|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
131.056 | 128.981 | 103.097 | 87.748 | 94.044 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
34.116 | 26.817 | 30.389 | 29.248 | 45.801 |
| 1. Tiền |
|
|
29.085 | 16.750 | 14.747 | 23.945 | 40.462 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.031 | 10.068 | 15.642 | 5.303 | 5.340 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50.797 | 51.278 | 10.036 | 5.046 | 5.046 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
51 | 51 | 51 | 51 | 51 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.746 | 51.227 | 9.985 | 4.995 | 4.995 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
36.164 | 41.394 | 46.847 | 40.725 | 34.944 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
33.680 | 39.016 | 39.983 | 37.415 | 32.823 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.350 | 1.515 | 2.049 | 2.106 | 1.566 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.134 | 863 | 4.816 | 1.204 | 556 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.685 | 7.729 | 9.610 | 9.492 | 7.412 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.685 | 7.729 | 9.610 | 9.492 | 7.412 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.293 | 1.762 | 6.215 | 3.237 | 840 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.288 | 971 | 1.953 | 1.509 | 801 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 1.557 | 514 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6 | 791 | 2.704 | 1.214 | 39 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
97.369 | 101.324 | 126.960 | 149.535 | 148.805 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
80.874 | 75.799 | 89.237 | 124.066 | 123.415 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
76.168 | 68.989 | 82.482 | 117.367 | 116.771 |
| - Nguyên giá |
|
|
458.879 | 459.082 | 477.493 | 520.021 | 525.875 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-382.711 | -390.093 | -395.011 | -402.655 | -409.104 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.705 | 6.810 | 6.754 | 6.699 | 6.644 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.802 | 7.926 | 7.926 | 7.926 | 7.926 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.097 | -1.117 | -1.172 | -1.227 | -1.283 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.551 | 7.277 | 20.098 | 7.272 | 7.572 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8.551 | 7.277 | 20.098 | 7.272 | 7.572 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.171 | 1.234 | 1.234 | 1.234 | 1.234 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-629 | -566 | -566 | -566 | -566 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.773 | 17.014 | 16.391 | 16.963 | 16.585 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.773 | 17.014 | 16.391 | 16.963 | 16.585 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
228.425 | 230.305 | 230.057 | 237.283 | 242.849 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
92.787 | 78.857 | 71.885 | 97.212 | 97.917 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
78.118 | 64.251 | 57.961 | 81.442 | 82.184 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.848 | 15.004 | 22.745 | 19.696 | 14.078 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
849 | 910 | 840 | 624 | 1.022 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.456 | 5.558 | 2.258 | 2.407 | 2.801 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
40.555 | 30.173 | 16.442 | 28.830 | 38.579 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.576 | 2.152 | 6.809 | 6.624 | 7.949 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
278 | 374 | 314 | 1 | 279 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.988 | 3.177 | 3.441 | 16.253 | 11.468 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.568 | 6.902 | 5.113 | 7.006 | 6.008 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
14.668 | 14.606 | 13.924 | 15.771 | 15.733 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
14.668 | 14.606 | 13.924 | 15.771 | 15.733 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
135.638 | 151.447 | 158.172 | 140.070 | 144.932 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
135.638 | 151.447 | 158.172 | 140.070 | 144.932 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
73.269 | 73.269 | 73.269 | 73.269 | 73.269 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
7.113 | 7.113 | 7.113 | 7.113 | 7.113 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
40.516 | 40.516 | 40.516 | 43.045 | 43.045 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.741 | 30.550 | 37.275 | 16.644 | 21.505 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 31.730 | 4.282 | 4.282 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.741 | 30.550 | 5.544 | 12.362 | 17.223 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
228.425 | 230.305 | 230.057 | 237.283 | 242.849 |