|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
465.463 | 379.071 | 356.683 | 347.481 | 353.251 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.912 | 13.252 | 5.261 | 6.382 | 10.414 |
| 1. Tiền |
|
|
13.912 | 13.252 | 5.261 | 6.382 | 10.414 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
314.500 | 249.000 | 237.500 | 205.500 | 221.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
314.500 | 249.000 | 237.500 | 205.500 | 221.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
49.302 | 49.121 | 34.221 | 70.414 | 47.699 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
44.657 | 40.323 | 27.680 | 43.599 | 39.346 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.013 | 6.207 | 6.259 | 25.458 | 8.169 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.077 | 3.605 | 1.295 | 2.376 | 1.202 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.446 | -1.013 | -1.013 | -1.017 | -1.017 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
87.128 | 67.244 | 79.374 | 62.379 | 72.675 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
87.128 | 67.244 | 79.374 | 62.379 | 72.675 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
621 | 453 | 326 | 2.805 | 1.462 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
621 | 453 | 326 | 2.805 | 1.462 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
47.753 | 47.304 | 44.617 | 42.380 | 40.276 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
43.299 | 42.147 | 39.369 | 37.601 | 35.234 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
40.790 | 39.704 | 36.983 | 35.273 | 32.962 |
| - Nguyên giá |
|
|
218.437 | 220.283 | 220.437 | 221.595 | 222.063 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-177.647 | -180.578 | -183.454 | -186.322 | -189.101 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.509 | 2.443 | 2.386 | 2.329 | 2.272 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.058 | 8.058 | 8.058 | 8.058 | 8.058 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.549 | -5.615 | -5.672 | -5.729 | -5.786 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.454 | 5.157 | 5.248 | 4.779 | 5.043 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.454 | 5.157 | 5.248 | 4.779 | 5.043 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
513.216 | 426.375 | 401.300 | 389.861 | 393.527 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
71.131 | 83.178 | 62.295 | 70.816 | 67.550 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
71.131 | 83.178 | 62.295 | 70.816 | 67.550 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.202 | 12.730 | 19.745 | 16.634 | 14.106 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.005 | 1.002 | 1.017 | 298 | 1.456 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.591 | 10.499 | 4.308 | 11.843 | 10.293 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.743 | 32.820 | 8.789 | 18.396 | 20.215 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.728 | 14.559 | 20.573 | 15.690 | 14.874 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.862 | 11.568 | 7.864 | 7.954 | 6.606 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
442.085 | 343.197 | 339.005 | 319.046 | 325.977 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
442.085 | 343.197 | 339.005 | 319.046 | 325.977 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
93.326 | 93.326 | 93.326 | 93.326 | 93.326 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
973 | 973 | 973 | 973 | 973 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
312.566 | 194.975 | 194.975 | 194.975 | 194.975 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
35.221 | 53.923 | 49.731 | 29.772 | 36.703 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 38.604 | 340 | 340 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
35.221 | 53.923 | 11.127 | 29.431 | 36.363 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
513.216 | 426.375 | 401.300 | 389.861 | 393.527 |