|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.306.009 | 3.225.300 | 3.593.770 | 3.624.565 | 3.423.371 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
284.197 | 300.965 | 332.511 | 446.151 | 306.746 |
 | 1. Tiền |
|
|
120.683 | 153.009 | 265.511 | 283.151 | 269.125 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
163.514 | 147.957 | 67.000 | 163.000 | 37.621 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
393.616 | 643.708 | 590.000 | 747.000 | 524.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
393.616 | 643.708 | 590.000 | 747.000 | 524.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.240.693 | 1.206.871 | 1.319.081 | 1.248.865 | 1.182.926 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.449.407 | 1.390.452 | 1.495.594 | 1.443.962 | 1.371.487 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
48.579 | 40.257 | 41.997 | 35.545 | 47.295 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
26.703 | 27.157 | 32.498 | 29.272 | 29.951 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-283.997 | -250.995 | -251.008 | -259.914 | -265.806 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.334.554 | 1.040.054 | 1.301.938 | 1.150.934 | 1.357.077 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.334.554 | 1.041.001 | 1.302.886 | 1.151.881 | 1.358.024 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -947 | -947 | -947 | -947 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
52.950 | 33.701 | 50.240 | 31.615 | 52.622 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.314 | 2.236 | 2.344 | 1.363 | 2.775 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
45.106 | 28.250 | 43.782 | 25.294 | 44.499 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.530 | 3.216 | 4.114 | 4.958 | 5.348 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
845.696 | 840.146 | 819.204 | 804.541 | 783.738 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.137 | 5.140 | 6.245 | 6.245 | 6.245 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.137 | 5.140 | 6.245 | 6.245 | 6.245 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
653.795 | 641.644 | 624.211 | 611.329 | 594.770 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
646.377 | 630.172 | 611.683 | 599.274 | 583.188 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.762.234 | 1.768.798 | 1.772.902 | 1.778.733 | 1.783.045 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.115.857 | -1.138.627 | -1.161.220 | -1.179.459 | -1.199.857 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.418 | 11.472 | 12.528 | 12.055 | 11.582 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.158 | 22.640 | 24.171 | 24.171 | 24.171 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.740 | -11.167 | -11.643 | -12.117 | -12.590 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.869 | 10.737 | 10.211 | 12.189 | 12.306 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.869 | 10.737 | 10.211 | 12.189 | 12.306 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
172.895 | 182.625 | 178.537 | 174.777 | 170.418 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
171.836 | 182.583 | 178.495 | 174.777 | 170.418 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.060 | 42 | 42 | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.151.706 | 4.065.446 | 4.412.974 | 4.429.106 | 4.207.110 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.918.057 | 2.815.846 | 3.131.603 | 3.150.350 | 2.899.273 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.902.116 | 2.798.020 | 3.113.779 | 3.132.948 | 2.881.681 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.864.702 | 1.718.987 | 2.148.658 | 2.185.436 | 2.059.347 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
922.744 | 933.942 | 810.456 | 753.562 | 635.220 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19.560 | 47.438 | 55.788 | 73.430 | 45.684 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.415 | 28.654 | 38.185 | 28.970 | 30.220 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
41.983 | 49.476 | 30.447 | 56.213 | 73.510 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
22.427 | 3.600 | 17.977 | 22.403 | 22.553 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.219 | 6.638 | 6.912 | 8.336 | 10.793 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.066 | 9.285 | 5.357 | 4.598 | 4.355 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
15.941 | 17.826 | 17.824 | 17.401 | 17.592 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
13.941 | 15.826 | 15.824 | 15.401 | 15.592 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.233.649 | 1.249.599 | 1.281.371 | 1.278.756 | 1.307.837 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.233.649 | 1.249.599 | 1.281.371 | 1.278.756 | 1.307.837 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
807.988 | 807.988 | 807.988 | 807.988 | 807.988 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.561 | 3.561 | 3.561 | 3.561 | 3.561 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
466 | 466 | 466 | 466 | 466 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-13 | -13 | -13 | -13 | -13 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
586 | -460 | -272 | 2.379 | -265 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
376.558 | 376.558 | 376.558 | 376.762 | 376.762 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
20.928 | 20.949 | 20.944 | 20.636 | 20.606 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
23.574 | 40.549 | 72.137 | 66.976 | 98.731 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
681 | -2.619 | 40.622 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
22.892 | 43.168 | 31.514 | 66.976 | 98.731 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.151.706 | 4.065.446 | 4.412.974 | 4.429.106 | 4.207.110 |