|  |  | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 
 |  | 3.457.377 | 3.848.310 | 4.726.087 | 4.790.140 | 5.610.850 | 
                
                    
                        | |  | I. Tài sản tài chính | 
 |  | 3.450.075 | 3.840.829 | 4.717.829 | 4.785.859 | 5.605.473 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 373.748 | 181.972 | 234.982 | 472.704 | 531.613 | 
                
                    
                        | |  | 1.1. Tiền | 
 |  | 58.346 | 38.430 | 99.680 | 351.704 | 274.313 | 
                
                    
                        | |  | 1.2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  | 315.402 | 143.542 | 135.302 | 121.000 | 257.300 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 
 |  | 79.151 | 73.857 | 75.082 | 73.759 | 159.534 | 
                
                    
                        | |  | 3. Các  khoản đầu tư  giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 
 |  | 596.000 | 696.000 | 858.000 | 729.000 | 760.500 | 
                
                    
                        | |  | 4. Các khoản cho vay | 
 |  | 2.292.220 | 2.874.796 | 3.526.676 | 3.447.713 | 4.117.596 | 
                
                    
                        | |  | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | 
 |  | -47.535 | -47.535 | -47.535 | -47.535 | -47.535 | 
                
                    
                        | |  | 7. Các khoản phải thu | 
 |  | 50.519 | 51.291 | 61.889 | 69.558 | 73.043 | 
                
                    
                        | |  | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính | 
 |  | 50.519 | 51.291 | 61.889 | 69.558 | 73.043 | 
                
                    
                        | |  | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận | 
 |  | 50.519 | 51.291 | 61.889 | 69.558 | 73.043 | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 
 |  | 101.477 | 3.774 | 4.348 | 36.047 | 5.453 | 
                
                    
                        | |  | 10. Phải thu nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Các khoản phải thu khác | 
 |  | 12.900 | 14.984 | 12.337 | 12.851 | 13.348 | 
                
                    
                        | |  | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | 
 |  | -8.405 | -8.311 | -7.950 | -8.237 | -8.080 | 
                
                    
                        | |  | II.Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 7.302 | 7.482 | 8.258 | 4.280 | 5.378 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tạm ứng | 
 |  | 258 | 247 | 163 | 225 | 112 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 5.332 | 5.175 | 7.095 | 4.055 | 5.265 | 
                
                    
                        | |  | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 1.711 | 2.060 | 1.000 |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 
 |  | 87.476 | 83.055 | 78.506 | 224.525 | 217.043 | 
                
                    
                        | |  | I. Tài sản tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  | 150.000 | 150.000 | 
                
                    
                        | |  | 1. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản đầu tư | 
 |  |  |  |  | 150.000 | 150.000 | 
                
                    
                        | |  | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  | 150.000 | 150.000 | 
                
                    
                        | |  | 2.2. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 30.918 | 28.747 | 25.879 | 22.970 | 20.365 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 13.558 | 11.975 | 10.428 | 8.840 | 7.494 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 51.812 | 51.812 | 51.850 | 51.792 | 47.009 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -38.254 | -39.837 | -41.421 | -42.951 | -39.515 | 
                
                    
                        | |  | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2.Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 17.359 | 16.773 | 15.451 | 14.130 | 12.871 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 36.180 | 36.880 | 36.880 | 36.880 | 36.880 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -18.820 | -20.107 | -21.429 | -22.750 | -24.009 | 
                
                    
                        | |  | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản dài hạn khác | 
 |  | 56.558 | 54.307 | 52.627 | 51.555 | 46.678 | 
                
                    
                        | |  | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn | 
 |  | 5.451 | 5.470 | 4.775 | 4.881 | 4.494 | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 12.402 | 10.152 | 8.195 | 6.529 | 4.853 | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  | 9.166 | 9.141 | 9.572 | 10.056 | 7.239 | 
                
                    
                        | |  | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 
 |  | 19.464 | 19.464 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản dài hạn khác | 
 |  | 10.075 | 10.080 | 10.085 | 10.090 | 10.091 | 
                
                    
                        | |  | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 3.544.852 | 3.931.365 | 4.804.593 | 5.014.664 | 5.827.893 | 
                
                    
                        | |  | C. NỢ PHẢI TRẢ | 
 |  | 1.976.443 | 1.864.268 | 2.722.592 | 2.937.082 | 3.709.114 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ phải trả ngắn hạn | 
 |  | 1.974.334 | 1.862.167 | 2.720.457 | 2.934.853 | 3.706.824 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 
 |  | 1.612.856 | 1.433.388 | 2.317.265 | 2.534.470 | 2.983.685 | 
                
                    
                        | |  | 1.1. Vay ngắn hạn | 
 |  | 1.612.856 | 1.433.388 | 2.317.265 | 2.534.470 | 2.983.685 | 
                
                    
                        | |  | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 
 |  | 334.188 | 399.766 | 373.136 | 338.541 | 662.824 | 
                
                    
                        | |  | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 364 | 714 | 364 | 380 | 401 | 
                
                    
                        | |  | 9. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 50 | 71 | 50 | 59 | 50 | 
                
                    
                        | |  | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 6.683 | 8.157 | 9.241 | 12.672 | 24.604 | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả người lao động | 
 |  | 373 |  |  | 374 |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 
 |  | 17.383 | 373 | 374 | 26.171 | 361 | 
                
                    
                        | |  | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 61 | 17.565 | 17.901 |  | 30.908 | 
                
                    
                        | |  | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  |  | 43 | 25 | 80 | 40 | 
                
                    
                        | |  | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn | 
 |  | 2.375 | 2.111 | 2.102 | 22.107 | 3.951 | 
                
                    
                        | |  | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ phải trả dài hạn | 
 |  | 2.109 | 2.101 | 2.135 | 2.229 | 2.291 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1.1. Vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  | 2.109 | 2.101 | 2.135 | 2.229 | 2.291 | 
                
                    
                        | |  | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 
 |  | 1.568.410 | 2.067.098 | 2.082.001 | 2.077.582 | 2.118.778 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 1.568.410 | 2.067.098 | 2.082.001 | 2.077.582 | 2.118.778 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 1.500.097 | 2.000.097 | 2.000.097 | 2.000.098 | 2.000.097 | 
                
                    
                        | |  | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 
 |  | 1.500.098 | 2.000.098 | 2.000.098 | 2.000.098 | 2.000.098 | 
                
                    
                        | |  | a. Cổ phiếu phổ thông | 
 |  | 1.500.098 | 2.000.098 | 2.000.098 | 2.000.098 | 2.000.098 | 
                
                    
                        | |  | b. Cổ phiếu ưu đãi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1.5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  | -1 | -1 | -1 |  | -1 | 
                
                    
                        | |  | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | 
 |  |  |  |  | -1 |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Quỹ dự trữ điều lệ | 
 |  | 12.065 | 12.065 | 12.065 | 12.065 | 12.065 | 
                
                    
                        | |  | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Lợi nhuận chưa phân phối | 
 |  | 56.248 | 54.936 | 69.839 | 65.420 | 106.616 | 
                
                    
                        | |  | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 
 |  | 44.517 | 47.620 | 62.880 | 59.990 | 86.740 | 
                
                    
                        | |  | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 
 |  | 11.730 | 7.316 | 6.959 | 5.431 | 19.876 | 
                
                    
                        | |  | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 
 |  | 3.544.852 | 3.931.365 | 4.804.593 | 5.014.664 | 5.827.893 | 
                
                    
                        | |  | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | 
 |  |  |  |  |  |  |