• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.766,85 +8,90/+0,51%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:04 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.766,85   +8,90/+0,51%  |   HNX-INDEX   277,08   +0,96/+0,35%  |   UPCOM-INDEX   112,37   +0,05/+0,04%  |   VN30   2.022,27   +12,63/+0,63%  |   HNX30   612,30   +5,27/+0,87%
17 Tháng Mười 2025 1:41:00 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP (PEG : UPCOM)
Cập nhật ngày 16/10/2025
3:00:08 CH
3,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
3,60
Mở cửa
3,60
Cao nhất
3,60
Thấp nhất
3,60
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
2.560
Cao nhất 52 tuần
8,70
Thấp nhất 52 tuần
3,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
16/10/2025 3,60 13 3.969 6 8.135 -4.166 0 0
15/10/2025 3,50 25 7.998 11 10.100 -2.102 1.000 3.570
14/10/2025 3,60 47 67.666 15 21.741 45.925 17.000 61.070
13/10/2025 3,20 30 48.053 15 70.570 -22.517 200 640
10/10/2025 3,40 23 107.005 14 119.216 -12.211 6.100 21.310
09/10/2025 3,60 13 3.413 12 11.161 -7.748 100 360
08/10/2025 3,70 4 3.699 5 3.944 -245 0 0
07/10/2025 3,70 5 8.799 3 11.200 -2.401 0 0
06/10/2025 3,70 8 10.199 9 23.100 -12.901 1.200 4.440
03/10/2025 3,70 4 7.699 7 17.900 -10.201 0 0
02/10/2025 3,70 12 14.723 13 30.913 -16.190 1.000 3.700
01/10/2025 3,50 14 6.775 12 16.320 -9.545 500 1.810
30/09/2025 3,70 12 14.957 12 7.196 7.761 1.100 3.870
29/09/2025 3,70 20 14.555 10 31.200 -16.645 5.900 21.830
26/09/2025 3,50 15 19.515 11 27.501 -7.986 800 2.800
25/09/2025 3,80 12 33.999 5 10.967 23.032 0 0
24/09/2025 3,80 17 16.302 4 14.300 2.002 2.000 7.600
23/09/2025 3,60 13 12.877 9 17.402 -4.525 800 2.880
22/09/2025 3,80 7 11.199 5 16.212 -5.013 0 0
19/09/2025 3,80 6 10.599 6 23.012 -12.413 0 0