|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.266.909 | 1.307.127 | 1.491.494 | 1.529.571 | 1.685.395 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.054 | 10.962 | 6.107 | 4.030 | 15.813 |
 | 1. Tiền |
|
|
17.054 | 10.962 | 6.107 | 4.030 | 15.813 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
47.150 | 38.450 | 69.450 | 73.015 | 76.329 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
47.150 | 38.450 | 69.450 | 73.015 | 76.329 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
901.810 | 971.209 | 1.090.851 | 1.129.525 | 1.175.197 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
535.593 | 465.591 | 512.364 | 519.862 | 607.185 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
101.692 | 201.453 | 72.458 | 132.038 | 188.469 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
13.939 | 10.600 | 7.200 | 7.200 | 7.200 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
253.086 | 297.635 | 502.899 | 474.495 | 376.414 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.500 | -4.070 | -4.070 | -4.070 | -4.070 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
288.980 | 270.534 | 288.737 | 271.925 | 358.685 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
288.980 | 270.534 | 288.737 | 271.925 | 358.685 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.916 | 15.973 | 36.349 | 51.077 | 59.372 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.857 | 2.111 | 3.215 | 2.694 | 2.788 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.538 | 13.545 | 32.883 | 40.163 | 50.436 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
520 | 316 | 250 | 8.220 | 6.148 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
485.123 | 488.283 | 606.953 | 701.660 | 875.769 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.752 | 2.869 | 13.429 | 13.429 | 13.429 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.752 | 2.869 | 13.429 | 13.429 | 13.429 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
179.739 | 177.653 | 180.730 | 177.325 | 558.468 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
167.678 | 165.687 | 168.857 | 165.547 | 351.485 |
 | - Nguyên giá |
|
|
292.809 | 296.329 | 295.434 | 296.074 | 451.634 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-125.131 | -130.642 | -126.577 | -130.527 | -100.149 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | 195.298 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | 199.153 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -3.855 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.061 | 11.967 | 11.873 | 11.779 | 11.685 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.037 | 15.037 | 15.037 | 15.037 | 15.037 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.976 | -3.070 | -3.164 | -3.258 | -3.352 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 3.004 | 3.077 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | 3.004 | 3.112 | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -35 | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.459 | 12.947 | 180.858 | 280.039 | 72.964 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.459 | 12.947 | 180.858 | 280.039 | 72.964 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
273.173 | 273.642 | 208.472 | 207.472 | 207.472 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
209.000 | 209.000 | 209.000 | 209.000 | 209.000 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
65.170 | 65.170 | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.297 | -2.828 | -2.828 | -2.828 | -2.828 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.300 | 2.300 | 2.300 | 1.300 | 1.300 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
22.000 | 21.172 | 20.461 | 20.318 | 23.437 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
22.000 | 21.172 | 20.461 | 20.318 | 23.437 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.752.032 | 1.795.410 | 2.098.447 | 2.231.232 | 2.561.164 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
959.221 | 1.014.684 | 1.305.580 | 1.438.058 | 1.766.151 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
945.297 | 1.000.760 | 1.039.622 | 1.239.333 | 1.360.409 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
704.211 | 692.564 | 691.656 | 816.152 | 802.667 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
103.207 | 102.341 | 134.464 | 147.872 | 170.669 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
121.177 | 146.501 | 144.121 | 152.072 | 209.235 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.449 | 4.086 | 8.177 | 9.184 | 5.766 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.103 | 1.123 | 1.205 | 3.150 | 4.985 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.024 | 647 | 1.290 | 403 | 1.858 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.582 | 49.064 | 54.275 | 106.067 | 160.794 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.543 | 4.435 | 4.435 | 4.435 | 4.435 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
13.924 | 13.924 | 265.958 | 198.724 | 405.743 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
13.924 | 13.924 | 265.958 | 198.724 | 405.743 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
792.811 | 780.726 | 792.867 | 793.174 | 795.013 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
792.811 | 780.726 | 792.867 | 793.174 | 795.013 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 | 700.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-200 | -200 | -200 | -200 | -200 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.886 | 5.886 | 5.886 | 5.886 | 5.886 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
87.127 | 75.042 | 87.183 | 87.490 | 89.329 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
74.724 | 85.804 | 85.804 | 85.804 | 85.804 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.403 | -10.762 | 1.379 | 1.686 | 3.525 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.752.032 | 1.795.410 | 2.098.447 | 2.231.232 | 2.561.164 |