|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.325.998 | 3.077.099 | 3.306.009 | 3.225.300 | 3.593.770 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
314.234 | 352.916 | 284.197 | 300.965 | 332.511 |
 | 1. Tiền |
|
|
283.480 | 185.139 | 120.683 | 153.009 | 265.511 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30.755 | 167.777 | 163.514 | 147.957 | 67.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
421.370 | 436.531 | 393.616 | 643.708 | 590.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
421.370 | 436.531 | 393.616 | 643.708 | 590.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.314.176 | 1.261.129 | 1.240.693 | 1.206.871 | 1.319.081 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.529.668 | 1.462.521 | 1.449.407 | 1.390.452 | 1.495.594 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
36.021 | 47.439 | 48.579 | 40.257 | 41.997 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
32.438 | 32.843 | 26.703 | 27.157 | 32.498 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-283.952 | -281.674 | -283.997 | -250.995 | -251.008 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.224.176 | 993.481 | 1.334.554 | 1.040.054 | 1.301.938 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.224.176 | 993.481 | 1.334.554 | 1.041.001 | 1.302.886 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -947 | -947 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
52.042 | 33.042 | 52.950 | 33.701 | 50.240 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.138 | 1.408 | 1.314 | 2.236 | 2.344 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
42.696 | 24.735 | 45.106 | 28.250 | 43.782 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.208 | 6.899 | 6.530 | 3.216 | 4.114 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
876.397 | 863.696 | 845.696 | 840.146 | 819.204 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.193 | 5.138 | 5.137 | 5.140 | 6.245 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.193 | 5.138 | 5.137 | 5.140 | 6.245 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
689.761 | 667.801 | 653.795 | 641.644 | 624.211 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
685.998 | 664.117 | 646.377 | 630.172 | 611.683 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.757.782 | 1.758.136 | 1.762.234 | 1.768.798 | 1.772.902 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.071.784 | -1.094.019 | -1.115.857 | -1.138.627 | -1.161.220 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.763 | 3.684 | 7.418 | 11.472 | 12.528 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.891 | 14.062 | 18.158 | 22.640 | 24.171 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.128 | -10.378 | -10.740 | -11.167 | -11.643 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
17.861 | 18.174 | 13.869 | 10.737 | 10.211 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
17.861 | 18.174 | 13.869 | 10.737 | 10.211 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
163.583 | 172.582 | 172.895 | 182.625 | 178.537 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
162.523 | 171.522 | 171.836 | 182.583 | 178.495 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.060 | 1.060 | 1.060 | 42 | 42 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.202.395 | 3.940.795 | 4.151.706 | 4.065.446 | 4.412.974 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.873.888 | 2.714.369 | 2.918.057 | 2.815.846 | 3.131.603 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.865.509 | 2.701.508 | 2.902.116 | 2.798.020 | 3.113.779 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.076.093 | 2.032.078 | 1.864.702 | 1.718.987 | 2.148.658 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
712.006 | 551.960 | 922.744 | 933.942 | 810.456 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.702 | 21.909 | 19.560 | 47.438 | 55.788 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.190 | 14.646 | 11.415 | 28.654 | 38.185 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.733 | 31.186 | 41.983 | 49.476 | 30.447 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17.062 | 31.165 | 22.427 | 3.600 | 17.977 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.314 | 7.633 | 9.219 | 6.638 | 6.912 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.409 | 10.930 | 10.066 | 9.285 | 5.357 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.379 | 12.862 | 15.941 | 17.826 | 17.824 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6.379 | 10.862 | 13.941 | 15.826 | 15.824 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.328.507 | 1.226.426 | 1.233.649 | 1.249.599 | 1.281.371 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.328.507 | 1.226.426 | 1.233.649 | 1.249.599 | 1.281.371 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
807.988 | 807.988 | 807.988 | 807.988 | 807.988 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.561 | 3.561 | 3.561 | 3.561 | 3.561 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
466 | 466 | 466 | 466 | 466 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-13 | -13 | -13 | -13 | -13 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-398 | -52 | 586 | -460 | -272 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
376.558 | 376.558 | 376.558 | 376.558 | 376.558 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
20.949 | 20.941 | 20.928 | 20.949 | 20.944 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
119.396 | 16.977 | 23.574 | 40.549 | 72.137 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
104.078 | 681 | 681 | -2.619 | 40.622 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.318 | 16.296 | 22.892 | 43.168 | 31.514 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.202.395 | 3.940.795 | 4.151.706 | 4.065.446 | 4.412.974 |