|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3.959.453 | 3.755.825 | 3.568.941 | 3.457.377 | 3.848.310 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
3.954.793 | 3.750.429 | 3.564.463 | 3.450.075 | 3.840.829 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
196.824 | 143.473 | 147.994 | 373.748 | 181.972 |
| 1.1. Tiền |
|
|
91.374 | 53.735 | 57.089 | 58.346 | 38.430 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
105.450 | 89.737 | 90.905 | 315.402 | 143.542 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
90.634 | 81.461 | 77.699 | 79.151 | 73.857 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
654.213 | 611.366 | 668.000 | 596.000 | 696.000 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
2.951.919 | 2.833.740 | 2.641.455 | 2.292.220 | 2.874.796 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-30.552 | -37.095 | -42.734 | -47.535 | -47.535 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
74.788 | 52.487 | 55.279 | 50.519 | 51.291 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
74.788 | 52.487 | 55.279 | 50.519 | 51.291 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
74.788 | 52.487 | 55.279 | 50.519 | 51.291 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
3.964 | 55.993 | 9.927 | 101.477 | 3.774 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
19.895 | 16.337 | 14.272 | 12.900 | 14.984 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-6.894 | -7.331 | -7.428 | -8.405 | -8.311 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.660 | 5.396 | 4.478 | 7.302 | 7.482 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
163 | 100 | 175 | 258 | 247 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.497 | 5.296 | 4.303 | 5.332 | 5.175 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 1.711 | 2.060 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
81.286 | 85.431 | 86.132 | 87.476 | 83.055 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
23.745 | 26.452 | 24.202 | 30.918 | 28.747 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.805 | 16.673 | 15.050 | 13.558 | 11.975 |
| - Nguyên giá |
|
|
47.229 | 51.722 | 51.722 | 51.812 | 51.812 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.424 | -35.049 | -36.672 | -38.254 | -39.837 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.940 | 9.779 | 9.152 | 17.359 | 16.773 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.092 | 26.742 | 26.937 | 36.180 | 36.880 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.151 | -16.963 | -17.785 | -18.820 | -20.107 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 3.633 | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
57.540 | 58.979 | 58.297 | 56.558 | 54.307 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
5.638 | 5.382 | 5.504 | 5.451 | 5.470 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
18.288 | 17.881 | 14.993 | 12.402 | 10.152 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.591 | 6.187 | 8.267 | 9.166 | 9.141 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
16.964 | 19.464 | 19.464 | 19.464 | 19.464 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10.059 | 10.064 | 10.069 | 10.075 | 10.080 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.040.738 | 3.841.256 | 3.655.073 | 3.544.852 | 3.931.365 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
2.428.746 | 2.216.634 | 2.075.980 | 1.976.443 | 1.864.268 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
2.426.615 | 2.214.484 | 2.073.907 | 1.974.334 | 1.862.167 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
1.990.040 | 1.703.800 | 1.744.064 | 1.612.856 | 1.433.388 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
1.990.040 | 1.703.800 | 1.744.064 | 1.612.856 | 1.433.388 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
389.121 | 477.514 | 253.973 | 334.188 | 399.766 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
66 | 66 | 66 | 364 | 714 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | 50 | 71 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.982 | 13.774 | 10.341 | 6.683 | 8.157 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
| 2 | | 373 | |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
373 | 373 | 375 | 17.383 | 373 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
23.312 | 16.983 | 17.953 | 61 | 17.565 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 3 | 56 | | 43 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
11.720 | 1.969 | 47.079 | 2.375 | 2.111 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
2.131 | 2.149 | 2.073 | 2.109 | 2.101 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.131 | 2.149 | 2.073 | 2.109 | 2.101 |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.611.993 | 1.624.622 | 1.579.093 | 1.568.410 | 2.067.098 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.611.993 | 1.624.622 | 1.579.093 | 1.568.410 | 2.067.098 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.500.097 | 1.500.097 | 1.500.097 | 1.500.097 | 2.000.097 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1.500.098 | 1.500.098 | 1.500.098 | 1.500.098 | 2.000.098 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1.500.098 | 1.500.098 | 1.500.098 | 1.500.098 | 2.000.098 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
12.065 | 12.065 | 12.065 | 12.065 | 12.065 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
99.831 | 112.460 | 66.931 | 56.248 | 54.936 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
105.003 | 113.976 | 58.654 | 44.517 | 47.620 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-5.173 | -1.516 | 8.277 | 11.730 | 7.316 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
4.040.738 | 3.841.256 | 3.655.073 | 3.544.852 | 3.931.365 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |