|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
9.226.757 | 7.920.000 | 7.890.772 | 9.109.949 | 9.702.075 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
948.390 | 904.564 | 927.511 | 1.466.010 | 1.131.194 |
 | 1. Tiền |
|
|
846.460 | 734.567 | 847.046 | 997.613 | 694.686 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
101.930 | 169.997 | 80.465 | 468.396 | 436.507 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.631.627 | 2.191.060 | 2.292.625 | 3.155.834 | 3.786.455 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3.926 | 41.970 | 14.789 | 66.359 | 71.186 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-249 | -260 | -438 | -989 | -843 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.627.950 | 2.149.350 | 2.278.274 | 3.090.464 | 3.716.112 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.232.428 | 2.561.913 | 3.122.875 | 2.458.826 | 2.762.794 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.548.324 | 2.513.337 | 3.010.344 | 2.476.853 | 2.694.692 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
207.222 | 185.843 | 182.166 | 79.945 | 152.519 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 263.481 |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
822.017 | 208.195 | 277.276 | 257.814 | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-345.136 | -345.462 | -346.910 | -355.785 | -347.897 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.048.667 | 1.911.654 | 1.265.552 | 1.734.703 | 1.707.843 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.075.234 | 1.941.838 | 1.278.715 | 1.747.493 | 1.720.458 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-26.568 | -30.184 | -13.163 | -12.789 | -12.616 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
365.646 | 350.809 | 282.208 | 294.576 | 313.790 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
23.612 | 25.670 | 24.219 | 13.986 | 22.262 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
333.912 | 320.100 | 252.047 | 275.205 | 282.896 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
8.122 | 5.038 | 5.942 | 5.384 | 8.631 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.197.670 | 1.176.717 | 1.168.661 | 1.144.272 | 1.132.566 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
29.483 | 26.982 | 33.583 | 31.340 | 31.078 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
29.483 | 26.982 | 33.583 | 31.340 | 31.078 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
264.120 | 269.273 | 265.466 | 268.032 | 273.826 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
94.727 | 100.173 | 96.958 | 99.913 | 106.376 |
 | - Nguyên giá |
|
|
393.825 | 405.380 | 408.719 | 414.695 | 424.369 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-299.097 | -305.207 | -311.760 | -314.782 | -317.993 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
169.393 | 169.101 | 168.507 | 168.120 | 167.450 |
 | - Nguyên giá |
|
|
183.796 | 184.195 | 184.289 | 184.588 | 184.588 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.403 | -15.094 | -15.782 | -16.469 | -17.138 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
543.647 | 533.707 | 523.767 | 513.827 | 503.887 |
 | - Nguyên giá |
|
|
852.074 | 852.074 | 852.074 | 852.074 | 852.074 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-308.427 | -318.367 | -328.307 | -338.247 | -348.188 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
38.526 | 38.316 | 38.316 | 37.510 | 37.510 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
38.526 | 38.316 | 38.316 | 37.510 | 37.510 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
115.003 | 99.432 | 99.232 | 89.836 | 89.427 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
107.557 | 90.230 | 88.220 | 87.405 | 87.405 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
22.465 | 22.465 | 22.465 | 22.465 | 22.465 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-23.982 | -22.457 | -22.457 | -22.465 | -22.465 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.962 | 9.194 | 11.004 | 2.431 | 2.022 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
206.733 | 206.997 | 206.862 | 203.728 | 196.839 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
204.979 | 206.019 | 206.614 | 203.722 | 196.833 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.749 | 978 | 248 | 6 | 6 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
5 | | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
159 | 2.009 | 1.434 | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10.424.428 | 9.096.717 | 9.059.432 | 10.254.221 | 10.834.641 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
8.237.869 | 6.829.394 | 6.753.430 | 7.896.144 | 8.452.225 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.177.306 | 6.794.000 | 6.706.433 | 7.842.749 | 8.402.368 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.128.183 | 4.503.386 | 4.566.553 | 4.860.375 | 4.648.239 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.368.784 | 1.517.575 | 1.408.375 | 1.871.417 | 1.868.097 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
416.166 | 255.715 | 58.148 | 16.674 | 49.249 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
23.495 | 31.386 | 53.760 | 39.606 | 32.193 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
71.131 | 89.621 | 135.174 | 142.914 | 100.228 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20.793 | 21.735 | 47.997 | 48.364 | 98.658 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.926 | 460 | 2.669 | 2.640 | 405 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.113.512 | 350.956 | 407.824 | 832.313 | 1.579.682 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
29.316 | 23.165 | 25.933 | 28.446 | 25.617 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
60.563 | 35.394 | 46.997 | 53.395 | 49.857 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
55.335 | 30.362 | 41.786 | 48.518 | 44.979 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5.228 | 5.032 | 5.211 | 4.877 | 4.877 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.186.559 | 2.267.323 | 2.306.002 | 2.358.077 | 2.382.416 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.186.559 | 2.267.323 | 2.306.002 | 2.358.077 | 2.382.416 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.073.348 | 1.073.348 | 1.073.348 | 1.073.348 | 1.073.348 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
159.572 | 159.572 | 159.572 | 159.572 | 159.572 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
349.316 | 364.616 | 349.316 | 349.316 | 364.616 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5.428 | -5.428 | -5.428 | -5.428 | -5.428 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
271.777 | 271.696 | 271.716 | 271.634 | 271.777 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
184.694 | 226.739 | 238.541 | 327.187 | 339.637 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
139.511 | 144.115 | 83.874 | 125.145 | 305.290 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
45.183 | 82.624 | 154.667 | 202.042 | 34.346 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
153.280 | 176.780 | 218.937 | 182.447 | 178.894 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10.424.428 | 9.096.717 | 9.059.432 | 10.254.221 | 10.834.641 |