|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
177.955 | 173.593 | 164.583 | 170.080 | 155.927 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.922 | 2.982 | 2.916 | 12.644 | 47.766 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.922 | 2.981 | 2.916 | 12.644 | 266 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 1 | 1 | | 47.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16.094 | 14.253 | 15.401 | 16.896 | 16.963 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16.094 | 14.253 | 15.401 | 16.896 | 16.963 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
82.013 | 79.048 | 67.863 | 136.790 | 84.964 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
81.166 | 78.289 | 67.446 | 56.663 | 84.417 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
132 | 305 | 305 | 566 | 2 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
715 | 454 | 112 | 79.561 | 546 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
73.345 | 76.878 | 78.226 | 3.637 | 5.846 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
73.345 | 76.878 | 78.226 | 3.637 | 5.846 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
581 | 433 | 177 | 113 | 387 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
552 | 409 | 161 | 109 | 382 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
20 | 17 | 14 | 3 | 3 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9 | 6 | 2 | 1 | 1 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
30.731 | 29.540 | 27.655 | 23.977 | 23.110 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.034 | 1.014 | 401 | 269 | 258 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.034 | 1.014 | 401 | 269 | 258 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
26.758 | 25.715 | 24.610 | 21.026 | 20.226 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.833 | 22.979 | 22.064 | 19.424 | 18.742 |
 | - Nguyên giá |
|
|
46.763 | 46.822 | 46.822 | 32.432 | 31.705 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.930 | -23.843 | -24.758 | -13.008 | -12.963 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2.926 | 2.736 | 2.546 | 1.602 | 1.484 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.553 | 4.553 | 4.553 | 2.813 | 2.813 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.627 | -1.817 | -2.007 | -1.211 | -1.328 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
746 | 746 | 746 | 746 | 746 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
746 | 746 | 746 | 746 | 746 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.592 | 1.466 | 1.298 | 1.336 | 1.280 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.592 | 1.466 | 1.298 | 1.336 | 1.280 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
208.686 | 203.133 | 192.239 | 194.057 | 179.037 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
99.220 | 93.316 | 84.452 | 86.011 | 70.755 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
98.518 | 92.614 | 84.016 | 85.575 | 70.573 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
70.941 | 64.288 | 61.220 | 61.846 | 43.197 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.697 | 23.187 | 19.547 | 20.560 | 24.394 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
111 | 111 | 111 | 514 | 111 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.717 | 2.816 | 1.233 | 1.494 | 1.800 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
447 | 525 | 282 | 96 | 95 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
861 | 861 | 933 | 378 | 293 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6 | 4 | 2 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
94 | 177 | 46 | 44 | 39 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
644 | 644 | 644 | 644 | 644 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
702 | 702 | 435 | 435 | 182 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
702 | 702 | 435 | 435 | 182 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
109.466 | 109.817 | 107.787 | 108.046 | 108.282 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
109.466 | 109.817 | 107.787 | 108.046 | 108.282 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
94.649 | 94.649 | 94.649 | 94.649 | 94.649 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-134 | -134 | -134 | -134 | -134 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.787 | 6.787 | 6.787 | 6.787 | 6.787 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.165 | 8.516 | 6.485 | 6.745 | 6.980 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.730 | 5.730 | 5.730 | 6.485 | 6.485 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.435 | 2.786 | 755 | 260 | 495 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
208.686 | 203.133 | 192.239 | 194.057 | 179.037 |