1.832 | 1.836 | 1.160 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
922.879 | 841.680 | 718.985 | 505.826 | 454.552 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.288 | 2.788 | 2.506 | 2.098 | 3.438 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
33.718 | 50.909 | 47.590 | 63.666 | 64.410 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.434 | 14.472 | 18.594 | 19.877 | 10.958 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
241 | 195 | 3.570 | 3.199 | 2.602 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
199 | 670 | 415 | 730 | 3.529 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.484 | 3.648 | 6.973 | 6.652 | 3.855 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-102 | -102 | -115 | -115 | -115 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
14.210 | 14.209 | 12.308 | 11.420 | 12.979 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9.968 | 10.118 | 8.949 | 8.502 | 10.502 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.096 | 3.096 | 2.516 | 2.226 | 1.935 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.146 | 995 | 844 | 692 | 541 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
685.824 | 685.714 | 667.376 | 657.351 | 649.744 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
685.824 | 685.714 | 667.376 | 657.351 | 649.744 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.488.775 | 2.488.775 | 2.488.775 | 2.488.775 | 2.488.775 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5.233 | -5.233 | -5.233 | -5.233 | -5.233 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.761 | 8.761 | 8.761 | 8.761 | 8.761 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.821.667 | -1.821.751 | -1.840.090 | -1.850.143 | -1.858.082 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | -1.821.667 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | -18.423 | | |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
15.189 | 15.162 | 15.164 | 15.192 | 15.524 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.679.377 | 1.615.266 | 1.480.035 | 1.272.542 | 1.207.113 |