|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.545.238 | 8.873.614 | 9.226.757 | 7.920.000 | 7.890.772 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
928.558 | 1.028.906 | 948.390 | 904.564 | 927.511 |
| 1. Tiền |
|
|
747.108 | 951.820 | 846.460 | 734.567 | 847.046 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
181.450 | 77.086 | 101.930 | 169.997 | 80.465 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.579.542 | 2.640.441 | 2.631.627 | 2.191.060 | 2.292.625 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 3.926 | 3.926 | 41.970 | 14.789 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -249 | -249 | -260 | -438 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.579.542 | 2.636.764 | 2.627.950 | 2.149.350 | 2.278.274 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.053.818 | 2.986.236 | 3.232.428 | 2.561.913 | 3.122.875 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.110.201 | 2.473.284 | 2.548.324 | 2.513.337 | 3.010.344 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
115.751 | 111.394 | 207.222 | 185.843 | 182.166 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
191.865 | 760.486 | 822.017 | 208.195 | 277.276 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-364.000 | -358.928 | -345.136 | -345.462 | -346.910 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.652.201 | 1.897.196 | 2.048.667 | 1.911.654 | 1.265.552 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.676.052 | 1.916.166 | 2.075.234 | 1.941.838 | 1.278.715 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-23.851 | -18.970 | -26.568 | -30.184 | -13.163 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
331.120 | 320.835 | 365.646 | 350.809 | 282.208 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30.190 | 18.472 | 23.612 | 25.670 | 24.219 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
296.674 | 297.957 | 333.912 | 320.100 | 252.047 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.256 | 4.406 | 8.122 | 5.038 | 5.942 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.230.898 | 1.214.738 | 1.197.670 | 1.176.717 | 1.168.661 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
28.615 | 29.805 | 29.483 | 26.982 | 33.583 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
28.615 | 29.805 | 29.483 | 26.982 | 33.583 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
270.964 | 266.210 | 264.120 | 269.273 | 265.466 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
100.654 | 96.150 | 94.727 | 100.173 | 96.958 |
| - Nguyên giá |
|
|
395.985 | 391.888 | 393.825 | 405.380 | 408.719 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-295.331 | -295.738 | -299.097 | -305.207 | -311.760 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
170.310 | 170.060 | 169.393 | 169.101 | 168.507 |
| - Nguyên giá |
|
|
183.316 | 183.796 | 183.796 | 184.195 | 184.289 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.006 | -13.736 | -14.403 | -15.094 | -15.782 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
563.528 | 553.588 | 543.647 | 533.707 | 523.767 |
| - Nguyên giá |
|
|
852.074 | 852.074 | 852.074 | 852.074 | 852.074 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-288.546 | -298.487 | -308.427 | -318.367 | -328.307 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
38.406 | 38.526 | 38.526 | 38.316 | 38.316 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
38.406 | 38.526 | 38.526 | 38.316 | 38.316 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
113.188 | 114.370 | 115.003 | 99.432 | 99.232 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
110.062 | 107.557 | 107.557 | 90.230 | 88.220 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
22.465 | 22.465 | 22.465 | 22.465 | 22.465 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-22.404 | -22.457 | -23.982 | -22.457 | -22.457 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.065 | 6.804 | 8.962 | 9.194 | 11.004 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
215.083 | 211.602 | 206.733 | 206.997 | 206.862 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
215.083 | 211.597 | 204.979 | 206.019 | 206.614 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 6 | 1.749 | 978 | 248 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 5 | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.116 | 638 | 159 | 2.009 | 1.434 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8.776.136 | 10.088.352 | 10.424.428 | 9.096.717 | 9.059.432 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.667.052 | 7.961.727 | 8.237.869 | 6.829.394 | 6.753.430 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.589.629 | 7.902.819 | 8.177.306 | 6.794.000 | 6.706.433 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.526.253 | 4.515.926 | 5.128.183 | 4.503.386 | 4.566.553 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.575.203 | 1.576.687 | 1.368.784 | 1.517.575 | 1.408.375 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
244.605 | 354.394 | 416.166 | 255.715 | 58.148 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
68.137 | 34.823 | 23.495 | 31.386 | 53.760 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
83.319 | 116.467 | 71.131 | 89.621 | 135.174 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
53.330 | 16.983 | 20.793 | 21.735 | 47.997 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
339 | 281 | 5.926 | 460 | 2.669 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.013.814 | 1.209.814 | 1.113.512 | 350.956 | 407.824 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
24.629 | 77.443 | 29.316 | 23.165 | 25.933 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
77.422 | 58.908 | 60.563 | 35.394 | 46.997 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
46.947 | 42.810 | 55.335 | 30.362 | 41.786 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
27.176 | 10.870 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3.300 | 5.228 | 5.228 | 5.032 | 5.211 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.109.085 | 2.126.624 | 2.186.559 | 2.267.323 | 2.306.002 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.109.085 | 2.126.624 | 2.186.559 | 2.267.323 | 2.306.002 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.073.348 | 1.073.348 | 1.073.348 | 1.073.348 | 1.073.348 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
159.572 | 159.572 | 159.572 | 159.572 | 159.572 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
253.824 | 253.824 | 349.316 | 364.616 | 349.316 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5.428 | -5.428 | -5.428 | -5.428 | -5.428 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
271.777 | 271.777 | 271.777 | 271.696 | 271.716 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
224.996 | 215.488 | 184.694 | 226.739 | 238.541 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
77.945 | 68.188 | 139.511 | 144.115 | 83.874 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
147.051 | 147.301 | 45.183 | 82.624 | 154.667 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
130.994 | 158.042 | 153.280 | 176.780 | 218.937 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.776.136 | 10.088.352 | 10.424.428 | 9.096.717 | 9.059.432 |