|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
160.256 | 176.498 | 177.948 | 177.955 | 173.593 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.087 | 5.681 | 8.001 | 5.922 | 2.982 |
| 1. Tiền |
|
|
3.086 | 5.681 | 8.001 | 5.922 | 2.981 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1 | | | | 1 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.500 | 15.200 | 16.000 | 16.094 | 14.253 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.500 | 15.200 | 16.000 | 16.094 | 14.253 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
91.341 | 88.240 | 81.565 | 82.013 | 79.048 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
91.236 | 87.993 | 81.164 | 81.166 | 78.289 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2 | 26 | 4 | 132 | 305 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
102 | 221 | 397 | 715 | 454 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
63.015 | 67.119 | 71.380 | 73.345 | 76.878 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
63.015 | 67.119 | 71.380 | 73.345 | 76.878 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
312 | 258 | 1.001 | 581 | 433 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
307 | 164 | 691 | 552 | 409 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 92 | 300 | 20 | 17 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5 | 1 | 10 | 9 | 6 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
35.694 | 33.644 | 32.419 | 30.731 | 29.540 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.304 | 1.536 | 1.516 | 1.034 | 1.014 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.304 | 1.536 | 1.516 | 1.034 | 1.014 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
29.985 | 28.920 | 27.819 | 26.758 | 25.715 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
25.143 | 25.615 | 24.704 | 23.833 | 22.979 |
| - Nguyên giá |
|
|
44.235 | 46.723 | 46.723 | 46.763 | 46.822 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.093 | -21.108 | -22.019 | -22.930 | -23.843 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4.843 | 3.305 | 3.115 | 2.926 | 2.736 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.003 | 4.553 | 4.553 | 4.553 | 4.553 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.160 | -1.248 | -1.438 | -1.627 | -1.817 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
746 | 746 | 746 | 746 | 746 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
746 | 746 | 746 | 746 | 746 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.058 | 1.842 | 1.739 | 1.592 | 1.466 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.058 | 1.842 | 1.739 | 1.592 | 1.466 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
195.949 | 210.142 | 210.367 | 208.686 | 203.133 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
90.788 | 103.111 | 102.868 | 99.220 | 93.316 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
84.918 | 101.633 | 101.390 | 98.518 | 92.614 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
41.575 | 68.679 | 70.197 | 70.941 | 64.288 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
36.829 | 26.332 | 23.533 | 22.697 | 23.187 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2 | 139 | 461 | 111 | 111 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.864 | 5.082 | 5.466 | 2.717 | 2.816 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
338 | 261 | 381 | 447 | 525 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
505 | 462 | 600 | 861 | 861 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4 | 2 | 9 | 6 | 4 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
156 | 32 | 99 | 94 | 177 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
644 | 644 | 644 | 644 | 644 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.870 | 1.478 | 1.478 | 702 | 702 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.869 | 1.477 | 1.477 | 702 | 702 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1 | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
105.162 | 107.032 | 107.499 | 109.466 | 109.817 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
105.162 | 107.032 | 107.499 | 109.466 | 109.817 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
84.509 | 84.509 | 94.649 | 94.649 | 94.649 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-134 | -134 | -134 | -134 | -134 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.317 | 6.317 | 6.317 | 6.787 | 6.787 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.469 | 16.339 | 6.668 | 8.165 | 8.516 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.116 | 11.116 | 6.200 | 5.730 | 5.730 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.353 | 5.223 | 468 | 2.435 | 2.786 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
195.949 | 210.142 | 210.367 | 208.686 | 203.133 |